Cung Sanh Hôn Nhân: Giải Mã Hợp Khắc Để Hạnh Phúc Vẹn Tròn

Cung sanh, hay còn gọi là Cung Sinh hoặc Cung Ký, là một yếu tố quan trọng trong phong thủy hôn nhân, được tính toán dựa trên hệ thống Lục Thập Hoa Giáp hay 60 Giáp Tý. Đây là một trong những phương pháp giúp đánh giá mức độ hòa hợp giữa tuổi vợ chồng, mang lại cái nhìn tổng quan về sự kết hợp tốt xấu giữa các cung mệnh. Mặc dù kết quả chỉ mang tính chất tham khảo và cần được xem xét cùng nhiều yếu tố khác, việc hiểu rõ cung sanh sẽ giúp các cặp đôi có cái nhìn sâu sắc hơn về duyên phận của mình.

Hôn nhân phong thủy

Trong phong thủy cung sanh, có các khái niệm sau đây để đánh giá sự tương hợp:

  • Diên niên: Mọi sự ổn định, bền vững.
  • Sinh khí: Phúc lộc vẹn toàn, phát triển.
  • Thiên y: Gặp thiên thời, được che chở, ít bệnh tật.
  • Phục vị: Được sự giúp đỡ, ổn định về tinh thần.
  • Tuyệt mệnh: Mang ý nghĩa chết chóc, tai ương, ly tán.
  • Hoạ hại: Nhà có hung khí, gặp trở ngại.
  • Lục sát: Nhà có sát khí, dễ xảy ra mâu thuẫn, thị phi.
  • Ngũ quỷ: Gặp tai hoạ, hao tài tốn của, thị phi.

Bát quái cung mệnh

Theo quan niệm Phật giáo, “Tu trăm năm mới chung thuyền, tu ngàn năm mới nên duyên vợ chồng.” Vợ chồng, con cái và các mối quan hệ trong gia đình đều là nhân duyên từ kiếp trước. Vì vậy, việc trân trọng những người đang ở bên cạnh là vô cùng quan trọng.

Để tra cứu cung sanh, bạn cần xác định năm sinh của nam và nữ để tìm ra tên cung tương ứng. Cung Sanh chỉ được ứng dụng cho mục đích hôn nhân, trong khi Trạch Cung (hay Phi Cung) được dùng trong phong thủy nhà ở và có sự khác biệt giữa nam và nữ, cũng như giữa các vận Thượng – Trung – Hạ nguyên. Tuy nhiên, Cung Sanh nhất quán qua các vận, ví dụ người tuổi Giáp Tý sinh năm 1924 hay 1984 đều có Cung Sanh là Chấn.

Bát San Giao Hợp: Tra Cứu Sự Hòa Hợp Của Các Cung

Bát san giao hợp

Dưới đây là phân tích chi tiết về sự giao hòa giữa các cung, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của từng mối quan hệ:

1. Cung Càn

  • Trai cung Càn lấy gái cung Càn (Phục Vị) ☑: Sự kết hợp này mang tính ổn định, ban đầu có vẻ tốt nhưng về già có thể gặp cảnh cô độc, con cháu ở mức trung bình và gia nghiệp có thể phải chia ra hai nơi. Tuy nhiên, nếu biết vun đắp, họ vẫn có thể gây dựng sự nghiệp từ bàn tay trắng, đạt được giàu sang vào tuổi già và cuộc sống trung niên sẽ yên vui.
  • Trai cung Càn gái cung KHẢM (Lục sát): Mối duyên này dễ dẫn đến buồn thảm, dang dở, ly tán. Mặc dù có thể có phúc đức ban đầu, nhưng nghiệp chăn nuôi khó thành, và duyên nợ dễ thay đổi.
  • Trai cung Càn lấy gái cung CẤN (Thiên Y) ☑: Đây là sự kết hợp tốt, mang lại sự hòa hợp và giàu sang nhờ phúc đức, đặc biệt từ người vợ. Con cháu hiếu thảo, giỏi giang, và cặp đôi sẽ sống sung sướng đến tuổi già, được hưởng tài lộc dồi dào, an nhàn hậu vận.
  • Trai cung Càn lấy gái cung CHẤN (Ngũ quỷ): Mối quan hệ này dễ gây ra xung đột, tranh cãi, và tai họa. Gia đình có thể suy sụp, hao tốn tiền của, thậm chí dẫn đến ly biệt, cuộc sống túng quẫn.
  • Trai cung Càn lấy gái cung TỐN (Hoạ hại): Sự kết hợp Càn – Tốn thường khắc nhau, khó bền. Nếu cưỡng cầu sẽ gặp họa hại liên miên, hoặc phải chia ly, khổ sở, hình ngục oan trái.
  • Trai cung Càn lấy gái cung ĐOÀI (Sinh Khí) ☑: Đây là sự kết hợp rất tốt, mang lại phúc lộc dồi dào, con cháu thành danh, làm rạng rỡ tổ nghiệp. Gia đạo êm ấm, vợ chồng gắn bó trọn đời, được hưởng vinh hoa phú quý.
  • Trai cung Càn lấy gái cung LY (Tuyệt mệnh): Mối duyên này là tuyệt mệnh, khó khăn, sinh nở nguy hiểm, dễ tử biệt sinh ly. Cuộc sống nghèo khó, sầu bi, và duyên nợ cầm chắc sự đau khổ.
  • Trai cung Càn lấy gái cung KHÔN (Diên Niên) ☑: Thiên địa Càn Khôn hòa hợp, mang lại phúc khí, tài lộc dồi dào, con cái đông đúc và phát đạt. Cặp đôi sẽ hưởng số an nhàn, giàu sang đến già, tài lộc như nước chảy vào nhà.

2. Cung Khảm

  • Trai cung Khảm lấy gái cung KHẢM (Phục Vị) ☑: Hai cung Khảm trùng nhau mang lại cuộc sống bình thường, ổn định. Ban đầu có thể gặp trùng tang nếu ở gần cha mẹ, nhưng nếu lập nghiệp xa sẽ có con cháu đông đúc. Duyên nợ êm ấm, áo cơm no đủ.
  • Trai cung Khảm lấy gái cung LY (Hoạ hại): Thủy Hỏa Khảm – Ly khắc nhau, không nên gần. Dù có phúc đức cũng dễ cách trở, cuộc sống khó khăn, sầu than đêm ngày.
  • Trai cung Khảm lấy gái cung CẤN (Ngũ quỷ): Mối duyên này dễ gây phá sản, lỡ làng, con cái hư hỏng. Ngũ quỷ đeo bám khiến cuộc sống cơ cực, dù giàu có mấy cũng khó giữ được.
  • Trai cung Khảm lấy gái cung KHÔN (Tuyệt mệnh): Khảm – Khôn là tuyệt mệnh, dễ gặp tai ương, ốm đau, và ly biệt. Tiền bạc tiêu tán, thậm chí mất một trong hai người.
  • Trai cung Khảm lấy vợ cung Chấn (Thiên Y) ☑: Sự kết hợp này rất tốt, mang lại quyền uy, tài lộc dồi dào, con cháu thông minh, thành đạt. Vợ chồng sống hòa thuận, thọ trường, hưởng vinh hoa phú quý.
  • Trai cung Khảm lấy vợ cung Đoài (Diên niên) ☑: Thủy Kim tương sinh, mang lại trường thọ và sự bền vững. Con cháu hiếu thảo, hiền lành, gia nghiệp phát triển. Vợ chồng giàu sang, được hưởng của cải và cuộc sống an nhàn.
  • Trai cung Khảm lấy vợ cung Tốn (Sinh khí) ☑: Khảm – Tốn tạo nên duyên lành, mang lại phúc lớn, tài lộc dồi dào, nhà cửa khang trang. Con cái thông minh, giỏi giang, gia đạo hòa thuận, cuộc sống an ổn.
  • Trai cung Khảm lấy vợ cung Càn (Lục sát): Mối duyên này dễ gây bất hòa, mâu thuẫn, dù có phúc quý cũng khó bền. Cuộc sống tang thương, lận đận, thiếu sự đồng điệu trong tâm lý vợ chồng.

