Khám Phá Cung Xung Chiếu Là Gì: Ý Nghĩa Và Ảnh Hưởng Trong Tử Vi Đẩu Số

Những Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Tử Vi: Hiểu Rõ Vị Trí Và Ảnh Hưởng Của Các Cung

Tử Vi Đẩu Số là một bộ môn khoa học dự đoán vận mệnh con người dựa trên dữ liệu ngày, tháng, năm, giờ sinh theo Âm lịch. Để tiếp cận và luận giải lá số Tử Vi một cách chính xác, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản, đặc biệt là khái niệm về các cung trong lá số, là điều vô cùng cần thiết. Trong đó, việc hiểu rõ “cung xung chiếu là gì” và ảnh hưởng của nó đóng vai trò trọng yếu, giúp người học Tử Vi có cái nhìn sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố trong lá số.

I. Tổng Quan Về Lá Số Tử Vi

Lá số Tử Vi

1.1. Nhận Định Chung Về Cấu Trúc Lá Số

Trên thực tế, lá số Tử Vi có hình tròn, nhưng để thuận tiện cho việc lập và xem xét, nó thường được chuyển đổi thành hình vuông hoặc chữ nhật.

Lá số Tử Vi được cấu tạo bởi hai phần chính:

  • Thiên bàn: Là ô vuông nằm ở giữa lá số, dùng để ghi các thông tin cơ bản của đương số như Họ và tên, Ngày tháng năm sinh, Giờ sinh…
  • Địa bàn: Gồm mười hai cung số bao quanh Thiên bàn. Địa bàn dùng để ghi 12 cung của Tử Vi, bao gồm 12 Địa Chi từ Tý đến Hợi. Các cung này được chia thành 4 hướng chính:
    • Cung Tý thuộc Bắc (Khảm)
    • Cung Ngọ thuộc Nam (Ly)
    • Cung Mão thuộc Đông (Chấn)
    • Cung Dậu thuộc Tây (Đoài)

1.2. Các Quy Ước Quan Trọng Trong Luận Giải Tử Vi

Để tránh nhầm lẫn và thống nhất trong cách tiếp cận các tài liệu Tử Vi, cần lưu ý một số quy tắc viết sau:

  • Sao trong Tử Vi: Tất cả các ngôi sao đều được viết “in hoa” để dễ nhận biết. Ví dụ: PHÁ QUÂN chứ không viết Phá Quân.
  • Môn Khoa Học và Ngôi Sao:
    • Tử Vi: ý nói là môn Khoa Học Tử Vi.
    • TỬ VI: đang nói về ngôi sao TỬ VI trong Khoa học Tử Vi.
  • Định danh 12 Cung: Viết theo tên tắt hoặc tên đầy đủ với chữ cái đầu viết hoa: Mệnh, Phụ Mẫu (Phụ), Phúc Đức (Phúc), Điền Trạch (Điền), Quan Lộc (Quan), Nô Bộc (Nô), Thiên Di (Di), Tật Ách (Tật hay Ách), Tài Bạch (Tài), Tử Tức (Tử), Phu Thê (Phối), Huynh Đệ (Bào).
  • Định danh Địa Chi: Viết thường với chữ cái đầu viết hoa: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Lưu ý cách viết Tý (chữ “y” dài) và Tị (chữ “i” ngắn).
  • Phân loại Sao: Không gọi các sao không phải Chính tinh là Phụ tinh, mà gọi chung là Bàng tinh (Bàng Tinh), Cát tinh (Cát Tinh), Hung tinh (Hung Tinh), Sát tinh (Sát Tinh), Tứ sát (Tứ Sát) (chữ cái đầu tiên hoặc hai chữ cái đầu của hai từ viết “hoa”).
  • Chính tinh: Viết “Chính tinh” hoặc “Chính Tinh” chứ không viết “CHÍNH TINH” hay “chính tinh”.
  • Hạn: Cách ghi Hạn: Đại Hạn, Tiểu Hạn, Mệnh Hạn (Viết “hoa” hai chữ đầu của hai từ).
  • Cung an Thân: Cung “an Thân” được phân biệt với cung “Thân” (Địa Chi) bằng chữ “an”.

Kết luận chung về cách viết: Tất cả các sao trong Tử Vi được viết hoa. Các thuật ngữ được viết hoa chữ cái đầu của từ thứ nhất hoặc cả chữ cái đầu của từ thứ nhất và chữ cái đầu của từ thứ hai.

II. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Cần Nắm Vững Trong Tử Vi

Các thuật ngữ về Thiên Can, Địa Chi và quan hệ giữa chúng trong Tử Vi cũng được phân định tương tự như các thuật ngữ cơ bản về âm dương ngũ hành. Ngoài ra, Tử Vi sử dụng một số thuật ngữ cơ bản khác được hệ thống dưới đây.

2.1. Thuật Ngữ Về 12 Địa Chi

  • Tứ Mộ: Bốn cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Các sao Mộ thường đóng tại đây. Các tuổi sinh vào các năm thuộc Địa Chi này cũng thường được gọi tắt là tuổi Tứ Mộ.
  • Tứ Chính: Bốn cung Tý, Ngọ, Mão, Dậu, chỉ đúng 4 hướng chính.
  • Tứ Sinh, Tứ Tuyệt: Bốn cung Dần, Thân, Tị, Hợi. Các sao SINH và TUYỆT thường đóng tại đây. Cung có sao TUYỆT (mất hẳn, bế tắc) được gọi là cung Tuyệt xứ. Cung Hợi cũng bị gọi là Tuyệt xứ. Nếu có TRƯỜNG SINH đóng tại cung Tuyệt xứ thì gọi là cách Tuyệt xứ phùng Sinh, mang ý nghĩa bế tắc lại thông. Sao TRƯỜNG SINH đóng tại 4 cung Tứ Sinh, nơi nào bị TUYỆT mới gọi là Tuyệt xứ.
  • Củng chiếu: Là trường hợp một sao Tam hợp chiếu và một sao Xung chiếu, hoặc một sao Nhị hợp, Lục hội (cùng nhóm) chiếu về. Các sao từ Nhị hợp, Lục hội chiếu về cũng gọi là Củng chiếu, để phân biệt với các trường hợp Tam hợp chiếu, Xung chiếu. Cách này thường gặp với HỎA LINH, các cách Song LỘC, Minh LỘC ám LỘC, KHOA Minh LỘC ám.
  • Hội họp: Là từ dùng để chỉ bất kỳ trường hợp nào các sao từ các cung Xung chiếu và Tam hợp chiếu về Mệnh.
  • Nhị hợp, Ám hợp: Hai phần Địa bàn đối xứng nhau qua trục Tung được gọi là thế Nhị hợp: Tý với Sửu, Dần với Hợi, Mão với Tuất, Thìn với Dậu, Tị với Thân, Ngọ với Mùi. Việc hợp nhau chưa chắc đã tốt, điều quan trọng là sự kết hợp đó đem lại họa hay phúc.

Bản đồ Nhị hợp Địa Chi

  • Vô Chính Diệu: Các cung trong Tử Vi không có Chính tinh được gọi là Vô Chính Diệu. Cung Vô Chính Diệu được ví như một ngôi nhà vô chủ, hoặc một con người không có lập trường rõ ràng. Vì thế, nó bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi chính tinh xung chiếu.
  • Lục hội: Hai phần Địa bàn đối xứng nhau qua trục Hoành được gọi là thế Lục hội: Tý với Mùi, Sửu với Ngọ, Dần với Tị, Mão với Thìn, Thân với Hợi, Dậu với Tuất. Nhiều sách thường dùng từ Lục hại, nhưng người viết dùng từ Lục hội vì việc hội họp với nhau chưa chắc đã gây hại, tùy thuộc vào sự hiện diện của Hung tinh hay Cát tinh.

Bản đồ Lục hội Địa Chi

  • Tam hợp: Từ vị trí một cung bất kỳ trên Địa bàn, đếm thuận và nghịch đến cung thứ 5 sẽ được 3 cung Tam hợp với nhau. Có 4 Tam hợp chính:
    • Tam hợp Dần, Ngọ, Tuất
    • Tam hợp Thân, Tý, Thìn
    • Tam hợp Hợi, Mão, Mùi
    • Tam hợp Tị, Dậu, Sửu

2.2. Khái Niệm Cung Xung Chiếu: Định Nghĩa, Cách Xác Định Và Ý Nghĩa Trong Tử Vi

Trong Tử Vi, khái niệm cung xung chiếu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để luận giải mối tương quan giữa các cung và sao. Hiểu rõ cung xung chiếu là gì, cách xác định và ý nghĩa của nó sẽ giúp người học Tử Vi có cái nhìn toàn diện hơn về ảnh hưởng của các yếu tố trên lá số.

2.2.1. Định Nghĩa Cung Xung Chiếu Là Gì?

Cung xung chiếu (còn gọi là cung đối cung, cung đối diện) là hai cung nằm đối diện nhau trên Địa bàn của lá số Tử Vi, tức là cách nhau 6 cung. Các sao và yếu tố tại cung xung chiếu sẽ có ảnh hưởng trực tiếp, mạnh mẽ đến cung đối diện nó.

2.2.2. Cách Xác Định Các Cặp Cung Xung Chiếu

Để xác định vị trí đối cung, bạn chỉ cần nhìn vào hai cung nằm trên cùng một đường thẳng xuyên qua tâm lá số. Cụ thể, 12 cung Địa Chi sẽ có 6 cặp cung xung chiếu nhau như sau:

  • Tý với Ngọ
  • Sửu với Mùi
  • Dần với Thân
  • Mão với Dậu
  • Thìn với Tuất
  • Tị với Hợi

Thế xung chiếu được thể hiện rõ nét qua vị trí đối xứng trên lá số.

2.2.3. Ý Nghĩa Và Ảnh Hưởng Của Cung Xung Chiếu Trong Luận Giải Tử Vi

Mỗi cặp cung xung chiếu đều mang một ý nghĩa đặc biệt, thể hiện mối quan hệ đối trọng hoặc bổ sung cho nhau. Việc giải thích xung chiếu là hiểu được cách các yếu tố ở cung này tác động đến cung kia.

Các cặp cung xung chiếu trong Tử Vi bao gồm:

  • Mệnh và Di: Cung Mệnh (tư tưởng, chí hướng, tính cách bản thân) xung chiếu với cung Thiên Di (môi trường bên ngoài, quan hệ xã hội, cách ứng xử khi ra ngoài). Sao ở cung Thiên Di sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách đương số thể hiện bản thân và tương tác với thế giới bên ngoài. Đây là cặp cung xung chiếu cơ bản nhất, thể hiện mối quan hệ giữa “cái tôi” bên trong và “bề ngoài” khi đối diện với xã hội.
  • Điền và Tử: Cung Điền Trạch (nhà cửa, đất đai, tài sản cố định) xung chiếu với cung Tử Tức (con cái, học trò, người dưới quyền, cũng có thể liên quan đến các khoản đầu tư sinh lời). Mối liên hệ này có thể cho thấy tài sản của đương số ảnh hưởng đến con cái hoặc ngược lại, cách con cái làm ăn, học hành có thể tác động đến gia sản.
  • Phụ và Tật: Cung Phụ Mẫu (cha mẹ, bề trên, học vấn sơ khai) xung chiếu với cung Tật Ách (bệnh tật, tai họa, phúc họa). Sao ở cung Phụ Mẫu có thể chỉ ra ảnh hưởng của cha mẹ, dòng họ đến sức khỏe hoặc vận hạn của đương số, hoặc các bệnh tật di truyền.
  • Quan và Phối: Cung Quan Lộc (sự nghiệp, công danh, địa vị xã hội) xung chiếu với cung Phu Thê (vợ/chồng, bạn đời, mối quan hệ hợp tác). Đây là một vị trí đối cung rất quan trọng, cho thấy mối quan hệ giữa công việc và hôn nhân. Sự nghiệp có thể ảnh hưởng đến hôn nhân và ngược lại, bạn đời có thể tác động lớn đến con đường công danh của đương số.
  • Phúc và Tài: Cung Phúc Đức (phúc đức tổ tiên, phúc phần bản thân, mồ mả, tâm linh) xung chiếu với cung Tài Bạch (tiền bạc, tài chính, khả năng kiếm tiền). Vị trí này cho thấy phúc đức của dòng họ hoặc bản thân có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tài chính, hoặc cách kiếm tiền có thể tích lũy phúc đức ra sao.
  • Nô và Bào: Cung Nô Bộc (bạn bè, cấp dưới, người làm công, đối tác xã hội) xung chiếu với cung Huynh Đệ (anh chị em ruột, bạn bè thân thiết, đồng nghiệp). Sao ở cung Nô Bộc sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ với anh chị em và ngược lại.

Ảnh hưởng của cung xung chiếu:

Một cung được xem là chịu ảnh hưởng từ cung xung chiếu của nó. Đặc biệt, nếu một cung là Vô Chính Diệu, các chính tinh ở cung xung chiếu sẽ có vai trò chủ đạo, ảnh hưởng lớn đến tính chất và diễn biến của cung Vô Chính Diệu đó. Điều này giải thích vì sao khi luận giải một cung, ta không chỉ xem xét các sao đóng tại cung đó mà còn phải xem xét các sao ở cung xung chiếu để có cái nhìn đầy đủ hơn về vị trí đối cung và tác động của nó.

2.3. Thuật Ngữ Các Cung Trong Tử Vi Khác

Ngoài các thuật ngữ về Địa Chi và xung chiếu, còn có nhiều cách phân loại cung khác:

  • Các cung chỉ về người: Dùng để mô tả nhanh các cung Phụ, Nô, Tử, Huynh, Phối.
  • Các cung tài sản: Muốn nói các cung Điền và Tài.
  • Các cung ban ngày và ban đêm: Chỉ dùng để lý luận cho bộ NHẬT NGUYỆT, HỎA LINH và Vận Hạn. Trăng thì sáng về đêm, ngày thì cần Mặt trời. HỎA LINH là 2 sao chủ lịnh lạc khẩn cấp, về đêm là quá khẩn, còn là 2 sao chủ giận và hờn. Đêm khuya không ngủ lại giận với hờn nó đáng sợ hơn là ban ngày. HỎA LINH còn là sao lửa cháy nhanh vì thế ban đêm khó cứu hơn ban ngày. Vận Hạn, Đại Hạn đóng ở cung ban ngày nổi bật hơn là các cung ban đêm.
    • Các cung ban ngày: từ Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi.
    • Các cung ban đêm: từ Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý, Sửu.
  • Dương cung và Âm cung:
    • Các cung Dương: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất. Các tuổi sinh vào năm thuộc các Địa Chi này cũng được gọi là tuổi Dương (Dương nam hoặc Dương nữ).
    • Các cung Âm: Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi. Các tuổi sinh vào năm thuộc các Địa Chi này cũng được gọi là tuổi Âm (Âm nam hoặc Âm nữ).
  • Ngũ hành các cung:
    • Cung Thổ: bốn cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
    • Cung Kim: hai cung Thân, Dậu.
    • Cung Thủy: hai cung Hợi, Tý.
    • Cung Mộc: hai cung Dần, Mão.
    • Cung Hỏa: hai cung Tị, Ngọ.
  • Các cường cung và nhược cung:
    • Cường cung: bao gồm các cung Mệnh, Phúc, Quan, Di, Tài, Phối. Các sao tài năng, thành công nằm ở cung cường mới đáng quý.
    • Nhược cung: các cung còn lại bao gồm Phụ, Điền, Nô, Tật, Tử, Huynh. Nếu sao tốt nằm ở các cung nhược (cung của người khác), thì đương số may mắn được thụ hưởng từ người đó.
  • Các Tam hợp cung: Tương tự cách tìm Tam hợp của 12 Địa chi, các cung cách nhau 5 cung kể từ cung bắt đầu đến cung kết thúc được gọi là Tam hợp. Mười hai cung trong Tử Vi có 04 Tam hợp như sau:
    • Tam hợp Mệnh, Tài, Quan (đọc theo chiều nghịch) hay Mệnh, Quan, Tài (theo chiều thuận).
    • Phụ, Tử, Nô (chiều nghịch) hay Phụ, Nô, Tử (chiều thuận).
    • Bào, Tật, Điền (chiều nghịch) hay Bào, Điền, Tật (chiều thuận).
    • Phúc, Phối, Di (chiều nghịch) hay Phúc, Di, Phối (chiều thuận).

2.4. Mệnh Và Thân: Hai Yếu Tố Cốt Lõi Của Con Người

  • Mệnh: Là tư tưởng, chí hướng, tính cách và khả năng của con người. Mệnh là “cái hồn”, cái chí của ta, định hướng con đường đi trong vô thức. Để an được cung Mệnh cần biết Tháng sinh và Giờ sinh. Vị trí cung Mệnh được an như sau: Bắt đầu từ cung Dần là tháng Giêng, đếm theo chiều thuận đến tháng sinh. Từ cung đó, gọi là giờ Tý, đếm theo chiều nghịch đến giờ sinh, ngừng lại ở cung nào thì an Mệnh ở cung đó. Các cung tiếp theo được an từ vị trí cung Mệnh theo chiều thuận (thuận kim đồng hồ) lần lượt là: Phụ Mẫu (Phụ), Phúc Đức (Phúc), Điền Trạch (Điền), Quan Lộc (Quan), Nô Bộc (Nô), Thiên Di (Di), Tật Ách (Tật hay Ách), Tài Bạch (Tài), Tử Tức (Tử), Phu Thê (Phối), Huynh Đệ (Bào).
  • Thân: Là thân thể, thân phận, xác thân, xác thịt, là con người thật của ta. Thân đóng tại đâu ta chịu ảnh hưởng tại đó. Cái tốt đẹp tụ tập tại cung Thân chỉ khiến Tấm Thân sướng mà thôi, không nhất thiết đem lại Vinh Quang cho Mệnh. Thân cần nhất là sự khỏe mạnh để chuyên chở cái Mệnh, như câu nói “Một tinh thần mạnh khỏe trong một thân thể tráng kiện”. Cung an Thân được an theo Tháng và Giờ sinh như sau: Bắt đầu từ cung Dần, là tháng Giêng, đếm theo chiều thuận đến tháng sinh. Từ ấy gọi là giờ Tý, đếm theo chiều thuận đến giờ sinh, ngừng lại ở cung nào thì an Thân ở cung đó. Thân chỉ có thể an vào Mệnh, Phu Thê, Quan Lộc, Thiên Di, Tài Bạch, và Phúc Đức. Có thể nhận biết vị trí cung an Thân qua Giờ sinh như sau:
    • Sinh giờ Tý, Ngọ: Mệnh và Thân đồng cung.
    • Sinh Giờ Sửu, Mùi: cung Thân an tại Phúc Đức (Phúc).
    • Sinh Giờ Dần, Thân: cung Thân an tại Quan Lộc (Quan).
    • Sinh Giờ Mão, Dậu: cung Thân an tại Thiên Di (Di).
    • Sinh Giờ Thìn, Tuất: cung Thân an tại Tài Bạch (Tài).
    • Sinh Giờ Tị, Hợi: cung Thân an tại Phu Thê (Phối).

III. Hạn Trong Tử Vi

Hạn được ví như cung Mệnh và Thân thứ hai, đại diện cho những giai đoạn vận trình cụ thể trong cuộc đời đương số. Luận giải các cung hạn giúp dự đoán những sự kiện, biến cố sẽ xảy ra trong từng thời kỳ.

IV. Định Giờ Sinh Trong Tử Vi

Lá số Tử Vi được lập trên cơ sở Ngày, Tháng, Năm và Giờ sinh Âm lịch. Nếu có thông tin Dương lịch, cần chuyển đổi sang Âm lịch trước khi lập lá số. Để chuyển đổi giờ sinh Dương lịch sang giờ Âm lịch, ta căn cứ vào quy ước sau:

Giờ Dương lịch (AM/PM) Giờ Âm lịch
23h – 00:59
01h – 02:59 Sửu
03h – 04:59 Dần
05h – 06:59 Mão
07h – 08:59 Thìn
09h – 10:59 Tị
11h – 12:59 Ngọ
13h – 14:59 Mùi
15h – 16:59 Thân
17h – 18:59 Dậu
19h – 20:59 Tuất
21h – 22:59 Hợi

Như vậy, mỗi giờ Âm lịch có thời gian bằng hai giờ Dương lịch. Đặc biệt, nếu sinh từ 11 giờ đêm (23h-pm) trở đi, ngày sinh sẽ được tính là sinh vào ngày hôm sau.

Lưu ý quan trọng: Cần điều chỉnh lại giờ sinh cho chính xác trước khi chuyển đổi, vì giờ Dương lịch của Việt Nam từng có sự thay đổi so với thực tế trong một số giai đoạn lịch sử:

  • Từ 1/1/1943 đến 31/3/1945: giờ sinh cần giảm một giờ.
  • Từ 1/4/1945 đến 31/3/1947: giờ sinh cần giảm hai giờ.
  • Từ 1/4/1947 đến 30/6/1955: giờ sinh cần giảm một giờ.
  • Từ 1/1/1960 đến khoảng 1977: giờ sinh cần giảm một giờ (chỉ áp dụng cho miền Nam).

Kết Luận

Việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình khám phá Tử Vi. Từ cấu trúc lá số, quy ước viết, cho đến các khái niệm về Thiên Can, Địa Chi và đặc biệt là mối quan hệ tương tác giữa các cung như cung xung chiếu, đều là những kiến thức không thể thiếu. Hiểu rõ cung xung chiếu là gì và cách nó ảnh hưởng đến các cung khác sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn khi luận giải một lá số Tử Vi, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về vận mệnh con người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *