Càn khôn là một thuật ngữ Hán Việt quen thuộc, mang nhiều lớp nghĩa sâu sắc trong văn hóa và triết học phương Đông. Bắt nguồn từ Kinh Dịch, khái niệm này không chỉ tượng trưng cho trời đất mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác của vũ trụ và đời sống, phản ánh một vũ trụ quan toàn diện.
Nguồn Gốc và Các Lớp Nghĩa Của Càn Khôn
Trong Hán ngữ, “càn khôn” có thể được viết bằng hai dạng chữ là 乾坤 (phồn thể) và 干坤 (giản thể), đều được đọc là “càn khôn” hoặc “kiền khôn”. Cả hai dạng này đều mang ý nghĩa cốt lõi, bắt nguồn từ hệ thống quẻ trong Kinh Dịch.
Từ Kinh Dịch Đến Trời Đất Và Các Khía Cạnh Đời Sống
-
Quẻ Càn và quẻ Khôn: Theo Từ điển phổ thông và Từ điển trích dẫn, “càn khôn” khởi thủy là sự kết hợp của quẻ Càn (乾) và quẻ Khôn (坤) trong Kinh Dịch (易經). Đây là hai quẻ cơ bản, tượng trưng cho Trời và Đất, là nền tảng của vạn vật và mọi sự biến đổi trong vũ trụ.
-
Cặp đối lập và hòa hợp: Từ ý nghĩa trời đất, “càn khôn” mở rộng để chỉ các cặp đối lập nhưng hòa hợp trong vũ trụ và xã hội như cha và mẹ, con trai và con gái, vua và tôi, chồng và vợ, âm và dương, mặt trời và mặt trăng. Chúng đại diện cho sự cân bằng và tương tác.
-
Quốc gia, thế cục: Ngoài ra, “càn khôn” còn dùng để chỉ quốc gia, giang sơn, thiên hạ, biểu thị sự rộng lớn và tầm quan trọng. Chẳng hạn, trong Đôn Hoàng khúc tử từ (敦煌曲子詞) có câu: “Kiệt tiết tận trung phù xã tắc, Chỉ san vi thệ bảo càn khôn” (Hết lòng trung tiết phù hộ xã tắc, Trỏ núi thề gìn giữ quê hương), thể hiện ý chí bảo vệ giang sơn. Thuật ngữ này cũng được dùng để ám chỉ thế cục hay đại cục của một vấn đề, nhấn mạnh sự vận hành tổng thể.
-
Nghĩa ẩn dụ: Đôi khi, “càn khôn” còn mang nghĩa ẩn dụ chỉ những trò lừa, thủ đoạn hay hoa chiêu, thể hiện sự xoay chuyển, biến hóa khôn lường của tình thế hoặc sự việc.
Càn Khôn Trong Văn Học Cổ
Khái niệm “càn khôn” đã đi vào nhiều tác phẩm văn học, thơ ca của các danh nhân Việt Nam và Trung Quốc, minh chứng cho sự ảnh hưởng sâu rộng của nó trong dòng chảy văn hóa. Một số tác phẩm tiêu biểu có sử dụng từ này bao gồm: “Biệt Nguyễn đại lang kỳ 1” của Nguyễn Du, “Đông dạ bất mị ngẫu thành” của Trần Đình Túc, “Động Đình hồ” của Nguyễn Trung Ngạn, “Ký Hạ Lan Tiêm” của Đỗ Phủ, “Lập hạ ngẫu hứng” của Phan Huy Ích, và “Thiên Trường thí hậu hữu cảm” của Nguyễn Phi Khanh.
Với đa dạng ý nghĩa từ triết học Kinh Dịch đến các khía cạnh đời sống và văn học, “càn khôn” không chỉ là một từ ngữ mà còn là biểu tượng của sự cân bằng, biến đổi và toàn bộ vũ trụ quan phương Đông. Hiểu được “càn khôn” giúp ta thêm trân trọng chiều sâu văn hóa truyền thống.
- Bói Bài Tarot Tài Chính Hôm Nay: Vận May Tiền Bạc Của Bạn Ra Sao?
- Giải Mã Giờ Sinh Phạm: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Xem và Tác Động Trong Tử Vi Cổ Học
- Những Mốc Son Lịch Sử Việt Nam: Hành Trình Độc Lập Và Thống Nhất (1911-1975)
- Cây Hợp Mệnh Mộc 1989: Bí Quyết Chọn Cây Phong Thủy Thu Hút Tài Lộc, May Mắn Cho Gia Chủ Kỷ Tỵ
- Khám Phá Bát Tự Và Tử Vi: Luận Giải Vận Mệnh Cốt Lõi Và Ứng Dụng Thực Tiễn