3. Cung Cấn

  • Trai cung Cấn lấy gái cung CẤN (Phục Vị) ☑: Hai Cấn gặp nhau ban đầu gian nan, nhưng nếu biết xa quê lập nghiệp thì cuộc sống lại thanh nhàn. Duyên nợ an phận, cuộc sống trung bình, vợ chồng hòa thuận.
  • Trai cung Cấn lấy gái cung TỐN (Tuyệt mệnh): Hai cung này là tuyệt mệnh, không nên kết hợp. Dễ gặp bệnh tật, hao tài, và ly tán. Cuộc sống khổ sở, tang tóc, khó tránh khỏi tổn thương.
  • Trai cung Cấn lấy gái cung CHẤN (Lục sát): Sự kết hợp này mang lại lục sát, khiến công danh sự nghiệp khó thành, gia đình suy bại, cuộc sống khốn khổ bi ai. Sản nghiệp dễ tiêu tán, vợ chồng bất hòa.
  • Trai cung Cấn lấy gái cung LY (Hoạ hại): Cấn – Ly tương sinh, nhưng lại là họa hại, dù có phúc đức cũng khó hưởng trọn vẹn. Cuộc sống gia đình dễ gặp tai ách, buồn thương, tình cảm khó thành.
  • Trai cung Cấn lấy gái cung KHÔN (Sinh Khí) ☑: Ban đầu gặp gian nan nhưng về sau sẽ thịnh vượng. Sinh khí tuy chậm nhưng mang lại con cháu uy danh, nhà cửa vinh quang, cuộc sống sung mãn.
  • Trai cung Cấn lấy gái cung ĐOÀI (Diên niên) ☑: Cấn – Đoài tạo thành diên niên, mang lại duyên đẹp, tiền tài hưng vượng. Tuy nhiên, nếu giàu có thì dễ hiếm muộn, gặp nhau xa xứ thì yên bình. Số này được hưởng phước, có nhiều con của.
  • Trai cung Cấn lấy gái cung Càn (Thiên Y) ☑: Thủy dưỡng Mộc, vợ nuôi chồng, mang lại phúc đức lớn. Con cháu đầy nhà, hiếu thảo, làm rạng rỡ gia phong. Trung niên được của trời cho, hậu vận sung mãn.
  • Trai cung Cấn gái cung KHẢM (Ngũ quỷ): Sự hòa hợp này khó bền, ngũ quỷ đeo bám mang lại tai họa. Con cháu suy yếu, gia đình xáo trộn, có thể phải chịu hoạn nạn, duyên nợ lỡ làng.

4. Cung Chấn

  • Trai cung Chấn lấy gái cung CHẤN (Phục Vị) ☑: Hai Chấn gặp nhau ban đầu gian nan, nhưng về sau sẽ đạt được chí nguyện. Gia đình yên vui, vợ chồng hòa thuận, có số no ấm cả đời.
  • Trai cung Chấn gái cung KHẢM (Thiên Y) ☑: Chấn – Khảm tạo thành Thiên Y, mang lại tài lộc dồi dào, con cháu thông tuệ, học hành giỏi giang. Vợ chồng tình nghĩa nồng thắm, sống vinh hiển, bền vững.
  • Trai cung Chấn lấy gái cung TỐN (Diên niên) ☑: Mộc Hỏa tương sinh nhưng có phần nghịch. Chồng có thể yếu thế hơn vợ, nhưng cuối cùng sẽ hợp lại, con cháu thọ trường, phú quý. Trung niên và hậu vận sang giàu, tình yêu bền vững.
  • Trai cung Chấn lấy gái cung KHÔN (Hoạ hại): Chấn – Khôn khắc nhau, khó hòa hợp, mang lại họa hại liên miên. Gia đình suy yếu, con cháu đau ốm, tiền của tiêu tán, cuộc sống khốn đốn, oan trái.
  • Trai cung Chấn lấy gái cung LY (Sinh Khí) ☑: Chấn – Ly sinh khí, mang lại ánh sáng tươi sáng, duyên lành. Gia đình phát đạt, giàu sang, con cháu có danh vọng lớn, tương lai rạng rỡ. Vợ chồng ý hợp tâm đầu, phú quý.
  • Trai cung Chấn lấy gái cung Càn (Lục sát): Chấn – Càn là lục sát, dễ gây bất hòa, đắng cay. Dù có giàu sang cũng dễ cách trở, cuộc sống lận đận, con cái khó khăn.
  • Trai cung Chấn lấy gái cung ĐOÀI (Tuyệt mệnh): Mộc khắc Kim, Chấn – Đoài là tuyệt mệnh, khó gần nhau. Dễ gặp bệnh tật, hoạn nạn, và ly tán. Vợ chồng không ở trọn đời, con cháu bất lợi.
  • Trai cung Chấn lấy gái cung CẤN (Ngũ quỷ): Chấn – Cấn tạo thành ngũ quỷ, khiến gia đình xáo trộn, sự nghiệp khó thành. Con cháu bệnh tật, tài sản hao tán, vợ chồng sầu khổ, dễ ly tán.

5. Cung Tốn

  • Trai cung Tốn lấy gái cung TỐN (Phục Vị) ☑: Hai Tốn yêu nhau có thể gây hại cho nhau, dễ chịu đau khổ. Cửa nhà thiếu hụt, con cái đau ốm. Gần nhau khó khăn, xa nhau mới phát đạt. Tuy nhiên, tình duyên bền đẹp, sự nghiệp tử tôn tấn tài.
  • Trai cung Tốn lấy gái cung CHẤN (Diên niên) ☑: Nhờ phúc đức tổ tông, Tốn – Chấn hòa hợp, mang lại sự thịnh vượng, con cháu quý hiển. Tài lộc dồi dào, duyên nợ viên mãn trọn đời.
  • Trai cung Tốn lấy gái cung KHÔN (Ngũ quỷ): Ngũ quỷ đeo bám khiến cuộc sống bôn ba, khốn đốn. Duyên nợ dễ đổi thay, vợ chồng có thể chia tay giữa chừng.
  • Trai cung Tốn gái cung KHẢM (Sinh khí) ☑: Sinh khí rạng rỡ, duyên số do trời. Gia đình rạng rỡ, công danh tốt đẹp, con cháu vinh sang, nối nghiệp. Vợ chồng hòa hợp, tài lộc phát vượng.
  • Trai cung Tốn lấy gái cung CÀN (Hoạ hại): Thủy Hỏa Tốn – Càn khắc nhau, họa hại liên miên. Gia đình lạnh lẽo, tiền của tiêu tán, con cháu cơ hàn. Cuộc sống sầu muộn, đắng cay.
  • Trai cung Tốn lấy gái cung LY (Thiên Y) ☑: Tốn – Ly phối ngẫu tương hòa, cưới hỏi ba năm rạng rỡ. Con cháu học hành đỗ đạt, công danh rạng rỡ. Vợ chồng thọ mạng, quyền uy, tiền bạc bền lâu, hạnh phúc trăm năm.
  • Trai cung Tốn lấy gái cung CẤN (Tuyệt mệnh): Số tuyệt mệnh, khó nên duyên, mang lại lụy phiền. Buồn khổ, hoạn nạn, con cháu vất vả. Duyên nợ dễ rã rời, cô độc.
  • Trai cung Tốn lấy gái cung ĐOÀI (Lục sát): Số phận cay đắng, lục sát tương xung. Công danh, tài lộc khó đạt, tử biệt sinh ly, con cháu phiền muộn. Gia đình xáo trộn, tình nghĩa phũ phàng.

6. Cung Ly

  • Trai cung Ly lấy gái cung LY (Phục Vị) ☑: Hai Ly gặp nhau dễ gặp suy bại, tiền bạc khó giữ. Nếu nghèo thì bên nhau, giàu thì tử biệt. Vợ chồng dễ ly tán, con cái phân ly. Tuy nhiên, nếu biết vun đắp, hậu vận có thể lẫy lừng tiếng thơm, tiền bạc bậc trung.
  • Trai cung Ly lấy gái cung CÀN (Tuyệt mệnh): Thủy Hỏa Ly – Càn khắc nhau, tuyệt mệnh. Dù tóc bạc cũng khó ở cùng nhau, con cháu nghèo khó, cơ hàn. Duyên nợ dễ gãy gánh giữa đường, thảm thương, bất tường.
  • Trai cung Ly gái cung KHẢM (Diên niên) ☑: Chung thủy, mang lại phúc đức, gia đình đường hoàng, con cháu hiển đạt. Tài lộc dồi dào, tình yêu mặn nồng, con cái thành công.
  • Trai cung Ly lấy gái cung CẤN (Hoạ hại): Hai người khắc phá, khó nên duyên, mang lại họa hại buồn thương. Bệnh tật triền miên, tiền của tiêu tán, con cháu không hiền. Vợ chồng đa đoan, thân phận thiệt thòi.
  • Trai cung Ly lấy gái cung CHẤN (Sinh khí) ☑: Sinh khí tươi sáng, duyên cầm sắt do trời. Gia đình cao rộng, con hiền hiếu, lộc thọ vinh sang. Vợ chồng ý hợp tâm đầu, trung niên hậu vận thành công mọi bề.
  • Trai cung Ly lấy gái cung TỐN (Thiên Y) ☑: Ly – Tốn là thiên y, số trời định, sớm muộn cũng rạng danh. Con cháu nhờ phúc cha mẹ, vinh sang phú quý. Vợ chồng yên ổn, giàu sang, con cái vẹn toàn.
  • Trai cung Ly lấy gái cung KHÔN (Lục sát): Lục sát khiến nghiệp không thành, chăn nuôi, vườn ruộng khó phát triển. Tha phương có thể nhàn hạ, nhưng giao hòa một xứ dễ sinh họa hại. Vợ chồng sa đọa, bất hòa, duyên nợ hững hờ.
  • Trai cung Ly lấy gái cung ĐOÀI (Ngũ quỷ): Ngũ quỷ khắc xung, dễ gây tang tóc, tai nạn. Tiền bạc bạo phát nhưng hoài công, gia sản tiêu hao, cuộc đời ba đào.

7. Cung Khôn

  • Trai cung Khôn lấy gái cung KHÔN (Phục Vị) ☑: Hai Khôn gặp nhau ban đầu tai nạn, khổ dồn dập. Sự nghiệp khó thành. Nhưng nếu biết vun đắp, trung niên thăng trầm, hậu vận phú quý, con cháu vẹn toàn.
  • Trai cung Khôn lấy gái cung CÀN (Diên niên) ☑: Diên niên mang lại phúc lộc miên trường, con cháu thọ trường, hiếu thảo. Vợ chồng có quý nhân phù trợ, phú quý, an nhàn.
  • Trai cung Khôn gái cung KHẢM (Tuyệt mệnh): Khôn – Khảm khắc nhau, tuyệt mệnh, khó nên duyên. Nếu giàu thì yểu, nghèo thì yên. Con cháu vất vả, gia đạo suy vì lụy phiền. Duyên nợ sầu thảm, dở dang, ly tán.
  • Trai cung Khôn lấy gái cung CẤN (Sinh khí) ☑: Ban đầu gian nan, nhưng ba năm sau sẽ phát đạt. Phúc lộc trời cho, nhà cửa vinh quang. Gia đạo hòa thuận, điền sản dồi dào.
  • Trai cung Khôn lấy gái cung CHẤN (Hoạ hại): Chấn – Khôn khó hợp, mang lại họa hại trùng trùng. Sống lâu thêm khổ, sầu ly biệt. Con cháu vô can bị vạ lây. Gia đình bệnh tật, lầm than, chật vật.
  • Trai cung Khôn lấy gái cung LY (Lục sát): Lục sát hình xung, khó kết thành. Dễ gặp đa truân, tai nạn. Duyên nợ mơ hồ, vợ chồng bất hòa.
  • Trai cung Khôn lấy gái cung ĐOÀI (Thiên Y) ☑: Thiên y Kim Thổ, lộc trời ban. Phúc thọ miên trường, con cháu sang hiển. Nhà cửa, ruộng vườn đẹp đẽ, trăm năm bình an. Gia đình huy hoàng, trung niên hậu vận nghiệp danh rõ ràng.
  • Trai cung Khôn lấy gái cung TỐN (Ngũ quỷ): Xa nhau thì thương nhớ, gần nhau thì cãi vã. Ngũ quỷ hoành hành khiến gia đình xiêu đổ, con cái cùng khốn. Cuộc đời thiếu thốn, duyên nợ lận đận.

8. Cung Đoài

  • Trai cung Đoài lấy gái cung ĐOÀI (Phục Vị) ☑: Hai Đoài gặp nhau dễ cách trở. Nếu không có tang tóc thì cũng khổ triền miên. Bình thường tiền tài bậc trung, gia đình thân mạng thung dung, con cháu ngoan hiền.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung CÀN (Sinh khí) ☑: Đoài – Càn là phúc đức lớn, Kim Thủy tương sinh, sống chung rất tốt. Con cháu sau này thành đại nghiệp, hiếu thảo, vẹn toàn. Hôn nhân bền vững, tài lộc vượng phát, nhà cao cửa rộng.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung KHẢM (Hoạ hại): Đoài – Khảm họa hại, ban đầu có thể danh tiếng, nhưng về sau dễ gặp tai ương, bệnh tật, ly thân. Phu thê lạnh nhạt, trái ngang.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung CẤN (Diên niên) ☑: Con quý cháu vinh, phúc đức nhân. Diên niên do trời ban. Vợ chồng yêu kính như thuở ban đầu, dù không giàu to cũng được sang. Tài lợi tấn tới, gia đạo êm ấm, duyên nợ nồng thắm trọn đời.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung CHẤN (Tuyệt mệnh): Mộc khắc Kim, Chấn – Đoài tuyệt mệnh, khó bình an. Dễ nghèo khổ, bệnh tật, hoặc chia ly. Tình cảm khó yên, con cái bất lợi.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung TỐN (Lục sát): Trái số, khó trọn duyên, hình xung lục sát. Công danh, tài lộc không được, tử biệt sinh ly, con cháu phiền muộn. Gia đình xáo trộn, tình nghĩa lạt phai.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung LY (Ngũ quỷ): Ngũ quỷ phạm khiến mẹ cha tang tóc, con cháu buồn phiền. Đa bệnh tật, tai nạn. Tiền bạc công cốc, duyên nợ mỏng manh, sự nghiệp bất thành.
  • Trai cung Đoài lấy gái cung KHÔN (Thiên Y) ☑: Trời dành số Thiên Y, hợp mặt đủ đầy. Nhà cửa đường hoàng, vườn ruộng tốt, con cháu vinh hiển. Gia đình giàu sang, huy hoàng, trung niên hậu vận thành công.

Học Cải Vận

Để cải thiện vận mệnh và lựa chọn khí trường phù hợp, điều quan trọng là phải biết được “mật mã” bản thân cần gì và kỵ gì. Ví dụ, một người kỵ Thủy nhưng cần Hỏa nên hạn chế những thứ thuộc Thủy như màu đen, xanh lam, các hoạt động liên quan đến nước (công viên nước, hồ bơi), và tránh hợp tác với người có bát tự dư Thủy. Ngược lại, người cần Hỏa nên ưu tiên các màu đỏ, tím, vàng, ăn đồ cay, chọn ngành nghề thuộc Hỏa, và hợp tác với những người sinh vào mùa hè để tăng cường khí trường phù hợp.

Kết Luận

Việc xem xét cung sanh trong hôn nhân là một phần trong hệ thống phong thủy rộng lớn, giúp các cặp đôi hiểu thêm về những yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến cuộc sống chung. Dù kết quả mang tính chất tham khảo, việc nắm bắt được các ý nghĩa của Diên niên, Sinh khí, Thiên y, hay những yếu tố khắc kỵ như Tuyệt mệnh, Họa hại, Lục sát, Ngũ quỷ có thể giúp định hướng và có những điều chỉnh phù hợp để xây dựng một cuộc hôn nhân hòa hợp và hạnh phúc. Quan trọng nhất vẫn là sự trân trọng, thấu hiểu và cùng nhau vun đắp tình cảm vợ chồng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *