Mệnh Bích Thượng Thổ Là Gì? Luận Giải Vận Mệnh, Tính Cách Và Tương Hợp
Mệnh Bích Thượng Thổ là một trong những nạp âm đặc trưng của hành Thổ trong ngũ hành, mang ý nghĩa sâu sắc về tính cách, vận mệnh và sự tương hợp trong cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về nạp âm này, từ định nghĩa, những người sinh năm nào thuộc mệnh Bích Thượng Thổ, tính cách đặc trưng, cho đến sự nghiệp, tình cảm, màu sắc hợp khắc và các bản mệnh có thể kết hợp, hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây.
1. Bích Thượng Thổ là gì?
Mệnh Bích Thượng Thổ là một trong sáu nạp âm của hành Thổ, bao gồm: Lộ Bàng Thổ, Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ, Đại Trạch Thổ, Sa Trung Thổ. Mỗi nạp âm phản ánh một phương diện khác nhau về bản chất của hành Thổ. Trong Ngũ Hành, Thổ đại diện cho đất đai, là môi trường nền tảng để vạn vật sinh sôi, nảy nở, phát triển và cũng là nơi mọi sinh linh trở về. Hành Thổ có hình dạng vuông, tượng trưng cho sự ổn định, gắn liền với gió, mùa hè, phương vị trung ương, màu vàng và vị ngọt.
Bích Thượng Thổ được giải thích chiết tự như sau: “Bích” là bức tường, “thượng” là phía trên, “thổ” là đất đai. Hiểu đơn giản, Bích Thượng Thổ chính là đất trên tường thành hay đất vách nhà.
Trong số các nạp âm hành Thổ, Đại Trạch Thổ và Sa Trung Thổ là dạng đất tự nhiên, còn lại bốn nạp âm kia, bao gồm Bích Thượng Thổ, là vật chất do con người tạo ra. Nếu Thành Đầu Thổ có công năng ngăn lũ lụt, chống giặc ngoại xâm, thì Bích Thượng Thổ lại có vai trò che mưa, chắn nắng, ngăn ngừa trộm cướp, thú dữ, bảo vệ sự an toàn cho con người.
Đặc điểm của đất tường nhà là cần có điểm tựa vững chắc như cột kèo, phên mới có thể đứng vững. Điều này ngụ ý rằng những người thuộc nạp âm Bích Thượng Thổ thường cần dựa vào người khác, làm quản lý, hoặc làm người thừa hành thì mới dễ thành công. Nếu tự mình gây dựng sự nghiệp có thể gặp nhiều khó khăn, dễ thất bại. Tuy nhiên, cũng có những loại đất có độ kết dính cao, khi được tôi luyện dưới nắng gió sẽ trở nên cực kỳ cứng cáp, không cần điểm tựa vẫn đứng vững. Điều này cho thấy người mệnh Bích Thượng Thổ nếu trải qua nhiều thử thách, rèn luyện sẽ trở nên kiên cường, vững vàng và đạt được thành tựu lớn.
2. Người mệnh Bích Thượng Thổ sinh năm nào?
Theo phong thủy, những người sinh vào các năm sau đây mang bản mệnh Bích Thượng Thổ:
- Canh Tý: Sinh năm 1900, 1960, 2020, 2080
- Tân Sửu: Sinh năm 1901, 1961, 2021, 2081
Trong đó:
- Người sinh năm Canh Tý có can Canh thuộc hành Kim, chi Tý thuộc hành Thủy. Trong ngũ hành, Kim sinh Thủy, tạo nên mối quan hệ tương sinh thuận lợi. Do đó, người tuổi Canh Tý thường có căn cơ phúc đức dày, dễ đạt được thành công lớn trong cuộc sống.
- Người sinh năm Tân Sửu có can Tân thuộc hành Kim, chi Sửu thuộc hành Thổ. Mối quan hệ Thổ sinh Kim là quá trình sinh ngược, không được cát lợi bằng Kim sinh Thủy. Tuy nhiên, đây vẫn là quan hệ ngũ hành tương sinh, nên cuộc sống của bản mệnh vẫn thường gặp may mắn và thuận lợi.
3. Tính cách đặc trưng của người mệnh Bích Thượng Thổ
Người mệnh Thổ nói chung thường chăm chỉ và thích sự ổn định. Đối với người mệnh Bích Thượng Thổ, tính chất “đất tường nhà” đã tạo nên những đặc điểm riêng biệt trong tính cách của họ:
- Ổn định và Nguyên tắc: Họ có tư duy, quan điểm và lối sống rất ổn định, cân bằng. Mọi việc họ làm đều tuân theo những quy tắc nhất định, với thái độ tự giác và vui vẻ. Nếu lỡ phạm sai lầm, họ sẽ cảm thấy ăn năn, hối hận sâu sắc.
- Vững vàng và Kiên cường: Giống như tường nhà kiên cố, tâm lý của người mệnh này rất vững vàng, suy nghĩ rõ ràng, rành mạch. Họ có tố chất cứng rắn, kiên cường, thậm chí cố thủ trong các quan điểm của mình. Họ có xu hướng tự bảo vệ bản thân và che chở cho những người xung quanh.
- Cống hiến và Đạo đức: Với nhiệm vụ bảo vệ con người, người mệnh Bích Thượng Thổ luôn sống cống hiến hết mình, nghĩ cho lợi ích của người khác mà không biết mệt mỏi. Để làm được điều đó, họ không ngừng rèn luyện và trau dồi bản thân. Cả tuổi Canh Tý và Tân Sửu đều có sao Lộc Tồn chiếu mệnh, nên họ rất siêng năng làm việc, phấn đấu hết mình vì công danh và tài lộc.
- Yêu ghét rõ ràng: Họ là những người có tình thương lớn, nhưng cũng thể hiện sự yêu ghét rất mạch lạc, không vòng vo.
4. Vận mệnh cuộc đời của người mệnh Bích Thượng Thổ
Vận mệnh của người mệnh Bích Thượng Thổ được thể hiện rõ nét qua các khía cạnh sự nghiệp và tình cảm:
4.1. Sự nghiệp
Với tính cách nguyên tắc, kiên cường, cống hiến và đạo đức, người mệnh Bích Thượng Thổ rất phù hợp với các lĩnh vực đòi hỏi sự nghiêm túc và trách nhiệm cao như:
- An ninh, quốc phòng, luật pháp: Nơi họ có thể phát huy tối đa sự vững vàng và khả năng bảo vệ.
- Y tế, chăm sóc sức khỏe: Nơi sự cống hiến và lòng thương người được đặt lên hàng đầu.
- Xây dựng, kiến trúc, quản lý kho tàng, ngân sách tài chính: Các lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác, quy củ và khả năng quản lý tốt.
Đặc biệt, người mệnh Bích Thượng Thổ có Lộc cách nên rất có duyên với lĩnh vực kinh doanh. Họ có khả năng bán hàng tốt, đặc biệt là tuổi Canh Tý. Tuổi này có phúc lớn và vận đào hoa, nhưng vận đào hoa của họ thường biến hóa thành cái duyên buôn bán, khả năng nghệ thuật, giao tiếp khéo léo và mối quan hệ rộng rãi với khách hàng, đối tác, khác xa với kiểu đào hoa sa đọa.
Về tài chính, cả tuổi Canh Tý và Tân Sửu đều có cuộc sống khá giả trở lên. Riêng tuổi Canh Tý thường có cơ hội phát tài lớn hơn.
4.2. Tình cảm
Với bản chất cứng rắn như đất tường, người mệnh Bích Thượng Thổ không dễ dàng đánh mất cá tính trong chuyện tình cảm. Họ thường rất nghiêm túc và có phong thái đạo mạo:
- Nam mệnh: Thường phong độ, quân tử và trọng nghĩa khí.
- Nữ mệnh: Hiền thục, đoan trang.
Tuy nhiên, do tính cách cứng rắn và vững vàng, khi yêu, họ thường dùng những câu nói mang tính chỉ thị như “Hãy”, “Chớ”, “Đừng”, “Không được”, “Được”… Điều này đôi khi khiến nửa kia cảm thấy họ khô khan, ít cảm xúc và cứng nhắc.
Dù vậy, ưu điểm lớn của người mệnh này là họ rất nghiêm túc, chung thủy và luôn trọng lời hứa với người mình yêu thương.
Nhìn chung, đa số người mệnh Bích Thượng Thổ thường yêu đương và lập gia đình khá muộn. Họ sống chậm mà chắc, không vội vã hay hấp tấp trong mọi việc, đặc biệt là chuyện tình cảm, luôn cẩn trọng tìm kiếm một mối quan hệ bền vững.
5. Mệnh Bích Thượng Thổ hợp màu nào, kỵ màu nào?
Việc chọn màu sắc hợp mệnh dựa trên quy luật tương sinh tương khắc của ngũ hành sẽ giúp mang lại may mắn và thuận lợi.
- Màu tương sinh (thuộc hành Hỏa): Vì Hỏa sinh Thổ, các màu đỏ, cam, tím, hồng sẽ mang lại nguồn năng lượng tích cực, hỗ trợ cho người mệnh Bích Thượng Thổ.
- Màu tương hợp (thuộc hành Thổ): Các màu thuộc bản mệnh như vàng, vàng nâu, nâu đất sẽ giúp tăng cường năng lượng, tạo sự ổn định và vững chắc.
Người mệnh Bích Thượng Thổ nên tránh các màu sau:
- Màu tương khắc (thuộc hành Mộc): Mộc khắc Thổ, nên các màu xanh lá cây sẽ gây hao tổn năng lượng, mang lại điều bất lợi.
- Màu thuộc hành Thủy: Dù Thổ có thể chế ngự Thủy, nhưng quá trình này cũng làm Thổ bị tổn hao sinh lực. Do đó, các màu xanh nước biển, đen nên được hạn chế.
- Màu thuộc hành Kim: Thổ sinh Kim, nhưng quá trình sinh xuất này làm Thổ suy yếu (Kim sinh thì nhược Thổ). Vì vậy, các màu trắng, xám, bạc cũng là những màu kém may mắn đối với người mệnh Bích Thượng Thổ.
Việc áp dụng các quy tắc tương sinh tương khắc này vào việc lựa chọn màu xe, quần áo, đá quý hay màu sơn nhà sẽ giúp người mệnh Bích Thượng Thổ có được phong thủy tốt nhất.
6. Mệnh Bích Thượng Thổ hợp và khắc mệnh nào?
Lựa chọn người hợp mệnh trong tình duyên hay hợp tác làm ăn sẽ mang lại hòa thuận, phát đạt, và con đường công danh sự nghiệp rộng mở. Về cơ bản, người mệnh Bích Thượng Thổ hợp với các mệnh thuộc hành Hỏa, Kim và Thổ.
6.1. Các mệnh hợp
- Với mệnh Hỏa: Hỏa sinh Thổ, đa số mang lại điều cát lợi:
- Lư Trung Hỏa: Đất tường vách gặp lửa sẽ thêm khô ráo, vững chãi, tăng giá trị che chở. Mối kết hợp này là cát lợi, Bích Thượng Thổ được lợi.
- Sơn Đầu Hỏa: Nhiệt độ làm đất đai khô ráo, bền cứng. Hai mệnh này gặp nhau hứa hẹn giàu sang, hạnh phúc.
- Tích Lịch Hỏa: Tuy Hỏa sinh Thổ, nhưng sấm sét có thể gây sụp đổ, nguy hiểm. Cuộc hội ngộ này không mang lại điều tốt lành.
- Sơn Hạ Hỏa: Tường nhà cần kiên cố, gặp nhiệt độ sẽ càng vững vàng. Kết hợp với sự tam hợp của các chi Thân – Dậu với Tý – Sửu, hai nạp âm này gặp nhau mang đến niềm vui, hạnh phúc, suôn sẻ.
- Phúc Đăng Hỏa: Tường nhà được đèn chiếu sáng sẽ đẹp hơn, lung linh hơn. Hai mệnh này gặp nhau tạo tiền đề cho yên vui, hạnh phúc.
- Thiên Thượng Hỏa: Ánh sáng mặt trời vô tận giúp tường nhà khô, cứng và bền vững. Sự kết hợp này rất tốt đẹp, mang đến sự thịnh vượng, phát đạt.
- Với mệnh Thổ: Thổ – Thổ tương hòa, tăng cường sự kiên cố:
- Lộ Bàng Thổ: Đất tường nhà và đất ven đường ít tương tác trực tiếp. Hai người mệnh này gặp nhau sẽ giúp ý kiến, lập trường thêm vững chắc, dù chậm trễ nhưng cuối cùng vẫn thành công.
- Thành Đầu Thổ: Đất trên tường và đất trên thành kết hợp càng tăng sự kiên cố, vững chắc. Mối quan hệ này tạo nên tình bạn tri âm, tri kỷ.
- Ốc Thượng Thổ: Sự kết hợp cát lợi vô cùng, có sự tương hòa hỗ trợ. Đất tường nhà cần ngói che đỡ, ngói cần tường nhà nâng đỡ. Hai mệnh này gặp nhau thường tạo nên đại phú đại quý.
- Bích Thượng Thổ: Hai Bích Thượng Thổ kết hợp tăng cường sự kiên cố, bền vững cho tường nhà, mang lại sự ổn định, phong thịnh và vẻ vang.
- Đại Trạch Thổ (Đại Dịch Thổ): Đất tường vách kiên cố gặp đất cồn bãi. Dù có sự khác biệt giữa cứng rắn và trôi nổi, nhưng hợp lại sẽ nên đạo trung dung. Sự phối hợp này cát lợi, tạo nền tảng ổn định, sang giàu.
- Sa Trung Thổ: Hai nạp âm này vốn không tương tác nhiều, khi kết hợp chỉ tạo ra may mắn nhỏ do sự tương hòa của hai hành Thổ.
- Với mệnh Kim: Thổ sinh Kim, nhưng không phải trường hợp nào cũng tốt:
- Hải Trung Kim: Hai nạp âm này không liên hệ, tương tác. Thêm vào đó, các can Giáp, Ất, Canh, Tân thường hình khắc nhau, nên kết hợp có thể gây bất lợi.
- Kiếm Phong Kim: Dụng cụ để ở góc tường, dùng để gia cố tường vách khi cần sửa chữa. Hai mệnh này thường bổ trợ lợi ích cho nhau.
- Bạch Lạp Kim: Quá trình luyện kim mà lẫn tạp chất coi như hỏng. Hai mệnh này không nên gặp gỡ thì tốt hơn.
- Sa Trung Kim: Thổ sinh Kim về nguyên lý, nhưng hai nạp âm này không tương tác, thậm chí các địa chi và thiên can xung khắc, hình hại. Gặp nhau thường mang đến bầu không khí u buồn, bế tắc.
- Kim Bạch Kim: Đất tường nhà và kim loại thành khối không tương tác. Sự kết hợp này đem lại may mắn nhỏ do thuộc tính ngũ hành tương sinh.
- Thoa Xuyến Kim: Đồ trang sức kỵ tạp chất vì có thể bị hoen mờ, giảm giá trị. Sự kết hợp này thường khó thành đại sự.
6.2. Các mệnh khắc
Nếu kết hợp với các mệnh khắc, gia đình thường khó yên ấm, tính cách không hợp, quan điểm trái ngược, việc làm ăn cũng gặp nhiều khó khăn, gia cảnh bình thường, khó phát đạt. Người mệnh Bích Thượng Thổ khắc với các mệnh thuộc hành Mộc và Thủy.
- Với mệnh Mộc: Mộc khắc Thổ rất mạnh:
- Đại Lâm Mộc: Cây cổ thụ khắc Thổ rất mạnh, dù đất tường nhà cứng cáp nhưng hai mệnh này gặp nhau thường là thế cờ cam go.
- Dương Liễu Mộc: Mộc khắc Thổ, tường nhà trọng nhất tính kiên cố, nên Mộc khí gây hại rất nhức nhối. Sự kết hợp này tạo ra khung cảnh ảm đạm, nhàu nhĩ.
- Tùng Bách Mộc: Cây tùng, cây bách là cổ thụ, uy lực rất mạnh. Cuộc gặp gỡ này thường là đầu mối của hung hại, khổ đau.
- Bình Địa Mộc: Cây đồng bằng khắc Thổ yếu hơn, nhưng tường nhà rất kỵ Mộc (rễ cây mọc lan có thể phá hỏng nhà). Hai mệnh này khó hòa hợp.
- Tang Đố Mộc: Gốc dâu mềm yếu, khắc Thổ rất yếu. Tuy nhiên, trong cuộc sống hai người mệnh này gặp nhau giống như oan gia ngõ hẻm.
- Thạch Lựu Mộc: Mộc khắc Thổ. Hai nạp âm này không tương tác trong thực tế, nhưng kết hợp thường không mang lại điều tốt đẹp do xung khắc ngũ hành.
- Với mệnh Thủy: Thủy – Thổ hỗn tạp, dễ gây tổn hại:
- Giản Hạ Thủy: Đất tường nhà và mạch nước ngầm không liên quan. Gặp nhau bất lợi vì Thủy – Thổ hỗn tạp, khí chất không cùng.
- Tuyền Trung Thủy: Hai nạp âm này khắc nhau rất mạnh, khiến cả hai đều có tổn hại.
- Trường Lưu Thủy: Thủy Thổ hỗn tạp. Nước sông lớn có thể làm sập tường nhà. Cuộc hội ngộ này dẫn đến thất bại, đắng cay.
- Thiên Hà Thủy: Nước mưa gặp tường nhà khiến tường nhà hư hại. Cuộc hội ngộ này mang đến xui xẻo, không tốt lành.
- Đại Khê Thủy: Đất tường nhà và nước suối lớn rất kỵ nhau. Sự kết hợp này tạo nên cục diện mâu thuẫn, căng thẳng không dứt.
- Đại Hải Thủy: Thổ Thủy hình khắc, nước biển mênh mông có thể nhấn chìm mọi thứ. Sự kết hợp này mang tới những điều buồn bã, đau thương, tẻ nhạt.
Kết luận
Mệnh Bích Thượng Thổ, hay đất trên tường thành, là một nạp âm đặc biệt trong hành Thổ, mang ý nghĩa về sự kiên cố, bảo vệ và ổn định. Những người thuộc mệnh này thường sinh vào các năm Canh Tý và Tân Sửu, sở hữu tính cách nguyên tắc, vững vàng, kiên cường và luôn sẵn lòng cống hiến. Sự nghiệp của họ thường thành công trong các lĩnh vực an ninh, luật pháp, xây dựng và kinh doanh, trong khi tình cảm thường nghiêm túc, chung thủy dù có phần khô khan và đến muộn. Việc nắm rõ các yếu tố tương sinh, tương hợp về màu sắc và bản mệnh sẽ giúp người Bích Thượng Thổ định hướng cuộc sống một cách thuận lợi, hạnh phúc và thịnh vượng hơn.
- Cây Hợp Mệnh Mộc 1989: Bí Quyết Chọn Cây Phong Thủy Thu Hút Tài Lộc, May Mắn Cho Gia Chủ Kỷ Tỵ
- Thơ về Sao Cửu Diệu: Cẩm nang đón lành dữ theo vận hạn
- Đuổi Vận Đen, Đón Tài Lộc: 15+ Cách Xả Xui Hiệu Quả Đơn Giản
- Mậu Dần Kiếp Trước: Giải Mã Nghiệp Duyên & Hóa Giải Vận Mệnh Bằng Tử Vi
- Bảng Can Chi Ngũ Hành: Giải Mã Chi Tiết Quy Luật Hài Hòa Vũ Trụ