Trong vũ trụ phong thủy phương Đông, khái niệm cung mệnh (hay bản mệnh) đóng vai trò nền tảng, ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh, tính cách và các mối quan hệ tương hợp của mỗi cá nhân. Việc hiểu rõ cung mệnh không chỉ giúp chúng ta nhận diện bản thân mà còn là kim nam quan trọng để đưa ra những quyết định hợp phong thủy trong cuộc sống, từ việc chọn đối tác, định hướng sự nghiệp, đến xây dựng nhà cửa hay khai trương cửa hàng. Vậy cung mệnh là gì và làm thế nào để xác định chính xác cung mệnh ngũ hành của mình? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh và ý nghĩa của chúng trong phong thủy.
Cung Mệnh Là Gì? Phân Biệt Cung Mệnh và Bản Mệnh Ngũ Hành
Theo tìm hiểu của Golden Gift Việt Nam, cung mệnh, hay còn gọi là bản mệnh, là yếu tố cốt lõi để xem tử vi, tướng số và phong thủy cho mỗi người. Dựa vào cung mệnh, các chuyên gia phong thủy có thể xác định được sự hợp khắc về tuổi tác, màu sắc, hướng nhà, cũng như đưa ra lời khuyên cho các công việc trọng đại như hôn nhân, làm nhà hay kinh doanh.
Bên cạnh cung mệnh, chúng ta còn có “hành của cung mệnh”, hay thường được gọi là bản mệnh. Bản mệnh được chia thành 5 hành cơ bản trong Ngũ Hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành lại tương ứng với các cung nhất định. Ví dụ:
- Hành Kim: Cung Càn và Cung Đoài.
- Hành Mộc: Cung Tốn và Cung Chấn.
- Hành Thổ: Cung Khôn và Cung Cấn.
- Hành Thủy: Cung Khảm.
- Hành Hỏa: Cung Ly.
Ngũ Hành có mối quan hệ tương sinh (hỗ trợ, thúc đẩy) và tương khắc (chế ngự, cản trở) lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng và vận động không ngừng của vạn vật.
Tổng Quan Về Các Thể Nạp Âm Của Ngũ Hành Bản Mệnh
Trong phong thủy, Ngũ Hành không chỉ đơn thuần là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ mà còn được phân chia nhỏ hơn thành 6 thể nạp âm (còn gọi là nạp âm mệnh) trong mỗi hành. Điều này lý giải vì sao hai người cùng mệnh (ví dụ cùng mệnh Kim) nhưng lại có tính cách, vận số khác biệt. Việc xem xét nạp âm giúp đánh giá phong thủy một cách chính xác và tinh tế hơn.
Mệnh Kim và 6 Thể Nạp Âm Đặc Trưng
Hành Kim bao gồm 6 nạp âm:
- Sa Trung Kim: Vàng trong cát (1932, 1992)
- Kim Bạch Kim: Vàng pha kim khí trắng (1940, 2000)
- Hải Trung Kim: Vàng dưới biển (1924, 1984)
- Kiếm Phong Kim: Vàng ở mũi kiếm (1932, 1992)
- Bạch Lạp Kim: Vàng trong nến trắng (1940, 2000)
- Thoa Xuyến Kim: Vàng làm đồ trang sức (1940, 2000)
Mỗi nạp âm Kim mang đặc điểm riêng, không người mệnh Kim nào hoàn toàn giống nhau về tính cách và vận trình.
Mệnh Thủy và 6 Thể Nạp Âm Khác Biệt
Hành Thủy được chia thành 6 nạp âm:
- Thiên Hà Thủy: Nước trên trời (1936, 1996)
- Đại Khê Thủy: Nước dưới khe lớn (1934, 1994)
- Đại Hải Thủy: Nước đại dương (1936, 1996)
- Giản Hạ Thủy: Nước dưới khe (1934, 1994)
- Tuyền Trung Thủy: Nước giữa dòng suối (1936, 1996)
- Trường Lưu Thủy: Nước chảy thành dòng lớn (1936, 1996)
Người mệnh Thủy, tùy theo nạp âm, sẽ có những biểu hiện khác nhau về tính cách mềm mại, uyển chuyển hay mạnh mẽ, cuồn cuộn.
Mệnh Mộc và 6 Thể Nạp Âm Đa Dạng
Hành Mộc gồm 6 nạp âm:
- Bình Địa Mộc: Cây ở đồng bằng (1938, 1998)
- Tang Đố Mộc: Gỗ cây dâu (1930, 1990)
- Thạch Lựu Mộc: Gỗ cây thạch lựu (1930, 1990)
- Đại Lâm Mộc: Cây trong rừng lớn (1938, 1998)
- Dương Liễu Mộc: Gỗ cây liễu (1930, 1990)
- Tùng Bách Mộc: Gỗ cây tùng bách (1938, 1998)
Tương tự, tính cách và sự tương hợp phong thủy của người mệnh Mộc sẽ thay đổi tùy thuộc vào nạp âm cụ thể của họ.
Mệnh Hỏa và 6 Thể Nạp Âm Mạnh Mẽ
Hành Hỏa có 6 nạp âm:
- Sơn Hạ Hỏa: Lửa dưới chân núi (1938, 1998)
- Phú Đăng Hỏa: Lửa ngọn đèn (1938, 1998)
- Thiên Thượng Hỏa: Lửa trên trời (1938, 1998)
- Lộ Trung Hỏa: Lửa trong lò (1938, 1998)
- Sơn Đầu Hỏa: Lửa trên núi (1938, 1998)
- Tích Lịch Hỏa: Lửa sấm sét (1938, 1998)
Người mệnh Hỏa thường mang tính cách nóng nảy, mạnh mẽ và quyết liệt, nhưng biểu hiện cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào nạp âm Hỏa mà họ thuộc về.
Mệnh Thổ và 6 Thể Nạp Âm Hiền Lành
Hành Thổ cũng có 6 nạp âm:
- Bích Thượng Thổ: Đất trên vách (1938, 1998)
- Đại Dịch Thổ: Đất thuộc một khu lớn (1938, 1998)
- Sa Trung Thổ: Đất lẫn trong cát (1938, 1998)
- Lộ Bàng Thổ: Đất giữa đường (1938, 1998)
- Ốc Thượng Thổ: Đất trên nóc nhà (1938, 1998)
- Thành Đầu Thổ: Đất trên mặt thành (1938, 1998)
Người mệnh Thổ nhìn chung hiền lành, lương thiện nhưng cũng có phần nhút nhát. Tùy thuộc vào nạp âm, tính cách này sẽ có những biến thiên và biểu hiện khác nhau.
Tầm Quan Trọng Của Việc Xem Mệnh Ngũ Hành Trong Phong Thủy
Trong ngũ hành, các yếu tố tương sinh tương khắc tạo nên sự hài hòa hoặc xung đột. Cung mệnh chính là nền tảng để nhìn nhận những đặc điểm cơ bản về tính cách, vận trình cuộc đời, sự nghiệp của mỗi người. Nó ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh trong cuộc sống cá nhân. Khi cần xác định sự phù hợp của một vật phẩm phong thủy, hướng nhà, màu sắc, hay lựa chọn đối tác, các chuyên gia phong thủy thường xem xét cung mệnh trước tiên để có cái nhìn chính xác nhất. Việc hiểu rõ cung mệnh giúp xác định các yếu tố phong thủy xung quanh sao cho mang lại may mắn, bình an và tài lộc cho gia chủ.
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Cung Mệnh Và Mệnh Sinh Theo Tuổi
Ở Việt Nam và nhiều quốc gia phương Đông, năm sinh của một người không chỉ được tính theo Dương Lịch mà còn theo Âm Lịch với các cặp Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi). Dựa vào các quy ước này, chúng ta có thể xác định được cả Sinh Mệnh (Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm) và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch).
Cách Tính Cung Mệnh Theo Năm Sinh Âm Lịch (Dựa Trên Tổng Các Chữ Số)
Không giống như Sinh Mệnh (nạp âm), mà nam và nữ cùng năm sinh thường có chung mệnh, cách tính Cung Mệnh lại có sự khác biệt giữa nam và nữ.
Các bước tính Cung Mệnh như sau:
- Bước 1: Xác định năm sinh Âm Lịch của bạn.
- Bước 2: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh đó. Lấy tổng số chia cho 9 và giữ lại số dư.
- Nếu chia hết cho 9, kết quả là 9.
- Nếu tổng số chưa đủ 9, lấy chính số đó.
- Bước 3: Lấy kết quả số dư này đối chiếu với bảng cung mệnh của nam và nữ dưới đây để tìm ra cung mệnh tương ứng.
Bảng Đối Chiếu Cung Mệnh Theo Năm Sinh – Xem Mệnh Ngũ Hành:
Số Dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Ví dụ Cách Tính Cung Mệnh:
- Ví dụ 1: Người sinh năm 1998
- Cách tính: 1 + 9 + 9 + 8 = 27.
- Lấy 27 chia cho 9 = 3 (dư 0), vì chia hết nên ta lấy số 9.
- Đối chiếu bảng:
- Nếu là nam giới: Ứng với số 9, được cung Khôn.
- Nếu là nữ giới: Ứng với số 9, được cung Tốn.
- Ví dụ 2: Người sinh năm 1991
- Cách tính: 1 + 9 + 9 + 1 = 20.
- Lấy 20 chia cho 9 = 2 (dư 2).
- Đối chiếu bảng:
- Nếu là nam giới: Ứng với số 2, được cung Ly.
- Nếu là nữ giới: Ứng với số 2, được cung Càn.
Dù cùng năm sinh, cung mệnh giữa nam và nữ mạng hoàn toàn khác nhau. Do đó, yếu tố giới tính là rất quan trọng để xác định chính xác cung mệnh.
Cách Tính Mệnh Sinh (Bản Mệnh) Theo Thiên Can – Địa Chi
Mệnh Sinh (hay nạp âm mệnh) được xác định dựa trên sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi của năm sinh Âm Lịch.
Các bước tính Mệnh Sinh như sau:
- Bước 1: Xác định giá trị Thiên Can của năm sinh.
Bạn hãy lấy số cuối cùng của năm sinh và dựa theo bảng quy ước Thiên Can dưới đây:
Số cuối năm sinh | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiên Can | Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
Ví dụ: Sinh năm 1991 có số cuối là 1, vậy Thiên Can là Tân.
- Bước 2: Xác định giá trị Địa Chi của năm sinh.
Lấy 2 số cuối của năm sinh chia cho 12, lấy số dư và đối chiếu với bảng Địa Chi:
Số dư khi chia 2 số cuối năm sinh cho 12 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa Chi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tỵ | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Ví dụ: Sinh năm 1991, lấy 91 chia cho 12 = 7 dư 7. Vậy Địa Chi là Mùi.
- Bước 3: Quy đổi giá trị Thiên Can và Địa Chi sang số:
- Quy ước về giá trị Thiên Can:
Hàng Can | Giáp, Ất | Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân | Nhâm, Quý |
---|---|---|---|---|---|
Giá trị quy đổi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
- Quy ước về giá trị Địa Chi:
Hàng Chi | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân, Dậu | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
---|---|---|---|
Giá trị quy đổi | 0 | 1 | 2 |
- Quy ước về giá trị Mệnh Ngũ Hành:
Mệnh | Kim | Thủy | Hỏa | Thổ | Mộc |
---|---|---|---|---|---|
Giá trị quy đổi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
- Bước 4: Tính Mệnh Sinh = Giá trị Thiên Can + Giá trị Địa Chi.
- Nếu tổng lớn hơn 5, thì trừ đi 5 để có kết quả cuối cùng. Sau đó đối chiếu với bảng giá trị mệnh Ngũ Hành để tìm ra mệnh của mình.
Ví dụ Cách Tính Mệnh Sinh theo Can – Chi:
- Ví dụ 1: Người sinh năm 2003 (Quý Mùi)
- Thiên Can “Quý” có giá trị = 5.
- Địa Chi “Mùi” có giá trị = 0.
- Mệnh = Can + Chi = 5 + 0 = 5.
- Đối chiếu bảng giá trị mệnh Ngũ Hành, số 5 ứng với mệnh Mộc.
- Vậy người sinh năm 2003 (Quý Mùi) thuộc mệnh Mộc.
- Ví dụ 2: Người sinh năm 1991 (Tân Mùi)
- Thiên Can “Tân” có giá trị = 4.
- Địa Chi “Mùi” có giá trị = 0.
- Mệnh = Can + Chi = 4 + 0 = 4.
- Đối chiếu bảng giá trị mệnh Ngũ Hành, số 4 ứng với mệnh Thổ.
- Vậy người sinh năm 1991 (Tân Mùi) thuộc mệnh Thổ.
Bảng Tra Cứu Tổng Hợp Mệnh Sinh và Cung Mệnh Theo Năm Sinh (1965 – 2024)
Mỗi người khi sinh ra gắn liền với hai loại mệnh chính: Sinh Mệnh (Mệnh Ngũ Hành Nạp Âm) và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch). Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà chúng ta ứng dụng hai loại mệnh này sao cho đúng nhất. Đối với việc ứng dụng vào phong thủy như chọn hướng nhà, chọn màu sắc vật phẩm hợp mệnh, hay chọn đối tác làm ăn, nên dựa vào Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch) sẽ chính xác hơn, trong khi Sinh Mệnh thường dùng để xem tính cách tổng quan.
Năm Sinh | Nạp Âm Mệnh | Cung Mệnh (Nam) | Cung Mệnh (Nữ) |
---|---|---|---|
1965 | Phú Đăng Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Thiên Hà Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Thiên Hà Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
1968 | Đại Trạch Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1969 | Đại Trạch Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Thoa Xuyến Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Thoa Xuyến Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Tang Đố Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1973 | Tang Đố Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
1974 | Đại Khê Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Đại Khê Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Sa Trung Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
1977 | Sa Trung Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1978 | Thiên Thượng Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Thiên Thượng Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Thạch Lựu Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Thạch Lựu Mộc | Khảm Thủy | Khôn Thổ |
1982 | Đại Hải Thủy | Ly Hoả | Càn Kim |
1983 | Đại Hải Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Hải Trung Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Hải Trung Kim | Càn Kim | Ly Hoả |
1986 | Lư Trung Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1987 | Lư Trung Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Đại Lâm Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Đại Lâm Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Lộ Bàng Thổ | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1991 | Lộ Bàng Thổ | Ly Hoả | Càn Kim |
1992 | Kiếm Phong Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Kiếm Phong Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Sơn Đầu Hỏa | Càn Kim | Ly Hoả |
1995 | Sơn Đầu Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1996 | Giản Hạ Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Giản Hạ Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Thành Đầu Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Thành Đầu Thổ | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2000 | Bạch Lạp Kim | Ly Hoả | Càn Kim |
2001 | Bạch Lạp Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Dương Liễu Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Dương Liễu Mộc | Càn Kim | Ly Hoả |
2004 | Tuyền Trung Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2005 | Tuyền Trung Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Ốc Thượng Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Ốc Thượng Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Tích Lịch Hỏa | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2009 | Tích Lịch Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
2010 | Tùng Bách Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tùng Bách Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Trường Lưu Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
2013 | Trường Lưu Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2014 | Sa Trung Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Sa Trung Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Sơn Hạ Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Sơn Hạ Hỏa | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2018 | Bình Địa Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
2019 | Bình Địa Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Bích Thượng Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Bích Thượng Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
2022 | Kim Bạch Kim | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Kim Bạch Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Phú Đăng Hoả | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
Lưu ý: Bảng tra cứu trên cung cấp thông tin về cả Nạp Âm Mệnh và Cung Mệnh (Cung Phi Bát Trạch) cho nam và nữ. Khi áp dụng vào phong thủy thực tế như chọn đá phong thủy, màu sắc hợp mệnh, hướng nhà, quý bạn đọc nên ưu tiên sử dụng Cung Mệnh (Cung Phi) để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Việc xác định cung mệnh và bản mệnh ngũ hành là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong việc tìm hiểu phong thủy cá nhân. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết về cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh và bảng tra cứu được cung cấp, bạn đã có thể tự tin xác định chính xác cung mệnh của mình trong ngũ hành âm dương Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ. Chúc bạn ứng dụng thành công kiến thức này để thu hút may mắn và tài lộc, mang lại bình an trong cuộc sống.
- Ân Quang Cung Phu Thê: Giải Mã Ý Nghĩa Hôn Nhân Viên Mãn Trong Tử Vi
- Cây Vạn Lộc Lá Đỏ: Biểu Tượng May Mắn, Tài Lộc và Bí Quyết Chăm Sóc Chuẩn
- Bàn Tay 2 Đường Chỉ (Chữ Nhất): Hé Lộ Vận Mệnh & Tính Cách Đặc Biệt
- Khám Phá Vận Mệnh Người Tuổi Tý Qua Từng Giờ Sinh: Giờ Nào Mang Lại Phú Quý và May Mắn?
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Gieo Quẻ Kinh Dịch Chuẩn Xác