Cái chết đột ngột của chiêm tinh gia Huỳnh Liên, một trong những thầy bói nổi tiếng nhất Sài Gòn xưa, đã gây ra nhiều bàn tán và đặt ra nghi vấn lớn về sự chính xác của các môn bói toán như tử vi, kinh dịch. Ông ra đi trong khi sức khỏe còn sung mãn, không có bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào đe dọa tính mạng. Điều này khiến nhiều người thắc mắc: Vì sao một người luận giải tử vi tài ba, đã từng giúp vô số người giải hạn lại không thể tự xủ quẻ để biết vận hạn của chính mình, để rồi phải đối mặt với một cái chết bất ngờ như vậy? Sự kiện này đã buộc nhiều người phải nhìn nhận lại toàn bộ hệ thống bói toán mà các nhà tiên tri hay người dự đoán vận mệnh đã và đang sử dụng để hành nghề.
Sự Ra Đi Bí Ẩn Của Chiêm Tinh Gia Huỳnh Liên
Chiêm tinh gia Huỳnh Liên là một nhân vật lừng lẫy trong giới bói toán Sài Gòn trước năm 1975. Ông nổi tiếng đến mức nhà cửa luôn nườm nượp khách, tiền bạc thu về như nước. Ngoài căn nhà ở đường Phan Thanh Giản, ông còn sở hữu một tòa biệt thự đồ sộ mang tên Biệt Thự Huỳnh Trần tại Lái Thiêu, Bình Dương.
Vụ Án Mạng Của Huỳnh Liên
Từ tháng 10 năm 1982, nhà chiêm tinh Huỳnh Liên về sống với người vợ bé tại biệt thự Lái Thiêu. Bên mình ông luôn mang theo xâu chìa khóa tủ chứa tiền bạc và tài sản quý giá tích góp từ nhiều năm hành nghề. Dù sau năm 1975, nghề bói bị cấm, nhưng đời sống của ông vẫn khá giả, còn giữ được nhiều vàng bạc, nữ trang đắt giá sau các đợt đổi tiền. Ông nổi tiếng là người không tin cậy ai, nên xâu chìa khóa tài sản luôn cận thân.
Một ngày nọ, điện thoại nhà bị hỏng. Ông bảo vợ về Sài Gòn gọi người cháu của bà lên sửa. Buổi chiều, người cháu cùng một thợ phụ đến và thông báo bà vợ sẽ ở lại Sài Gòn đến hôm sau mới về. Chị bếp ra sau nhà chuẩn bị bữa ăn đãi khách. Khi trở vào, nhà đã im lặng. Chị bếp phát hiện thầy bói Huỳnh Liên đã chết. Người cháu và thợ phụ cũng đã biến mất. Cơ quan công an điều tra xác định ông bị siết cổ bằng dây điện thoại. Điều kỳ lạ là mọi vật trong nhà vẫn nguyên vẹn, tủ tiền vẫn khóa, tài sản không hề bị mất mát. Thủ phạm đã bị bắt sau đó.
Nghi Vấn Về Khả Năng Tự Dự Đoán Vận Hạn
Việc tài sản còn nguyên vẹn đặt ra câu hỏi về động cơ của kẻ chủ mưu. Nhưng điều khiến nhiều người ngẫm nghĩ hơn cả là: Tại sao một chuyên gia chiêm tinh Huỳnh Liên trứ danh, người từng giúp đỡ hàng ngàn thân chủ giải trừ khổ nạn, lại “quên” xủ quẻ cho chính bản thân mình để tránh khỏi cái chết bất ngờ này? Câu hỏi này làm dấy lên một nghi vấn lớn về sự chính xác và giới hạn của các phương pháp bói toán, tử vi, kinh dịch đã tồn tại lâu đời trên đất nước Việt Nam.
Các Chiêm Tinh Gia Và Thầy Bói Nổi Tiếng Sài Gòn Xưa
Sài Gòn xưa từng là nơi tụ hội của rất nhiều người xem sao, thầy bói, tướng số, và chiêm tinh gia cả nam lẫn nữ. Bên cạnh chiêm tinh gia Huỳnh Liên, còn có những cái tên nổi danh khác:
Thầy Bói Khánh Sơn: Huyền Thoại Hay Quảng Cáo?
Khánh Sơn là thầy tướng số nổi danh và có thâm niên nhất, tự xưng là “Maitre Khánh Sơn”. Báo chí thường đăng hình ông đeo kính trắng, trông vẻ trí thức, với một ngón tay chỉ vào chiếc chìa khóa, biểu tượng cho khả năng khám phá những điều huyền bí tác động vào đời người. Ông hành nghề từ năm 1940 sau khi tốt nghiệp trường sư phạm Hà Nội. Người đời kể Khánh Sơn hào hoa, phong nhã, kiếm được rất nhiều tiền, và dù đã có vợ con, ông vẫn “bay bướm”, khiến nhiều cô gái mê mệt.
Chuyện nổi bật nhất về ông là việc bốc quẻ đoán số phận của viên toàn quyền Đông Dương người Pháp Pierre Pasquier (cai trị từ 1928-1934) qua hai câu sấm: “Giữa năm hai bảy mười ba / Lửa thiêng đốt cháy tám gà trên mây.” “Giữa năm hai bảy mười ba” được giải thích là năm nhuận có hai tháng bảy âm lịch, tạo thành 13 tháng. “Tám gà” (bát kê) là phiên âm của Pierre Pasquier. “Trên mây” là máy bay. Sự kiện này trùng khớp với việc máy bay chở toàn quyền Pasquier bốc cháy và rơi ở Corbigny, Pháp, khiến 10 người tử nạn. Tuy nhiên, người ta không xác nhận được câu sấm này được viết ra trước hay sau vụ tai nạn, nên có thể đây chỉ là một màn quảng cáo. Nếu tin đó là số mệnh, tại sao lại kéo theo sinh mạng của 10 người khác không hề có cùng năm, cùng tháng sinh?
Thầy Bói Minh Nguyệt: Niềm Hy Vọng Của Nữ Thân Chủ
Thầy Minh Nguyệt, một người miền Nam, tự quảng cáo trên báo là “giáo sư Minh Nguyệt” và mở văn phòng ở đường Đề Thám, Sài Gòn. Cùng với chiêm tinh gia Huỳnh Liên và Khánh Sơn, ông là một nhà bói toán có hàng chục ngàn thân chủ. Văn phòng của ông lúc nào cũng chật kín nữ thân chủ, đa phần là những cô gái có chồng quân nhân Mỹ đã rời Việt Nam, tìm đến nhờ thầy đoán xem bao giờ sẽ gặp lại người cố nhân để có thể lấy lại cuộc sống sung túc như xưa. Mặc dù có nhiều cô mong muốn được “nâng khăn sửa túi” cho giáo sư Minh Nguyệt, nhưng ông nổi tiếng là người nghiêm túc, không bao giờ “trăng hoa”.
Thầy Bói Mù Nguyễn Văn Canh: Khả Năng Tiên Tri Từ Kinh Dịch
Thầy bói mù Nguyễn Văn Canh sinh tại Nam Định, bị mù từ thuở sơ sinh. Gia đình cho ông học bói toán làm kế sinh nhai. Trước khi di cư vào Nam, ông hành nghề tại Hà Nội. Gia đình thầy ở đường Nguyễn Thiện Thuật rất sung túc, con cái học hành thành đạt. Người luận giải tử vi này sở trường về bói theo kinh dịch, nổi tiếng như một nhà tiên tri. Chỉ cần nghe ngày, tháng, năm sinh, thầy lẩm nhẩm trên 5 đầu ngón tay rồi nói ra phong phóc.
Các Nữ Thầy Bói Nổi Tiếng
Bên cạnh các thầy bói nam, giới bói toán Sài Gòn xưa cũng có những “bóng hồng” nổi danh như bà Anna Phán (có chồng người Pháp, di cư vào Nam hành nghề rồi giải nghệ vì tuổi già sức yếu), cô Bích, bà Nguyệt Hồ, Madame Claire… Các nữ người đọc bản đồ sao và người nghiên cứu chiêm tinh này thường bói bài, xem chỉ tay, chấm tử vi, xoay quanh các vấn đề muôn thuở về tài lộc, an nguy, tình duyên, và gia đạo.
Những Bốc Sư Người Tàu Tại Chợ Lớn
Tại khu Chợ Lớn, có những bốc sư người Tàu, thường tự xưng là người Hồng Kông, với những cái tên đặc biệt như: Sơn Đầu Bạch Vân Đại Sư, Đại Lục Tiên, Hà Thiết Ngôn Đại Sư, Sơn Đầu Mã Ngọc Long, Mã Cơ Sanh. Một số người trong số họ còn có cách xem bói đặc biệt như sờ ngực để đoán vận mạng.
Phân Tích Các Học Thuyết Bói Toán Phổ Biến
Trong bối cảnh cái chết bí ẩn của chiêm tinh gia Huỳnh Liên đặt ra câu hỏi về giá trị của các môn bói toán, cần phải nhìn lại các học thuyết phổ biến từng được ông và các nhà nghiên cứu chiêm tinh khác sử dụng.
Tổng Quan Về Tử Vi
Tử vi hay Tử vi đẩu số là một môn bói toán của phương Đông, xây dựng trên triết lý Kinh Dịch cùng các thuyết Âm Dương, Ngũ Hành, Can Chi. Môn học này lý giải vận mệnh của một người dựa vào giờ, ngày, tháng, năm sinh và giới tính. Tử vi thịnh hành từ thời Nhà Tống (Trung Hoa) vào năm 863, sau đó du nhập vào Việt Nam và được phát triển bởi Nguyễn Bỉnh Khiêm và Lê Quý Đôn.
Mười Hai Cung Của Tử Vi Và Ý Nghĩa
Tử vi cho rằng vận mệnh con người được thể hiện qua 12 cung, chia thành từng nhóm có liên hệ đến người mang tử vi:
- Cung Mệnh và Thân: Tổng quát về tướng mạo, tính tình, khả năng, thăng trầm, thọ yểu, tai họa.
- Cung Phụ Mẫu: Thông tin về cha mẹ của người có số tử vi.
- Cung Phúc Đức: Cung quan trọng nhất, chi phối 11 cung khác, ảnh hưởng đến tốt xấu, thịnh suy, tuổi thọ.
- Cung Điền Trạch: Tài sản, sự nghiệp.
- Cung Quan Lộc: Công danh, sự nghiệp.
- Cung Nô Bộc: Người cộng sự, cấp trên/dưới, bạn bè.
- Cung Thiên Di: Tình trạng ngoại cảnh ảnh hưởng đến người xem lá số.
- Cung Tật Ách: Sức khỏe, bệnh tật, tai họa.
- Cung Tài Bạch: Tiền tài.
- Cung Tử Tức: Đường con cái, số lượng trai gái, con nuôi.
- Cung Phu Thê: Hôn nhân, hạnh phúc, vợ chồng, thời gian lập gia đình.
- Cung Huynh Đệ: Số lượng và tình trạng anh chị em, hòa thuận hay xung khắc.
Việc giải đoán lá số tử vi phụ thuộc rất nhiều vào trình độ và kinh nghiệm của người luận giải tử vi, do đó cùng một lá số nhưng kết quả giải đoán có thể khác nhau.
Nhận Định Về Tính Chính Xác Của Tử Vi
Khoa tử vi cho rằng số mệnh con người phụ thuộc vào 5 yếu tố: ngày, giờ, tháng, năm sinh và giới tính. Dựa vào đó để biết số mệnh của người đó và những người liên quan (cha mẹ, vợ chồng, anh chị em, bạn bè…). Tuy nhiên, trên thực tế, nhận định này lại không hoàn toàn đúng. Ví dụ, hai anh chị em ruột, dù có ngày giờ, tháng năm sinh và giới tính khác nhau, nhưng cha mẹ của họ lại giống nhau, điều này mâu thuẫn với lý thuyết tử vi về sự khác biệt của cung Phụ Mẫu.
Ngược lại, nếu hai đứa trẻ sinh cùng giờ, cùng ngày, cùng tháng, cùng năm và cùng giới tính, theo tử vi, số mệnh của chúng và cha mẹ chúng phải giống nhau. Thế nhưng, một đứa là cháu ngoại của nữ hoàng Elizabeth nước Anh, còn một đứa là cháu ngoại của một nông dân ở Chắc Cà Đao, Cổ Cò, thì số mạng và cha mẹ của họ làm sao có thể giống nhau được? Điều này chỉ ra những hạn chế đáng kể trong việc áp dụng và tin tưởng tuyệt đối vào tử vi.
Kinh Dịch: Triết Lý Hình Thành Vạn Vật
Kinh Dịch là một bộ sách cổ của Trung Hoa chứa đựng hệ thống triết học dựa trên sự cân bằng và đối kháng để tạo ra sự thay đổi (chuyển dịch) nhằm tồn tại và phát triển.
Kinh Dịch giải thích sự hình thành và phát triển của vũ trụ như sau:
- Vô Cực sinh ra Thái Cực.
- Thái Cực sinh ra Lưỡng Nghi (Âm, Dương).
- Lưỡng Nghi sinh ra Tứ Tượng (Thái Dương, Thiếu Dương, Thái Âm, Thiếu Âm).
- Thái Dương: Mặt trời. Thiếu Dương: Các hành tinh.
- Thái Âm: Mặt trăng. Thiếu Âm: Các định tinh.
- Tứ Tượng sinh ra Bát Quái (Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài).
- Bát Quái sinh ra Vô Lượng.
Vô Cực được xem là cõi hư vô, tương tự Vô Vi của Đạo Lão, một trạng thái mà thế giới hiện đại vẫn chưa giải thích được sự phát sinh ra Thái Cực.
Ngũ Hành Trong Kinh Dịch: Tương Sinh Và Tương Khắc
Theo triết học cổ Trung Hoa, vạn vật được phát sinh từ 5 nguyên tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, vận hành theo hai nguyên lý cơ bản: Tương Sinh và Tương Khắc.
- Tương Sinh: Các yếu tố hỗ trợ, giúp đỡ nhau phát triển.
- Mộc sinh Hỏa (Cây cỏ làm mồi nhen lửa đỏ).
- Hỏa sinh Thổ (Tro tàn tích lại đất vàng thêm).
- Thổ sinh Kim (Lòng đất tạo nên kim loại trắng).
- Kim sinh Thủy (Kim loại vào lò chảy nước đen).
- Thủy sinh Mộc (Nhờ nước cây xanh mới mọc lên).
- Tương Khắc: Các yếu tố áp chế lẫn nhau để duy trì sự cân bằng.
- Mộc khắc Thổ (Rễ cây đâm xuyên lớp đất dày).
- Thổ khắc Thủy (Đất đắp đê cao ngăn lũ nước).
- Thủy khắc Hỏa (Nước dội nhanh nhiều tắt lửa ngay).
- Hỏa khắc Kim (Lửa lò nung chảy đồng, chì, thép).
- Kim khắc Mộc (Thép cứng rèn dao chặt cỏ cây).
Hai quy luật này thể hiện sự tương tác và biến đổi không ngừng của vạn vật trong vũ trụ.
Phong Thủy Và Quan Niệm Trấn Yểm Long Mạch Sài Gòn Xưa
Phong thủy là học thuyết chuyên nghiên cứu sự ảnh hưởng của hướng gió, hướng khí, mạch nước của một vị trí đất liên quan đến họa phúc của con người, dựa trên dịch lý, thuyết âm dương và ngũ hành. Tại Sài Gòn xưa, có hai công trình hình bát giác được cho là biểu tượng của phong thủy để trấn yểm long mạch.
Hồ Con Rùa: Biểu Tượng Trấn Yểm “Đuôi Rồng”
Hồ Con Rùa có hình bát giác khi nhìn từ trên cao. Giai thoại dân gian kể rằng Dinh Độc Lập nằm ở vị trí địa thế đầu rồng, còn đuôi rồng nằm ở khu vực Công trường Chiến Sĩ Trận Vong, gần Nhà thờ Đức Bà. Quan điểm này cho rằng đuôi rồng có thể vùng vẫy gây xáo trộn an ninh cho Phủ Đầu Rồng (tức chính quyền VNCH). Để trấn giữ, người ta xây dựng Hồ Con Rùa với hình tượng con rùa bằng kim loại đội bia đá, nằm dưới một cây trụ được ví như cây đinh đóng chặt đuôi rồng xuống đất, khiến rùa không thể cựa quậy, tránh gây mất an ninh.
Đầu năm 1976, hình con rùa đội bia đá bị phá hủy trong một vụ nổ do những người chống chế độ mới, với mục đích làm “rồng cựa quậy” và làm tan rã chế độ Cộng Sản. Tuy nhiên, dù hình tượng rùa không còn, người Sài Gòn vẫn quen gọi đây là Hồ Con Rùa.
Khám Chí Hòa (Lò Bát Quái): Kiệt Tác Kiến Trúc Và Giai Thoại
Khám Chí Hòa được người Pháp xây dựng năm 1943, do kiến trúc sư Nhật Bản thiết kế theo hình bát giác với 8 cạnh đều nhau. Ở giữa có một trụ cột cao, vừa làm hồ nước vừa làm trạm gác, được cho là “Tru Tiên Kiếm”. Nhiều giai thoại truyền rằng khám Chí Hòa được xây theo Bát Quái Trận Đồ của Khổng Minh, chỉ có một cửa ra vào được gọi là “cửa tử”.
Bát Quái Trận Đồ của Khổng Minh nổi tiếng lợi hại, gồm 4 loại binh chủng phối hợp tác chiến, chia thành 64 đơn vị chiến đấu. Điểm đặc biệt là luôn chừa cho đối phương một lối ra – mà lối ra đó chính là ngõ vào ổ phục kích, khiến đối phương cuối cùng cũng thoát ra với tàn binh bại tướng. Trong lịch sử, chỉ có hai tù nhân vượt ngục thành công từ khám Chí Hòa là tử tù Phước “8 ngón” và Điền Khắc Kim.
Các Nghi Thức Tâm Linh Và Niềm Tin Truyền Thống
Ngoài tử vi và kinh dịch, các thầy bói và người xem sao còn thực hiện nhiều nghi thức tâm linh khác, phản ánh niềm tin sâu sắc trong văn hóa Việt Nam.
Cúng Sao Giải Hạn: Nam La Hầu, Nữ Kế Đô
Theo quan niệm xưa, mỗi người đều có một ngôi sao chiếu mạng, với 9 ngôi sao luân phiên trở lại sau mỗi 9 năm tạo thành một chu kỳ. Ngôi sao xấu nhất cho nam giới là La Hầu, và cho nữ giới là Kế Đô. Dựa vào tuổi âm lịch, những năm có sao La Hầu đối với nam (10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73, 82 tuổi) và Kế Đô đối với nữ (cũng ở các tuổi tương tự) thường được cho là gặp vận hạn xấu như hao tài, tốn của, tam tai hoạn nạn.
Để giải trừ vận hạn, các thầy bói thường khuyên cúng sao, có thể là hàng tháng hoặc hàng năm, để xin thần sao phù hộ làm ăn phát đạt, tai qua nạn khỏi, công danh phú quý. Đặc biệt, sao Kế Đô của nữ kỵ tháng 3 và tháng 9 âm lịch, có thể gây ra vạ miệng, thị phi, “thần khẩu hại xác phàm”, họa vô đơn chí, hoặc gia đạo bất an.
