Cách Tính Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh Chuẩn Phong Thủy 2025

Trong vũ trụ phong thủy phương Đông, khái niệm cung mệnh (hay bản mệnh) đóng vai trò nền tảng, ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh, tính cách và các mối quan hệ tương hợp của mỗi cá nhân. Việc hiểu rõ cung mệnh không chỉ giúp chúng ta nhận diện bản thân mà còn là kim nam quan trọng để đưa ra những quyết định hợp phong thủy trong cuộc sống, từ việc chọn đối tác, định hướng sự nghiệp, đến xây dựng nhà cửa hay khai trương cửa hàng. Vậy cung mệnh là gì và làm thế nào để xác định chính xác cung mệnh ngũ hành của mình? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh và ý nghĩa của chúng trong phong thủy.

Cung Mệnh Là Gì? Phân Biệt Cung Mệnh và Bản Mệnh Ngũ Hành

Cung Mệnh Là Gì? Phân Biệt Cung Mệnh và Bản Mệnh Ngũ Hành

Theo tìm hiểu của Golden Gift Việt Nam, cung mệnh, hay còn gọi là bản mệnh, là yếu tố cốt lõi để xem tử vi, tướng số và phong thủy cho mỗi người. Dựa vào cung mệnh, các chuyên gia phong thủy có thể xác định được sự hợp khắc về tuổi tác, màu sắc, hướng nhà, cũng như đưa ra lời khuyên cho các công việc trọng đại như hôn nhân, làm nhà hay kinh doanh.

Bên cạnh cung mệnh, chúng ta còn có “hành của cung mệnh”, hay thường được gọi là bản mệnh. Bản mệnh được chia thành 5 hành cơ bản trong Ngũ Hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành lại tương ứng với các cung nhất định. Ví dụ:

  • Hành Kim: Cung Càn và Cung Đoài.
  • Hành Mộc: Cung Tốn và Cung Chấn.
  • Hành Thổ: Cung Khôn và Cung Cấn.
  • Hành Thủy: Cung Khảm.
  • Hành Hỏa: Cung Ly.

Ngũ Hành có mối quan hệ tương sinh (hỗ trợ, thúc đẩy) và tương khắc (chế ngự, cản trở) lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và vận động không ngừng của vạn vật.

Ngũ hành tương sinh tương khắc

Tổng Quan Về Các Thể Nạp Âm Của Ngũ Hành Bản Mệnh

Tổng Quan Về Các Thể Nạp Âm Của Ngũ Hành Bản Mệnh

Trong phong thủy, Ngũ Hành không chỉ đơn thuần là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ mà còn được phân chia nhỏ hơn thành 6 thể nạp âm (còn gọi là nạp âm mệnh) trong mỗi hành. Điều này lý giải vì sao hai người cùng mệnh (ví dụ cùng mệnh Kim) nhưng lại có tính cách, vận số khác biệt. Việc xem xét nạp âm giúp đánh giá phong thủy một cách chính xác và tinh tế hơn.

Mệnh Kim và 6 Thể Nạp Âm Đặc Trưng

Hành Kim bao gồm 6 nạp âm:

  • Sa Trung Kim: Vàng trong cát (1932, 1992)
  • Kim Bạch Kim: Vàng pha kim khí trắng (1940, 2000)
  • Hải Trung Kim: Vàng dưới biển (1924, 1984)
  • Kiếm Phong Kim: Vàng ở mũi kiếm (1932, 1992)
  • Bạch Lạp Kim: Vàng trong nến trắng (1940, 2000)
  • Thoa Xuyến Kim: Vàng làm đồ trang sức (1940, 2000)

Mỗi nạp âm Kim mang đặc điểm riêng, không người mệnh Kim nào hoàn toàn giống nhau về tính cách và vận trình.

Mệnh Thủy và 6 Thể Nạp Âm Khác Biệt

Hành Thủy được chia thành 6 nạp âm:

  • Thiên Hà Thủy: Nước trên trời (1936, 1996)
  • Đại Khê Thủy: Nước dưới khe lớn (1934, 1994)
  • Đại Hải Thủy: Nước đại dương (1936, 1996)
  • Giản Hạ Thủy: Nước dưới khe (1934, 1994)
  • Tuyền Trung Thủy: Nước giữa dòng suối (1936, 1996)
  • Trường Lưu Thủy: Nước chảy thành dòng lớn (1936, 1996)

Người mệnh Thủy, tùy theo nạp âm, sẽ có những biểu hiện khác nhau về tính cách mềm mại, uyển chuyển hay mạnh mẽ, cuồn cuộn.

Mệnh Mộc và 6 Thể Nạp Âm Đa Dạng

Hành Mộc gồm 6 nạp âm:

  • Bình Địa Mộc: Cây ở đồng bằng (1938, 1998)
  • Tang Đố Mộc: Gỗ cây dâu (1930, 1990)
  • Thạch Lựu Mộc: Gỗ cây thạch lựu (1930, 1990)
  • Đại Lâm Mộc: Cây trong rừng lớn (1938, 1998)
  • Dương Liễu Mộc: Gỗ cây liễu (1930, 1990)
  • Tùng Bách Mộc: Gỗ cây tùng bách (1938, 1998)

Tương tự, tính cách và sự tương hợp phong thủy của người mệnh Mộc sẽ thay đổi tùy thuộc vào nạp âm cụ thể của họ.

Mệnh Hỏa và 6 Thể Nạp Âm Mạnh Mẽ

Hành Hỏa có 6 nạp âm:

  • Sơn Hạ Hỏa: Lửa dưới chân núi (1938, 1998)
  • Phú Đăng Hỏa: Lửa ngọn đèn (1938, 1998)
  • Thiên Thượng Hỏa: Lửa trên trời (1938, 1998)
  • Lộ Trung Hỏa: Lửa trong lò (1938, 1998)
  • Sơn Đầu Hỏa: Lửa trên núi (1938, 1998)
  • Tích Lịch Hỏa: Lửa sấm sét (1938, 1998)

Người mệnh Hỏa thường mang tính cách nóng nảy, mạnh mẽ và quyết liệt, nhưng biểu hiện cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào nạp âm Hỏa mà họ thuộc về.

Mệnh Thổ và 6 Thể Nạp Âm Hiền Lành

Hành Thổ cũng có 6 nạp âm:

  • Bích Thượng Thổ: Đất trên vách (1938, 1998)
  • Đại Dịch Thổ: Đất thuộc một khu lớn (1938, 1998)
  • Sa Trung Thổ: Đất lẫn trong cát (1938, 1998)
  • Lộ Bàng Thổ: Đất giữa đường (1938, 1998)
  • Ốc Thượng Thổ: Đất trên nóc nhà (1938, 1998)
  • Thành Đầu Thổ: Đất trên mặt thành (1938, 1998)

Người mệnh Thổ nhìn chung hiền lành, lương thiện nhưng cũng có phần nhút nhát. Tùy thuộc vào nạp âm, tính cách này sẽ có những biến thiên và biểu hiện khác nhau.

Tầm Quan Trọng Của Việc Xem Mệnh Ngũ Hành Trong Phong Thủy

Trong ngũ hành, các yếu tố tương sinh tương khắc tạo nên sự hài hòa hoặc xung đột. Cung mệnh chính là nền tảng để nhìn nhận những đặc điểm cơ bản về tính cách, vận trình cuộc đời, sự nghiệp của mỗi người. Nó ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh trong cuộc sống cá nhân. Khi cần xác định sự phù hợp của một vật phẩm phong thủy, hướng nhà, màu sắc, hay lựa chọn đối tác, các chuyên gia phong thủy thường xem xét cung mệnh trước tiên để có cái nhìn chính xác nhất. Việc hiểu rõ cung mệnh giúp xác định các yếu tố phong thủy xung quanh sao cho mang lại may mắn, bình an và tài lộc cho gia chủ.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Cung Mệnh Và Mệnh Sinh Theo Tuổi

Ở Việt Nam và nhiều quốc gia phương Đông, năm sinh của một người không chỉ được tính theo Dương Lịch mà còn theo Âm Lịch với các cặp Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi). Dựa vào các quy ước này, chúng ta có thể xác định được cả Sinh Mệnh (Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm) và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch).

Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh Âm Lịch (Dựa Trên Tổng Các Chữ Số)

Không giống như Sinh Mệnh (nạp âm), mà nam và nữ cùng năm sinh thường có chung mệnh, cách tính Cung Mệnh lại có sự khác biệt giữa nam và nữ.

Các bước tính Cung Mệnh như sau:

  • Bước 1: Xác định năm sinh Âm Lịch của bạn.
  • Bước 2: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh đó. Lấy tổng số chia cho 9 và giữ lại số dư.
    • Nếu chia hết cho 9, kết quả là 9.
    • Nếu tổng số chưa đủ 9, lấy chính số đó.
  • Bước 3: Lấy kết quả số dư này đối chiếu với bảng cung mệnh của nam và nữ dưới đây để tìm ra cung mệnh tương ứng.

Bảng Đối Chiếu Cung Mệnh Theo Năm Sinh – Xem Mệnh Ngũ Hành:

Số Dư Nam Nữ
1 Khảm Cấn
2 Ly Càn
3 Cấn Đoài
4 Đoài Cấn
5 Càn Ly
6 Khôn Khảm
7 Tốn Khôn
8 Chấn Chấn
9 Khôn Tốn

Ví dụ Cách Tính Cung Mệnh:

  • Ví dụ 1: Người sinh năm 1998
    • Cách tính: 1 + 9 + 9 + 8 = 27.
    • Lấy 27 chia cho 9 = 3 (dư 0), vì chia hết nên ta lấy số 9.
    • Đối chiếu bảng:
      • Nếu là nam giới: Ứng với số 9, được cung Khôn.
      • Nếu là nữ giới: Ứng với số 9, được cung Tốn.
  • Ví dụ 2: Người sinh năm 1991
    • Cách tính: 1 + 9 + 9 + 1 = 20.
    • Lấy 20 chia cho 9 = 2 (dư 2).
    • Đối chiếu bảng:
      • Nếu là nam giới: Ứng với số 2, được cung Ly.
      • Nếu là nữ giới: Ứng với số 2, được cung Càn.

Dù cùng năm sinh, cung mệnh giữa nam và nữ mạng hoàn toàn khác nhau. Do đó, yếu tố giới tính là rất quan trọng để xác định chính xác cung mệnh.

Cách Tính Mệnh Sinh (Bản Mệnh) Theo Thiên Can – Địa Chi

Mệnh Sinh (hay nạp âm mệnh) được xác định dựa trên sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi của năm sinh Âm Lịch.

Các bước tính Mệnh Sinh như sau:

  • Bước 1: Xác định giá trị Thiên Can của năm sinh.
    Bạn hãy lấy số cuối cùng của năm sinh và dựa theo bảng quy ước Thiên Can dưới đây:
Số cuối năm sinh 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Thiên Can Canh Tân Nhâm Quý Giáp Ất Bính Đinh Mậu Kỷ

Ví dụ: Sinh năm 1991 có số cuối là 1, vậy Thiên Can là Tân.

  • Bước 2: Xác định giá trị Địa Chi của năm sinh.
    Lấy 2 số cuối của năm sinh chia cho 12, lấy số dư và đối chiếu với bảng Địa Chi:
Số dư khi chia 2 số cuối năm sinh cho 12 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Địa Chi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi

Ví dụ: Sinh năm 1991, lấy 91 chia cho 12 = 7 dư 7. Vậy Địa Chi là Mùi.

  • Bước 3: Quy đổi giá trị Thiên Can và Địa Chi sang số:
    • Quy ước về giá trị Thiên Can:
Hàng Can Giáp, Ất Bính, Đinh Mậu, Kỷ Canh, Tân Nhâm, Quý
Giá trị quy đổi 1 2 3 4 5
  • Quy ước về giá trị Địa Chi:
Hàng Chi Tý, Sửu, Ngọ, Mùi Dần, Mão, Thân, Dậu Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi
Giá trị quy đổi 0 1 2
  • Quy ước về giá trị Mệnh Ngũ Hành:
Mệnh Kim Thủy Hỏa Thổ Mộc
Giá trị quy đổi 1 2 3 4 5
  • Bước 4: Tính Mệnh Sinh = Giá trị Thiên Can + Giá trị Địa Chi.
    • Nếu tổng lớn hơn 5, thì trừ đi 5 để có kết quả cuối cùng. Sau đó đối chiếu với bảng giá trị mệnh Ngũ Hành để tìm ra mệnh của mình.

Ví dụ Cách Tính Mệnh Sinh theo Can – Chi:

  • Ví dụ 1: Người sinh năm 2003 (Quý Mùi)
    • Thiên Can “Quý” có giá trị = 5.
    • Địa Chi “Mùi” có giá trị = 0.
    • Mệnh = Can + Chi = 5 + 0 = 5.
    • Đối chiếu bảng giá trị mệnh Ngũ Hành, số 5 ứng với mệnh Mộc.
    • Vậy người sinh năm 2003 (Quý Mùi) thuộc mệnh Mộc.
  • Ví dụ 2: Người sinh năm 1991 (Tân Mùi)
    • Thiên Can “Tân” có giá trị = 4.
    • Địa Chi “Mùi” có giá trị = 0.
    • Mệnh = Can + Chi = 4 + 0 = 4.
    • Đối chiếu bảng giá trị mệnh Ngũ Hành, số 4 ứng với mệnh Thổ.
    • Vậy người sinh năm 1991 (Tân Mùi) thuộc mệnh Thổ.

Bảng Tra Cứu Tổng Hợp Mệnh Sinh và Cung Mệnh Theo Năm Sinh (1965 – 2024)

Mỗi người khi sinh ra gắn liền với hai loại mệnh chính: Sinh Mệnh (Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm) và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch). Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà chúng ta ứng dụng hai loại mệnh này sao cho đúng nhất. Đối với việc ứng dụng vào phong thủy như chọn hướng nhà, chọn màu sắc vật phẩm hợp mệnh, hay chọn đối tác làm ăn, nên dựa vào Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch) sẽ chính xác hơn, trong khi Sinh Mệnh thường dùng để xem tính cách tổng quan.

Năm Sinh Nạp Âm Mệnh Cung Mệnh (Nam) Cung Mệnh (Nữ)
1965 Phú Đăng Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
1966 Thiên Hà Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
1967 Thiên Hà Thủy Càn Kim Ly Hoả
1968 Đại Trạch Thổ Khôn Thổ Khảm Thủy
1969 Đại Trạch Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
1970 Thoa Xuyến Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
1971 Thoa Xuyến Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
1972 Tang Đố Mộc Khảm Thủy Khôn Thổ
1973 Tang Đố Mộc Ly Hoả Càn Kim
1974 Đại Khê Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
1975 Đại Khê Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
1976 Sa Trung Thổ Càn Kim Ly Hoả
1977 Sa Trung Thổ Khôn Thổ Khảm Thủy
1978 Thiên Thượng Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ
1979 Thiên Thượng Hỏa Chấn Mộc Chấn Mộc
1980 Thạch Lựu Mộc Khôn Thổ Tốn Mộc
1981 Thạch Lựu Mộc Khảm Thủy Khôn Thổ
1982 Đại Hải Thủy Ly Hoả Càn Kim
1983 Đại Hải Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
1984 Hải Trung Kim Đoài Kim Cấn Thổ
1985 Hải Trung Kim Càn Kim Ly Hoả
1986 Lư Trung Hỏa Khôn Thổ Khảm Thủy
1987 Lư Trung Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ
1988 Đại Lâm Mộc Chấn Mộc Chấn Mộc
1989 Đại Lâm Mộc Khôn Thổ Tốn Mộc
1990 Lộ Bàng Thổ Khảm Thủy Cấn Thổ
1991 Lộ Bàng Thổ Ly Hoả Càn Kim
1992 Kiếm Phong Kim Cấn Thổ Đoài Kim
1993 Kiếm Phong Kim Đoài Kim Cấn Thổ
1994 Sơn Đầu Hỏa Càn Kim Ly Hoả
1995 Sơn Đầu Hỏa Khôn Thổ Khảm Thủy
1996 Giản Hạ Thủy Tốn Mộc Khôn Thổ
1997 Giản Hạ Thủy Chấn Mộc Chấn Mộc
1998 Thành Đầu Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc
1999 Thành Đầu Thổ Khảm Thủy Cấn Thổ
2000 Bạch Lạp Kim Ly Hoả Càn Kim
2001 Bạch Lạp Kim Cấn Thổ Đoài Kim
2002 Dương Liễu Mộc Đoài Kim Cấn Thổ
2003 Dương Liễu Mộc Càn Kim Ly Hoả
2004 Tuyền Trung Thủy Khôn Thổ Khảm Thủy
2005 Tuyền Trung Thủy Tốn Mộc Khôn Thổ
2006 Ốc Thượng Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
2007 Ốc Thượng Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc
2008 Tích Lịch Hỏa Khảm Thủy Cấn Thổ
2009 Tích Lịch Hỏa Ly Hoả Càn Kim
2010 Tùng Bách Mộc Cấn Thổ Đoài Kim
2011 Tùng Bách Mộc Đoài Kim Cấn Thổ
2012 Trường Lưu Thủy Càn Kim Ly Hoả
2013 Trường Lưu Thủy Khôn Thổ Khảm Thủy
2014 Sa Trung Kim Tốn Mộc Khôn Thổ
2015 Sa Trung Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
2016 Sơn Hạ Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
2017 Sơn Hạ Hỏa Khảm Thủy Cấn Thổ
2018 Bình Địa Mộc Ly Hoả Càn Kim
2019 Bình Địa Mộc Cấn Thổ Đoài Kim
2020 Bích Thượng Thổ Đoài Kim Cấn Thổ
2021 Bích Thượng Thổ Càn Kim Ly Hoả
2022 Kim Bạch Kim Khôn Thổ Khảm Thủy
2023 Kim Bạch Kim Tốn Mộc Khôn Thổ
2024 Phú Đăng Hoả Chấn Mộc Chấn Mộc

Lưu ý: Bảng tra cứu trên cung cấp thông tin về cả Nạp Âm Mệnh và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch) cho nam và nữ. Khi áp dụng vào phong thủy thực tế như chọn đá phong thủy, màu sắc hợp mệnh, hướng nhà, quý bạn đọc nên ưu tiên sử dụng Cung Mệnh (Cung Phi) để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Việc xác định cung mệnh và bản mệnh ngũ hành là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong việc tìm hiểu phong thủy cá nhân. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết về cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh và bảng tra cứu được cung cấp, bạn đã có thể tự tin xác định chính xác cung mệnh của mình trong ngũ hành âm dương Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ. Chúc bạn ứng dụng thành công kiến thức này để thu hút may mắn và tài lộc, mang lại bình an trong cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *