Cung Tật Ách trong lá số Tử Vi đóng vai trò trọng yếu, là biểu tượng phản ánh sâu sắc tình trạng sức khỏe, những bệnh tật tiềm ẩn, các loại tai nạn, và cả xu hướng tuổi thọ của Mệnh chủ. Qua cung này, có thể nhận diện bộ phận yếu nhất trong cơ thể, nguồn gốc của các tai họa, loại sự cố bất trắc hay tật bệnh hiểm nghèo dễ xảy ra, cùng những bộ phận có thể bị tổn thương. Để luận giải chính xác, cần kết hợp xem xét với các cung quan trọng khác như Mệnh, Thân, Phúc Đức, Phụ Mẫu, Huynh Đệ, Điền Trạch. Bài viết dưới đây sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về các ý nghĩa chi tiết của cung Tật Ách.
1. Cung Tật Ách Là Gì?
Cung Tật Ách là một cung vị trong hệ thống 12 cung của lá số Tử Vi, có ý nghĩa đại diện cho sức khỏe tổng thể, bệnh tật, tai nạn, thương tích, tai ương và tuổi thọ mà Mệnh chủ có thể đối mặt trong cuộc đời. Cung này không chỉ đề cập đến các vấn đề về thể chất, tinh thần mà còn phản ánh cách bản mệnh đối diện với bệnh tật, khả năng phục hồi hoặc vượt qua khó khăn.
Cung Tật Ách được xếp ở vị trí thứ 8 trên lá số Tử Vi, nằm sau cung Thiên Di và ngay trước cung Tài Bạch. Nội dung chi tiết được thể hiện trong cung Tật Ách bao gồm:
- Các bệnh dễ mắc phải: Chỉ ra những loại bệnh mà Mệnh chủ có xu hướng dễ mắc phải.
- Các tật nguyền: Tiết lộ những khiếm khuyết cơ thể bẩm sinh hoặc mắc phải như điếc, lác, mù, què…
- Các khiếm khuyết chung: Bao gồm cả bệnh và tật trên cơ thể.
- Tính cách khái lược: Cung Tật Ách cũng cung cấp một cái nhìn sơ lược về một số đặc điểm tính cách của Mệnh chủ.
- Mối liên hệ di truyền: Cần đặc biệt lưu ý đến cung xung chiếu là cung Phụ Mẫu, bởi sức khỏe của Mệnh chủ chịu ảnh hưởng rất lớn từ yếu tố di truyền cũng như sự chăm sóc của cha mẹ.
2. Ý Nghĩa Các Chính Tinh Trong Cung Tật Ách
Mỗi chính tinh tọa thủ tại cung Tật Ách đều mang ý nghĩa riêng biệt về tình trạng sức khỏe, bệnh tật và các tai ách mà Mệnh chủ có thể gặp trong đời.
2.1. Tử Vi
Chính tinh Tử Vi ở cung Tật Ách thường báo hiệu ít tai bệnh. Nếu có bệnh, Mệnh chủ sẽ gặp được thầy thuốc giỏi. Bệnh thường liên quan đến hệ tiêu hóa như dạ dày, tiêu chảy; về già cần chú ý cao huyết áp. Nếu Tử Vi hội nhiều sát tinh, khả năng hấp thu dinh dưỡng kém; nếu có cát tinh thì hấp thu quá mức.
- Tử Vi gặp Thiên Phủ (Dần Thân): Ít tai họa nhưng dễ mất ngủ. Gặp Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Hóa Kỵ chủ về tinh thần không ổn định. Hội Tả Phụ, Hữu Bật dễ mắc bệnh dạ dày.
- Tử Vi Tham Lang (Mão Dậu): Ít tai họa, nếu có là do sắc dục quá độ dẫn đến bệnh thận, cơ quan sinh dục, bệnh tình dục.
- Tử Vi Thiên Tướng (Thìn Tuất): Ít rắc rối, nhưng có thể bị đau ngực do căng thẳng. Gặp Tứ sát dễ bị viêm da, kích ứng da, có nguy cơ sỏi thận.
- Tử Vi Thất Sát (Tỵ Hợi): Ít rắc rối, nhưng nếu gặp sát tinh dễ bị thương tích trong ngoài, dạ dày ruột không khỏe.
- Tử Vi Phá Quân (Sửu Mùi): Ít rắc rối, nhưng hệ hô hấp và sinh dục có vấn đề, vùng kín bệnh lý, khí huyết không ổn định.
- Tử Vi kết hợp Thiên Riêu/Đào Hoa: Dễ mắc bệnh liên quan đến sắc dục.
- Tử Vi gặp Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh: Phải phẫu thuật vì bệnh lý (nam giới chủ yếu bao quy đầu dài hoặc bệnh kín).
- Tử Vi gặp Hỏa Tinh: Dễ bị viêm da hoặc bệnh da liễu.
- Tử Vi gặp Địa Không, Địa Kiếp: Dễ hôn mê hoặc đau dạ dày.
- Nữ mệnh Tử Vi gặp Hồng Loan/Thiên Hỷ: Kinh nguyệt không đều, tử cung hoặc vùng kín có bệnh lý, khí hư.
2.2. Thiên Cơ
Thiên Cơ ở cung Tật Ách chủ về khi nhỏ gặp nhiều rắc rối, dễ bị thương tổn ở đầu và mặt gây phá tướng. Thường mắc bệnh về gan, nhiễm độc, nóng trong người, gan quá vượng, tính tình vội vàng nóng nảy. Hay bị bệnh gan dạ dày, khó ngủ, bất tỉnh, chóng mặt, ù tai, điếc tai, rụng răng, thần kinh yếu. Đặc biệt, tứ chi dễ bị thương và gây bệnh như viêm khớp. Nếu gặp sát tinh, mắt dễ bị khiếm khuyết (cận thị), tứ chi yếu ớt, chán ăn, mệt mỏi thường xuyên. Bệnh trạng có thể gặp: chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, chán ăn, mệt mỏi kéo dài.
- Thiên Cơ, Thái Âm (Dần Thân): Da dễ bị bệnh lý, nếu gặp ác sát thì khi bé bị loét da. Hệ thần kinh suy nhược hoặc quá nhạy cảm.
- Thiên Cơ, Cự Môn (Mão Dậu): Ở cung Mão ít rắc rối; ở cung Dậu khí huyết không ổn, gan dạ dày không khỏe hoặc đầy hơi, tâm trạng u sầu.
- Thiên Cơ, Thiên Lương (Thìn Tuất): Nếu gặp sát tinh, hạ bộ bị bệnh lý, táo bón, mụn nhọt loét da.
- Thiên Cơ kết hợp Văn Khúc/Hóa Kỵ: Cơ bắp tứ chi bị thương nặng hoặc co giật.
- Thiên Cơ gặp Kình Dương, Thiên Hình/Đại Hao: Từng phải phẫu thuật.
- Nữ mệnh Thiên Cơ có Thái Âm/Hồng Loan/Thiên Hỷ/Đào Hoa/Thiên Riêu: Kinh nguyệt không đều, vùng kín hoặc tử cung có vấn đề.
2.3. Thái Dương
Thái Dương ở cung Tật Ách chủ về bệnh tim, mắt, ruột, hô hấp.
- Thái Dương miếu địa: Bệnh nhẹ, như cảm lạnh. Nếu bị hãm địa hoặc gặp Kình Dương, Đà La, bệnh lý về mắt. Hay bị huyết áp cao, chóng mặt, mắt có máu hoặc gan nóng, đau đầu, đại tràng khô, loét tiểu tiện ra máu, ù tai.
- Bệnh trạng thường gặp: Run rẩy, mặt đỏ bừng, thở gấp, mồ hôi đầm đìa, choáng váng, thị lực giảm sút, nhãn cầu lồi ra (khi Thái Dương, Thái Âm ở Sửu Mùi).
- Thái Dương gặp Tứ sát: Mắt bị tật.
- Thái Dương gặp Địa Không, Địa Kiếp: Tinh thần bị rối loạn, bệnh uốn ván.
- Thái Dương, Cự Môn (Dần Thân) hoặc đối cung Cự Môn: Bệnh tim, huyết áp cao. Cần cẩn trọng tránh khẩu thiệt hoặc bệnh loét đau nhức, mắt khiếm khuyết, đầu chóng mặt, đau đầu, cảm giác nóng rát.
- Thái Dương, Thiên Lương (Mão Dậu): Bệnh về hệ tuần hoàn máu, nội tiết không cân bằng.
- Thái Dương kết hợp Dương/Đà/Hóa Kỵ: Mắt bị tổn thương, cận thị, lác mắt hoặc nhìn không rõ.
- Thái Dương kết hợp Đà La/Thiên Hình: Nửa người không cử động được.
2.4. Vũ Khúc
Vũ Khúc ở cung Tật Ách chủ về dễ gặp nhiều rắc rối, tay chân mặt dễ bị thương tích. Thường mắc bệnh về hệ hô hấp như giọng khàn, khó thở, nghẹt mũi, viêm mũi. Gan quá khỏe, táo bón, dễ cảm lạnh. Tình trạng bệnh: ho khan, cổ họng khô rát, dễ cảm nhiễm, hô hấp bất thường, đau xương, xương khớp lão hóa.
- Vũ Khúc, Thiên Phủ (Tý Ngọ): Rất ít rắc rối. Nếu gặp Tứ sát Địa Không, Địa Kiếp thì bệnh nặng, bệnh về gan mật.
- Vũ Khúc Tham Lang (Sửu Mùi): Bệnh về hệ hô hấp, tiết niệu, sinh dục. Nếu gặp sát tinh thì mắt bệnh lý, loét da, tay chân bị thương.
- Vũ Khúc, Thiên Tướng (Dần Thân): Bệnh về da, đau gân cốt. Nếu gặp sát tinh thì phá tướng, mặt có sẹo, vùng kín bệnh lý.
- Vũ Khúc Thất Sát (Mão Dậu): Bệnh về khí huyết, hệ tuần hoàn máu. Nếu gặp sát tinh thì tay chân tàn tật.
- Vũ Phá (Tỵ Hợi): Khí huyết không ổn, đau răng, rụng răng. Cũng chủ mắt có khiếm khuyết, nữ thiếu âm đạo, nam tinh trùng yếu hoặc dương vật suy giảm chức năng, tiêu chảy. Gặp Tứ sát Địa Không, Địa Kiếp chủ liệt dương hoặc liệt tứ chi.
- Vũ Khúc kết hợp Thiên Mã/Hỏa Tinh: Ho khan, ra máu cam, máu đen hoặc máu trắng.
- Vũ Khúc kết hợp Kình Dương, Đà La/Hỏa Tinh, Linh Tinh/Thiên Hình/Địa Không, Địa Kiếp: Phá tướng, cả đời gian nan khổ sở vì bệnh lý phải phẫu thuật.
2.5. Thiên Đồng
Thiên Đồng ở cung Tật Ách chủ bệnh về ruột, dạ dày, cơ quan tiêu hóa, tiết niệu, cảm mạo. Các bệnh thường gặp: viêm bao tử, đau dạ dày, nặng bụng, dạ dày sa xuống, axit dạ dày quá nhiều, táo bón, tiêu hóa kém.
- Thiên Đồng miếu địa: Ít gặp bệnh tật. Nếu hãm địa hoặc gặp cát tinh thì bình thường. Hay bị béo phì, âm hư không ổn, phù nề, bệnh thận, bàng quang, niệu đạo, sa nang, tử cung và bệnh lậu.
- Thiên Đồng, Thái Âm (Tý Ngọ): Bệnh về khí huyết, thiếu máu, tiểu đường, tức ngực, sưng phù, thấp khớp hoặc liệt tứ chi, viêm tai. Nếu gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh thì nhiều bệnh tật.
- Thiên Đồng, Cự Môn (Sửu Mùi): Đau thần kinh tọa, đau lưng hoặc loét da có máu mủ. Nếu gặp Tứ sát hình kỵ thì bệnh về tai mắt tim.
- Thiên Đồng, Thiên Lương (Dần Thân): Máu lưu thông kém, đau gan hoặc dạ dày.
2.6. Liêm Trinh
Liêm Trinh ở cung Tật Ách chủ về Mệnh chủ khi nhỏ gặp nhiều bệnh tật. Những bệnh mắc phải thường là nan y khó trị, bệnh nhẹ thì không dứt điểm, bệnh nặng thì không khỏi. Hệ thần kinh não, khí quản, tim, mắt, chân, eo dễ bị bệnh lý. Hay khát nước, mạch nhanh, đầu nhức, khoang miệng, môi bị loét. Cũng chủ bị cảm nhiễm dịch, bệnh hoa liễu, bệnh tình dục, thủ dâm quá mức, tính khí bất ổn, khó ngủ. Nữ giới kinh nguyệt không đều.