Quan Niệm Về Việc Chọn Ngày Giờ Âm Lịch
Theo phong tục cổ truyền, người Việt Nam tin rằng mọi hoạt động quan trọng trong đời đều cần được hướng dẫn và quyết định bởi các thầy như thầy bói, thầy tướng số, thầy pháp, thầy bùa. Việc xem giờ tốt, ngày tốt, tháng tốt là vô cùng quan trọng cho các sự kiện như khai trương, cưới hỏi, mua nhà, mua đất, hùn hạp làm ăn, đưa ma, hạ huyệt, xuất hành, nhập học, giao dịch…
Một ngày đêm âm lịch có 12 giờ, mỗi giờ kéo dài 2 tiếng, bắt đầu từ giờ Tý (11 giờ đêm đến 1 giờ sáng), tiếp theo là Sửu, Dần, Mẹo, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Ngoài ra, đêm được chia thành 5 canh và ngày chia thành 6 khắc:
- Đêm 5 Canh:
- Canh 1: 19h – 21h (giờ Tuất)
- Canh 2: 21h – 23h (giờ Hợi)
- Canh 3: 23h – 1h sáng (giờ Tý)
- Canh 4: 1h – 3h sáng (giờ Sửu)
- Canh 5: 3h – 5h sáng (giờ Dần)
- Ngày 6 Khắc:
- Khắc 1: 5h – 7h20 sáng
- Khắc 2: 7h20 – 9h40 sáng
- Khắc 3: 9h40 – 12h trưa
- Khắc 4: 12h – 14h20 xế trưa
- Khắc 5: 14h20 – 16h40 chiều
- Khắc 6: 16h40 – 19h tối
Sấm Trạng Trình: Tiên Tri Hay Giải Thích Sau Sự Kiện?
Một trong những biểu tượng lớn nhất của khả năng tiên tri trong văn hóa Việt Nam là Nguyễn Bỉnh Khiêm, hay còn gọi là Trạng Trình.
Tiểu Sử Và Các Sấm Ký Nổi Bật Của Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Bỉnh Khiêm (1492 – 1587), tên khai sinh là Nguyễn Văn Đạt, người làng Trung Am, huyện Vĩnh Lại, Hải Dương. Ông là học trò xuất sắc của nhà Nho Lương Đắc Bằng, đỗ Trạng Nguyên và được phong tước Trình Quốc Công. Triều đình nhà Mạc thối nát, ông dâng sớ xin trị tội 18 lộng thần nhưng vua không chấp thuận, nên ông cáo quan về quê dạy học ở tuổi 52 sau 8 năm làm quan. Ông dựng Bạch Vân Am, tự xưng Bạch Vân cư sĩ, xây cầu, làm quán để giúp dân chúng. Nguyễn Bỉnh Khiêm có 3 vợ, 12 người con (7 trai) và mất năm 1587, để lại hai tập thơ: Bạch Vân Am Thi Tập (chữ Hán) và Bạch Vân Quốc Ngữ Thi Tập (chữ Nôm).
Trong bối cảnh đất nước đại loạn, ông đã để lại nhiều sấm ký nổi tiếng. Khi Nguyễn Hoàng sợ Trịnh Kiểm giết hại, đến hỏi, Trạng Trình khuyên: “Hoành Sơn nhất đái, vạn đại dung thân” (Một dải Hoành Sơn có thể dung thân lâu dài), dẫn đến sự ra đời của Chúa Nguyễn ở Đàng Trong. Khi nhà Mạc sắp mất, ông khuyên vua Mạc: “Cao Bằng tuy thiển, khả diên số thể” (Cao Bằng tuy nhỏ nhưng có thể giữ được), giúp nhà Mạc giữ Cao Bằng thêm 80 năm.
Ông cũng có câu sấm về thời kỳ loạn lạc Mạc Đăng Dung cướp ngôi: “Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh. Can qua tứ xứ loạn đao binh. Mã đề dương cước anh hùng tận. Thân dậu niên lai kiến thái bình.” (Cuối năm rồng đầu năm rắn xảy ra chiến tranh. Nạn binh đao khắp mọi nơi. Cuối năm ngựa đầu năm dê anh hùng mất hết. Qua năm khỉ, năm gà sẽ thái bình). Lịch sử quả thật Mạc Đăng Dung đã giết Lê Chiêu Tông (Ất Dậu 1525) và đoạt ngôi (Đinh Hợi 1527), lập ra triều Mạc.
Nhận Định Về Việc Lạm Dụng Sấm Trạng Trình
Nguyễn Bỉnh Khiêm sống gần một thế kỷ trong thời kỳ đất nước đại loạn, với các cuộc phân tranh Trịnh – Nguyễn, và khởi nghĩa Tây Sơn. Ông làm thơ để phản ánh tình trạng hỗn loạn đó. Tuy nhiên, tin chắc rằng ông không thể có khái niệm về thế giới năm châu bốn bể như ngày nay. Do đó, việc người ta đem những tình trạng đặc biệt của hiện tại (như chính trị Mỹ, Đảng Cộng Sản Việt Nam, Trung Cộng…) đối chiếu vào những câu thơ của Trạng Trình và nói rằng ông đã biết trước 500 năm là một sự lạm dụng. Nhiều khi, thơ của Trạng Trình còn bị lợi dụng làm công cụ tuyên truyền.
Mê Tín Dị Đoan Trong Đời Sống Hiện Đại
Câu chuyện về chiêm tinh gia Huỳnh Liên và những luận bàn về bói toán, tử vi, kinh dịch dẫn đến việc cần làm rõ khái niệm mê tín dị đoan. Mê tín dị đoan là việc tin vào những điều mơ hồ, nhảm nhí không phù hợp với lẽ tự nhiên, thường dẫn đến những kết quả xấu cho bản thân và gia đình. Nó bao gồm việc tin vào các hành vi của ông đồng, bà cốt; tin vào xin xăm, bói quẻ liên quan đến ngày lành, tháng dữ, số mạng sang hèn; tin vào xem chỉ tay, xem tướng; tin vào cúng sao giải hạn; hay tin vào thầy bùa, thầy ngải để tai qua nạn khỏi.
Kết Luận
Nghề bói toán từng rất thịnh hành ở Việt Nam trong khoảng 50 năm về trước. Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội, nhận thức của con người đã có nhiều tiến bộ hơn. Cái chết bất ngờ của chiêm tinh gia Huỳnh Liên là một minh chứng rõ ràng cho thấy nghề bói toán, dù có vẻ huyền bí đến đâu, cũng không có phần nào đáng tin cậy tuyệt đối. Như câu nói dân gian “bói ra ma, quét nhà ra rác” đã phản ánh, việc quá tin vào những điều không có cơ sở khoa học hoặc logic có thể dẫn đến những hệ lụy không mong muốn.
Trúc Giang
Minnesota, ngày 11 tháng 11 năm 2016.
Tài liệu tham khảo:
https://vietbao.com/a260320/cai-chet-bat-ngo-cua-chiem-tinh-gia-huynh-lien
- Càn Khôn Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Vũ Trụ Từ Kinh Dịch
- 2028 Là Năm Con Gì? Khám Phá Tuổi Mệnh, Vận Số Chi Tiết
- Giải Mã Tam Hợp và Tứ Hành Xung: Khái Niệm, Ý Nghĩa và Cách Hóa Giải Trong Phong Thủy
- Cung Phi Bát Trạch: Hướng Dẫn Tính Toán Chi Tiết & Ứng Dụng Phong Thủy Hiệu Quả
- Mai Rùa Gieo Quẻ: Khám Phá Nghệ Thuật Tiên Tri & Nơi Bán Uy Tín Tại arsenalschools.vn