Trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là phong thủy và tử vi, việc hiểu rõ về bản mệnh cá nhân là yếu tố then chốt để định hướng cuộc sống, đưa ra các quyết định quan trọng từ hôn nhân, xây dựng nhà cửa đến công việc và kinh doanh. Bảng tra cứu cung mệnh và ngũ hành theo năm sinh không chỉ là một công cụ hữu ích mà còn là chìa khóa giúp chúng ta giải mã những khía cạnh tiềm ẩn của bản thân và vận số. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về cung mệnh, ngũ hành và chi tiết bảng tra cứu đầy đủ cho các năm từ 1930 đến 2030, giúp quý vị dễ dàng tìm kiếm thông tin của mình.
Cung Mệnh và Ngũ Hành: Nền Tảng Trong Phong Thủy
Để có thể ứng dụng bảng tra cứu một cách hiệu quả, trước tiên chúng ta cần nắm vững những khái niệm cơ bản về Cung Mệnh và Ngũ Hành. Đây là hai yếu tố cốt lõi trong khoa học phong thủy Á Đông, ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh mỗi người.
Cung Mệnh là gì?
Cung Mệnh, hay còn gọi là Cung Phi Bát Trạch, là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Khác với Ngũ Hành Nạp Âm (mệnh theo năm sinh), Cung Mệnh được tính toán dựa trên quẻ Bát Quái (Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài), đại diện cho các hướng và trường năng lượng khác nhau. Mỗi cung sẽ tương ứng với một hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và ảnh hưởng đến tính cách, mối quan hệ, cũng như sự phù hợp với các hướng trong nhà cửa, đất đai, hay đối tác làm ăn, hôn nhân. Việc biết Cung Mệnh giúp chúng ta lựa chọn hướng tốt lành, tránh hướng xấu, từ đó thu hút năng lượng tích cực, cải thiện vận khí.
Ngũ Hành Nạp Âm là gì?
Ngũ Hành là học thuyết căn bản trong triết học phương Đông, bao gồm năm yếu tố: Kim (kim loại), Mộc (cây cối), Thủy (nước), Hỏa (lửa), Thổ (đất). Các yếu tố này luôn vận động, tương tác với nhau theo quy luật tương sinh (sinh ra nhau) và tương khắc (khắc chế nhau), tạo nên sự cân bằng trong vũ trụ và vạn vật.
Ngũ Hành Nạp Âm là cách định mệnh theo từng cặp Can Chi (năm sinh) cụ thể, mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tính chất của từng hành. Ví dụ, cùng là mệnh Kim nhưng Kim Bạch Kim (vàng pha bạc) sẽ khác với Sa Trung Kim (vàng trong cát) về tính chất và năng lượng. Việc giải nghĩa Ngũ Hành Nạp Âm giúp ta hiểu rõ hơn về bản chất, tiềm năng, và những thách thức mà mỗi người có thể gặp phải trong cuộc đời, từ đó có những điều chỉnh phù hợp để đạt được sự hài hòa và phát triển.
Hướng Dẫn Tra Cứu Cung Mệnh và Ngũ Hành Chi Tiết
Để tra cứu cung mệnh và ngũ hành của mình hoặc người khác, quý vị chỉ cần xác định năm sinh âm lịch và giới tính, sau đó đối chiếu với bảng dưới đây.
Cách tra cứu:
- Tìm Năm Sinh Âm Lịch: Xác định năm sinh của bạn (hoặc người muốn tra cứu) trong cột “Năm sinh Âm lịch”.
- Xem Giải Nghĩa Ngũ Hành: Đọc phần “Giải Nghĩa Ngũ hành” để biết mình thuộc mệnh gì và giải nghĩa chi tiết về bản mệnh. Ví dụ, “Lộ Bàng Thổ” là đất đường đi, “Kiếm Phong Kim” là vàng mũi kiếm.
- Xác Định Cung Mệnh (Nam/Nữ): Đối chiếu với cột “Mệnh nam” nếu là nam giới và “Mệnh nữ” nếu là nữ giới. Lưu ý rằng Cung Mệnh thường có sự khác biệt giữa nam và nữ dù sinh cùng năm.
Bảng tra cứu dưới đây tổng hợp đầy đủ các thông tin cần thiết, giúp quý vị dễ dàng tìm thấy bản mệnh và cung của mình một cách nhanh chóng và chính xác.
Bảng Tra Cứu Cung Mệnh và Ngũ Hành Theo Năm Sinh (1930-2030)
Năm sinh Âm lịch | Giải Nghĩa Ngũ hành | Giải Nghĩa Mệnh nam | Mệnh nữ |
---|---|---|---|
1930 Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) Thổ + Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1931 Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) Thổ – Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Càn Kim | Ly Hoả |
1932 Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) Kim + Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1933 Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) Kim – Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1934 Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) Hỏa + Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1935 Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) Hỏa – Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1936 Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) Thủy + Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1937 Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) Thủy – Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Ly Hoả | Càn Kim |
1938 Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) Thổ + Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1939 Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) Thổ – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1940 Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) Kim + Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Càn Kim | Ly Hoả |
1941 Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) Kim – Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1942 Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) Mộc + Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1943 Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) Mộc – Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1944 Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) Thủy + Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1945 Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) Thủy – Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1946 Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) Thổ + Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Ly Hoả | Càn Kim |
1947 Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) Thổ – Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1948 Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) Hỏa + Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1949 Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) Hỏa – Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Càn Kim | Ly Hoả |
1950 Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) Mộc + Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1951 Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) Mộc – Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) Thủy + Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) Thủy – Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) Kim + Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1955 Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) Kim – Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Ly Hoả | Càn Kim |
1956 Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) Hỏa + Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) Mộc + Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Càn Kim | Ly Hoả |
1959 Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) Mộc – Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1960 Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) Thổ + Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) Thổ – Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) Kim + Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) Kim – Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1964 Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) Hỏa + Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Ly Hoả | Càn Kim |
1965 Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) Hỏa – Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) Thủy + Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) Thủy – Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Càn Kim | Ly Hoả |
1968 Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) Thổ + Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1969 Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) Thổ – Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) Kim + Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) Kim – Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) Mộc + Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1973 Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) Mộc – Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Ly Hoả | Càn Kim |
1974 Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) Thủy + Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) Thủy – Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) Thổ + Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Càn Kim | Ly Hoả |
1977 Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) Thổ – Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1978 Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) Hỏa + Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) Hỏa – Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) Mộc + Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) Mộc – Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
1982 Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) Thủy + Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Ly Hoả | Càn Kim |
1983 Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) Thủy – Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) Kim + Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) Kim – Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Càn Kim | Ly Hoả |
1986 Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) Hỏa + Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1987 Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) Hỏa – Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hoà) Mộc + Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) Mộc – Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) Thổ + Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
1991 Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) Thổ – Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Ly Hoả | Càn Kim |
1992 Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) Kim + Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) Kim – Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) Hỏa + Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Càn Kim | Ly Hoả |
1995 Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) Hỏa – Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
1996 Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) Thủy + Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) Thủy – Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) Thổ + Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) Thổ – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2000 Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) Kim + Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Ly Hoả | Càn Kim |
2001 Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) Kim – Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) Mộc + Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) Mộc – Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Càn Kim | Ly Hoả |
2004 Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) Thủy + Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2005 Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) Thủy – Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) Thổ + Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) Thổ – Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) Hỏa + Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2009 Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) Hỏa – Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Ly Hoả | Càn Kim |
2010 Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) Mộc + Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 Tân Mão | Ẩn HuyệtChi Thố (Thỏ) Mộc – Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) Thủy + Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Càn Kim | Ly Hoả |
2013 Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) Thủy – Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
2014 Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) Kim + Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) Kim – Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) Hỏa + Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) Hỏa – Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
2018 Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) Mộc + Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Ly Hoả | Càn Kim |
2019 Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) Mộc – Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) Thổ + Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) Thổ – Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) Kim + Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) Kim – Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) Hỏa + Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) Hỏa – Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) Thủy + Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2027 Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) Thủy – Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) Thổ + Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) Thổ – Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2030 Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) Kim + Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Càn Kim | Ly Hỏa |
Ứng Dụng của Việc Tra Cứu Cung Mệnh Trong Đời Sống
Việc nắm rõ cung mệnh và ngũ hành bản thân không chỉ dừng lại ở việc biết một thông tin cá nhân, mà còn mở ra nhiều ứng dụng thiết thực trong cuộc sống hàng ngày theo quan điểm phong thủy:
Trong Hôn Nhân
Trong phong thủy, việc xem xét cung mệnh của hai người là một yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ hòa hợp trong hôn nhân. Hai cung mệnh tương sinh, hợp nhau sẽ mang lại cuộc sống gia đình êm ấm, hòa thuận, ít xung đột. Ngược lại, nếu cung mệnh tương khắc có thể dẫn đến nhiều mâu thuẫn, thử thách. Tuy nhiên, phong thủy chỉ là một khía cạnh, tình yêu thương và sự thấu hiểu vẫn là nền tảng cốt yếu của hạnh phúc.
Trong Xây Dựng & Nhà Ở
Cung mệnh cá nhân ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn hướng nhà, hướng bếp, hướng phòng ngủ, hướng bàn thờ… sao cho phù hợp với bản mệnh, giúp gia chủ đón được khí tốt, tài lộc, sức khỏe. Mỗi cung sẽ có các hướng Tứ Cát (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị) và Tứ Hung (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại) riêng biệt. Việc áp dụng đúng các nguyên tắc này có thể tạo ra một không gian sống hài hòa, tích cực, hỗ trợ cho sự phát triển của các thành viên.
Trong Công Việc & Kinh Doanh
Hiểu về ngũ hành và cung mệnh có thể giúp bạn lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân, phát huy tối đa điểm mạnh và hạn chế điểm yếu. Ví dụ, người mệnh Kim thường hợp với các công việc liên quan đến tài chính, công nghệ; người mệnh Mộc hợp với giáo dục, sáng tạo. Ngoài ra, việc lựa chọn đối tác làm ăn có cung mệnh, ngũ hành tương hợp cũng được tin rằng sẽ mang lại sự thuận lợi, phát triển bền vững cho công việc kinh doanh.
Trong Sức Khỏe & Đời Sống
Cung mệnh và ngũ hành cũng có thể gợi ý về những đặc điểm tính cách, xu hướng sức khỏe của mỗi người. Nhờ đó, bạn có thể chủ động trong việc rèn luyện bản thân, bồi đắp những đức tính tốt, khắc phục những nhược điểm, cũng như chú ý hơn đến việc chăm sóc sức khỏe theo đặc trưng của bản mệnh.
Kết Luận
Bảng tra cứu cung mệnh và ngũ hành là một công cụ giá trị trong phong thủy, giúp chúng ta khám phá sâu hơn về bản thân và vận mệnh. Việc hiểu rõ về cung mệnh và ngũ hành không chỉ mang lại cái nhìn sâu sắc về tính cách, định hướng cuộc sống mà còn hỗ trợ đưa ra các quyết định quan trọng trong hôn nhân, xây dựng và sự nghiệp. Tuy nhiên, phong thủy là một môn khoa học ứng dụng mang tính tham khảo, điều quan trọng nhất vẫn là nỗ lực và sự tu dưỡng của mỗi cá nhân để tạo nên một cuộc sống viên mãn và hạnh phúc.
- Nữ 2005 (Ất Dậu) Lấy Chồng Tuổi Nào Hợp? Xem Tuổi Kết Hôn Chi Tiết
- Giải Mã Mệnh Bình Địa Mộc: Vận Mệnh, Tính Cách, Công Danh & Tình Duyên
- Khám Phá Bài Thơ 64 Quẻ Dịch: Cẩm Nang Trí Tuệ Kinh Dịch Vạn Cổ Dễ Hiểu
- Giải Mã 50 Câu Phú Tử Vi Biệt Cách Của Đằng Sơn: Tinh Hoa Luận Giải Huyền Học
- Bill và Hillary Clinton: Cặp Đôi Quyền Lực Định Hình Chính Trường Mỹ