- Bệnh trạng thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, uất ức, chán ăn, đau thần kinh, đổ mồ hôi lạnh, các giác quan tê liệt hoặc mất cảm giác, gặp ác mộng hoặc lo lắng, hoang tưởng.
- Liêm Trinh, Thiên Phủ (Dần Thân): Rất ít rắc rối, chủ chứng hỏa yếu hoặc nóng dạ dày. Nghiêm trọng có thể xuất huyết dạ dày.
- Liêm Trinh, Tham Lang (Tỵ Hợi): Có thể gặp các bệnh về cơ quan tiết niệu sinh dục hoặc lở loét da. Phụ nữ bị tử cung lệch hoặc bệnh lý vùng kín.
- Liêm Trinh, Thiên Tướng (Tý Ngọ): Ít rắc rối, có bệnh về da, hệ tiêu hóa, tiểu đường, sỏi thận, đau dạ dày. Nếu gặp Tứ sát thì tay chân bị thương tích.
- Liêm Trinh, Thất Sát (Sửu Mùi): Bệnh lao phổi, phế quản, ho khan hoặc ho có máu, mũi nhạy cảm.
- Liêm Trinh Phá Quân (Mão Dậu): Có bệnh về cơ quan tiết niệu sinh dục, có sỏi, dễ bị thương. Nếu gặp Tứ Sát thì thương tật.
2.7. Thiên Phủ
Thiên Phủ thuộc dương thổ, liên quan đến chức năng tiêu hóa.
- Thiên Phủ gặp Tử Vi hoặc Thái Âm: Biểu hiện biếng ăn hoặc trở ngại chức năng ăn uống.
- Thiên Phủ có Lộc Tồn hoặc Tam Hóa: Có thể là bệnh về dạ dày như vị nhiệt hoặc viêm dạ dày.
- Liêm Trinh có sát tinh đến hội hoặc Liêm Trinh Hóa Kỵ: Có thể là xuất huyết dạ dày.
- Đồng độ với Vũ Khúc: Biểu trưng cho bệnh ở kinh phế (phổi).
- Có Đà La đồng độ: Có thể biểu trưng cho bệnh viêm họng.
- Có Nguyệt Đức hoặc Thái Âm đồng độ: Đại tiện ra máu.
- Đà La và Linh Tinh đồng độ: Thường chủ về bệnh túi mật.
- Thiên Phủ đối nhau với Liêm Trinh và Thất Sát, có Thiên Hình đồng độ hoặc vây chiếu: Chủ về té ngã bị thương.
- Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh đồng cung: Trường vị (dạ dày ruột) bị tổn thương.
- Thiên Phủ đồng độ với Liêm Trinh: Cũng có thể chỉ chủ về bệnh đường hô hấp và do đó chuyển thành chứng nhược. Ví dụ có Thái Âm hoặc Âm Sát đồng độ chủ về hen suyễn và chuyển thành chứng nhược.
2.8. Thái Âm
Khi sao Thái Âm nhập miếu vượng trong cung Tật Ách, Mệnh chủ có thể dễ mắc các bệnh lý liên quan đến thận, cơ quan tiết niệu sinh dục, lưng bụng. Thận là tạng chủ về nước và âm khí, suy yếu gây ra chứng khuyết âm như khô hạn, nóng trong người. Người này có thể bị kiết lỵ, tiêu chảy, cổ trướng, phù nề do thận không kiểm soát được nước. Cũng dễ bị nấm tay chân, bệnh tỳ vị, ruột non do thận không hòa hợp với các tạng khác.
- Thái Âm miếu vượng: Dễ bị hoa mắt váng đầu do thận không nuôi dưỡng não bộ.
- Nữ giới: Các bệnh phụ khoa như viêm âm đạo, viêm buồng trứng do thận không điều hòa kinh nguyệt.
- Các bệnh ở cơ quan sinh dục: Xuất tinh sớm, liệt dương, vô sinh hiếm muộn.
- Các bệnh ở cơ quan tiết niệu: Viêm bàng quang, sỏi thận.
- Các bệnh ở lưng và hạ bộ: Đau lưng, thoát vị đĩa đệm.
- Trạng thái bệnh thường gặp: Đau thắt lưng hoặc đau bụng khi gặp gió lạnh/uống nước lạnh, cổ họng khô hoặc ho khan do thiếu âm khí, tứ chi không có sức hoặc run rẩy do thiếu huyết khí, xuất tinh sớm hoặc sinh lý không ổn định do thiếu tinh khí, tiểu nhiều hoặc tiểu không tự chủ do thiếu trương khí, tưa lưỡi nhiều hoặc lưỡi màu trắng do thiếu thanh khí, thị lực suy giảm hoặc mắt mờ.
2.9. Tham Lang
Chính tinh Tham Lang miếu vượng tại cung Tật Ách, Mệnh chủ có thể ít gặp tai họa, sống an lành. Tuy nhiên, nếu gặp các sao hãm địa như Liêm Trinh, Phá Quân hoặc các sát tinh như Thất Sát, Văn Khúc, thì Mệnh chủ thường xuyên gặp các tai bệnh, khó khăn sức khỏe.
- Tham Lang là sao chủ về các bệnh lý liên quan đến gan, mật, thận tạng, cơ quan sinh dục tiết niệu: Viêm gan, xơ gan, ung thư gan, sỏi mật, viêm túi mật, viêm thận, sỏi thận, liệt dương, vô sinh hiếm muộn.
- Các bệnh hoa liễu: Giang mai, lậu, bệnh lây qua đường tình dục.
- Bệnh tim: Do ảnh hưởng bởi bệnh thận như tim mạch vành, suy tim.
- Các bệnh lạ, khó chữa: Bệnh ngoại lai, bệnh hiếm gặp.
- Trạng thái bệnh thường gặp: Xuất tinh sớm hoặc sinh lý không ổn định do thiếu tinh khí, khí hư màu vàng hoặc trắng chảy nhiều lần trong ngày do thiếu thanh khí, đau thắt lưng hoặc đau bụng do thiếu huyết khí, tiểu nhiều lần trong ngày hoặc ban đêm do thiếu trương khí, ù tai hay váng đầu do thiếu minh khí, họng khô rát hoặc ho khan do thiếu âm khí, mặt đỏ bừng hoặc mắt không mở được do thiếu dương khí.
2.10. Cự Môn
Chính tinh Cự Môn nhập miếu vượng tại cung Tật Ách, nếu gặp các sao cát tinh như Thiên Phúc, Thiên Hỷ, Thiên Đức, Mệnh chủ ít gặp tai họa, sống an lành. Nếu gặp các sao bình hòa lạc hãm như Thiên Lương, Thái Dương, khi thiếu niên có thể bị các bệnh lý về da như lở loét, mưng mủ, nhiễm trùng. Gặp Tứ sát như Thất Sát, Văn Khúc, Âm Sát, Mệnh chủ có thể bị các bệnh lý về tửu sắc như viêm gan, xơ gan, ung thư gan. Nếu gặp các sao hình kỵ hao kiếp như Thiên Hình, Thiên Sứ, có thể bị các bệnh lý về tai mắt như cận thị, điếc tai, mù lòa.
- Cự Môn là sao chủ về các bệnh ở cơ quan sinh dục: Mẩn ngứa, tổn thương, nhiễm khuẩn.
- Bệnh ở phổi: Viêm phổi, lao phổi.
- Bệnh ở dạ dày: Ung thư dạ dày.
- Trạng thái bệnh thường gặp: Viêm ruột hoặc viêm dạ dày gây đau bụng, sa dạ dày gây buồn nôn, axit dạ dày quá nhiều gây ợ chua, táo bón hoặc tiêu chảy do tiêu hóa kém, chán ăn do không có cảm giác ngon miệng, đau răng do sâu răng hoặc viêm nha chu.
- Cự Môn có Đà La đồng độ/hội hợp: Mệnh chủ có thể bán thân bất toại (không tự do trong cuộc sống) hoặc phải làm việc khổ sở.
- Cự Môn có Lộc Tồn hoặc Hóa Lộc đồng độ/hội hợp: Có thể bị các bệnh lý về dạ dày như loét dạ dày hoặc ung thư dạ dày.
- Cự Môn có Hóa Kỵ đồng độ/hội hợp: Có thể bị các bệnh lý về miệng như loét miệng hoặc viêm lợi.
2.11. Thiên Tướng
Người có Thiên Tướng trong cung Tật Ách thường ít gặp rắc rối. Tuy nhiên, nếu Thiên Tướng hãm địa, sẽ có những biểu hiện xấu trên khuôn mặt như da vàng, hay mắc các bệnh liên quan đến da hoặc khí huyết. Nếu miếu vượng gặp Tứ sát mà không có cát tinh hỗ trợ, Mệnh chủ có thể bị tàn tật hoặc khuyết tật.
- Dấu hiệu thường thấy: Nốt ruồi đen nhiều trên da, rỗ hoa hay mụn trứng cá, mắt bị lấm chấm hoặc tàn nhang, da quá nhạy cảm hay dị ứng, bệnh nấm trắng ở miệng hoặc âm đạo, mụn ghẻ hay viêm da tiết bã, gàu hoặc nấm da đầu, bệnh sởi hoặc các bệnh phát ban khác.
- Thiên Tướng gặp Hồng Loan hay Đào Hoa: Mệnh chủ có tính dâm dục cao, hay mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như giang mai hoặc bệnh lậu.
- Thiên Tướng gặp Địa Không, Địa Kiếp hay Thiên Hư: Sinh lực yếu kém hoặc suy giảm chức năng sinh dục. Nữ giới thường bị các bệnh về kinh nguyệt như đau bụng kinh hoặc kinh nguyệt không đều.
- Thiên Tướng gặp Kình Dương, Đà La hay Thiên Hình: Nguy cơ cao mắc các bệnh về xương khớp như phong thấp, viêm khớp hoặc thoái hóa khớp. Mệnh chủ cũng có thể phải trải qua phẫu thuật do tai nạn hay bệnh tật.
- Thiên Tướng gặp Kình Dương, Đà La hay Thiên Hình: Cũng chủ về các bệnh tim mạch như tim đập nhanh, loạn nhịp tim hoặc suy tim. Người này cũng có thể bị rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu hoặc căng thẳng. Tay chân không linh hoạt hoặc hay tê liệt.
- Thiên Tướng gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh hay Thiên Nguyệt: Dễ bị cảm mạo hay viêm họng. Da hay bị ẩm ướt do tiết mồ hôi quá nhiều hoặc do nhiễm nấm.
2.12. Thiên Lương
Người có Thiên Lương là chính tinh trong cung Tật Ách nhập miếu thường ít bị ốm đau hay tai nạn, sức khỏe tốt. Nếu hãm địa, cũng chỉ gặp những họa nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu nhập miếu hội với Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp thì có thể bị tàn phế hoặc khuyết tật. Nếu hội với Kình Dương, Đà La thì có thể bị thương tích cơ thể. Dù vậy, người có Thiên Lương nhập miếu cũng có khả năng vượt qua khó khăn, biến nguy hiểm thành an toàn.
- Thiên Lương là sao chủ về các bệnh liên quan đến hệ thống tiêu hóa, phổi và gan: Dễ bị đau dạ dày, tiêu hóa kém, ợ chua, lưỡi có nhiều mảng trắng, chóng mặt, đau mắt, mất ngủ, ban ngày mệt mỏi không có sức.
- Thiên Lương, Kình Dương, Đà La, Thiên Hình: Chủ về các bệnh ngoại thương như đứt gãy tay chân, thương xương cốt hoặc ngực và eo. Hoặc cũng có thể phải phẫu thuật ruột thừa.
- Thiên Lương, Hỏa Tinh, Linh Tinh: Chủ về các bệnh ung thư như ung thư vú hoặc ung thư dạ dày. Hoặc cũng có thể bị mụn nhọt lở loét ở da.
- Thiên Lương, Địa Không, Địa Kiếp, Đại Hao: Chủ về các bệnh phong thấp như tê liệt hoặc đau nhức xương khớp.
- Thiên Lương, Thái Âm, Kiếp Sát: Chủ về các bệnh táo bón hoặc cảm mạo. Hoặc cũng có thể bị thương phong đầu thống hay đau đầu.
2.13. Thất Sát
Người có Thất Sát trong cung Tật Ách miếu vượng thường chủ về khi nhỏ bị nhiều bệnh tật và tai ương, nhưng khi lớn lên thì có thể bình hòa và vượt qua được. Tuy nhiên nếu miếu vượng hội với Tứ sát Địa Không, Địa Kiếp thì sẽ chủ về cơ thể bị tàn phế hoặc khuyết tật.
- Tính cách: Nóng vội và dễ nổi nóng.
- Thất Sát là sao chủ về các bệnh liên quan đến gan và hệ thống hô hấp: Dễ bị suyễn, thở dốc, viêm khí quản, viêm phổi, viêm amidan, cảm mạo. Hoặc cũng có thể bị xương cốt cơ thịt bị thương tích, đau lưng, họng khô rát, ho khan không ngừng.
- Thất Sát, Kình Dương: Chủ về bệnh phải mổ ruột thừa hoặc tiểu ra máu.
- Thất Sát, Đà La: Chủ về bệnh tay chân bị gãy hoặc liệt.
- Thất Sát, Hỏa Tinh, Linh Tinh: Chủ về bệnh mắt có tật như cận thị hoặc loạn thị.
- Thất Sát, Hồng Loan hoặc Thiên Hỷ: Chủ về tai họa đổ máu như tai nạn giao thông hoặc đánh nhau.
- Thất Sát, Đào Hoa: Chủ về bệnh điếc tai hoặc nghe kém. Hay bị bệnh âm hư như thiếu máu hoặc nội thương ở các cơ quan nội tạng.
2.14. Phá Quân
Khi sao Phá Quân trong cung Tật Ách nhập miếu vượng, Mệnh chủ có thể gặp những tai họa nhẹ nhàng trong đời, không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi còn nhỏ, người này dễ bị thương tích gây chảy máu, bị các bệnh lý liên quan đến da hoặc các bộ phận ngoài cơ thể. Đối với nam giới, có thể mắc các chứng mộng tinh, xuất tinh sớm hoặc khó khăn trong duy trì chức năng tình dục. Đối với nữ giới, có thể bị các bệnh phụ khoa như đau bụng kinh nguyệt, khí hư màu vàng hoặc trắng.
- Phá Quân là sao chủ về các bệnh ở cơ quan tiết niệu sinh dục: Nếu gặp Tứ sát còn có thể gây tổn thương hoặc tật nguyền cho cơ thể.
- Phá Quân gặp Kình Dương: Mệnh chủ có thể phải trải qua ca phẫu thuật hoặc mổ xẻ.
- Trạng thái bệnh thường gặp: Tiểu tiện nhiều lần trong ngày hoặc ban đêm, xuất tinh sớm khi quan hệ tình dục, không có ham muốn hoặc khả năng tình dục tốt, đau ở vùng thắt lưng, hoa mắt chóng mặt, ù tai hay giảm thị lực, đau ở vùng bụng dưới.
3. Một Số Phụ Tinh Ảnh Hưởng Đến Cung Tật Ách
Ngoài các chính tinh, nhiều phụ tinh cũng có ảnh hưởng đáng kể đến cung Tật Ách, bổ sung thêm chi tiết cho việc luận giải.
3.1. Tả Phụ, Hữu Bật
Tả Phụ (dương thổ) và Hữu Bật (dương thủy) là hai sao trợ lực. Tả Phụ và Hữu Bật ở cung Tật Ách có thể mang ý nghĩa gặp thầy thuốc giỏi, bệnh mau khỏi, được quý nhân giúp đỡ khi ốm đau. Hoặc chủ về các bệnh dạ dày, tê thấp, cổ trướng. Đôi khi biểu trưng cho cơ năng tiêu hóa kém, thất thường.
3.2. Thiên Khôi, Thiên Việt
Thiên Khôi và Thiên Việt thuộc Hỏa, chịu ảnh hưởng của lửa. Người có Thiên Khôi, Thiên Việt trong cung Tật Ách dễ mắc các bệnh liên quan đến mắt, vai, đầu và mặt. Tuy nhiên, may mắn thay, người này có duyên với các bậc thầy y thuật và thuốc quý, có khả năng thoát hiểm trong tai nạn. Nếu gặp các sao xấu như Thiên Hình, Thiên Riêu, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hóa Kỵ, Mệnh chủ sẽ gặp nhiều khó khăn, dễ bị thương tích ở đầu và vai, để lại sẹo. Hội Việt Hình Hao Linh Hỏa là điềm xấu, dễ bị tai nạn nghiêm trọng như điện giật, đâm chém hoặc bắn.
3.3. Lộc Tồn
Người có sao Lộc Tồn ở cung Tật Ách thường khỏe mạnh, ít gặp bệnh tật hay tai ách. Nhưng nếu kèm theo các sao xấu như Tuần, Triệt, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Thiên Riêu, Hóa Kỵ, Linh Tinh, Hỏa Tinh thì dễ bị tai nạn hoặc ẩn chứa bệnh tật. Lộc Tồn thuộc hành Thổ nên có thể mắc các bệnh liên quan đến lục phủ ngũ tạng, gan mật. Khi gặp khó khăn, Mệnh chủ thường giải quyết bằng cách chi tiêu. Có Lộc Tồn thủ cung Tật Ách có thể mất tiền để chữa bệnh, đền bù hoặc giải quyết vấn đề. Cũng có thể kiếm tiền từ các sự kiện tai họa, bệnh tật, nhờ đó mà giàu có (ví dụ: kinh doanh khẩu trang, nước diệt khuẩn khi dịch bệnh). Khi qua đời, có nhiều người viếng, nhiều tiền phúng viếng.
3.4. Kình Dương, Đà La
- Kình Dương: Chủ về bệnh ở tai hoặc bộ phận sinh dục nam giới, bệnh trĩ hoặc ung thư. Ở Ngọ dễ bị tai nạn, hình thương hay tù tội khó thoát. Ở Hợi Tý mà gặp Hóa Kỵ thì dễ bị mù lòa. Gặp thêm Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp thì dễ bị giết. Người mang mệnh Thổ hoặc Hỏa thì có thể nhẹ hơn một chút như bị thương tích sau đụng độ, hoặc gặp tai nạn nặng. Có thêm Tuế Phá, Thái Tuế thì dễ bị tù tội, kiện cáo.
- Đà La: Chủ về bệnh ở cuống họng, chân tay có vết sẹo. Gặp thêm Thiên Mã chủ ngựa què, nên Mệnh chủ dễ gặp tai nạn xe cộ, ngã bị thương nặng. Có Riêu Y thì chủ về bệnh tâm thần, bệnh về dạ dày, gan, mật. Nếu gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh có thể bị điện giật, sét đánh.
3.5. Hỏa Tinh, Linh Tinh
Người có sao Hỏa Tinh, Linh Tinh trong cung Tật Ách thường hay bị bệnh thần kinh, nóng nảy. Nếu còn gặp sao Bệnh, Bệnh Phù thì dễ sốt rét, co giật. Cũng có thể mắc phải những bệnh về tâm linh, cơ hành.
- Hỏa Tinh, Linh Tinh, Mộc Dục: Dễ bị bỏng nước sôi, bỏng lửa.
- Hỏa Tinh, Linh Tinh, Thiên Hình, Thiên Việt: Dễ bị tai nạn chém đâm, điện giật, hỏa hoạn, giao thông.
- Thiên Hình, Phi Liêm: Dễ bị sét đánh, chết vì súng đạn.
- Hỏa Tinh, Kình Dương ở cung Thìn: Dễ bị chết đuối.
3.6. Văn Xương, Văn Khúc
Có Văn Xương, Văn Khúc miếu vượng thủ tại cung Tật Ách được nhiều cát tinh chiếu thì được sống một đời ít tai họa bệnh tật. Hãm địa thì chủ về khó tránh gặp nhiều tai bệnh. Văn Xương, Văn Khúc cũng chủ về gan yếu, mặt có nốt ruồi đen, tàn nhang. Ngoài ra còn chủ về sự non yếu, đóng với Đường Phù thì khó tránh khỏi tù tội.
3.7. Hóa Lộc
Người có sao Hóa Lộc trong cung Tật Ách thì bệnh tật mau khỏi, có người giúp đỡ về tiền bạc. Nhưng nếu gặp phải các sao xấu như Tuần, Triệt, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ thì gặp khó khăn về tiền, bị mất cắp, phá sản. Đôi khi có lộc bất ngờ nhưng không bền, thậm chí dẫn đến tai họa. Nếu gặp sao tốt như Thiên Đồng, Thiên Lương, Tử Vi, Thiên Phủ thì được chữa bệnh, có tai nạn thì được người cứu giúp. Hóa Lộc thủ cung Tật cũng cho thấy Mệnh chủ hay tiêu tiền cho bệnh tật hoặc để xử lý tai họa. Người có thể kiếm tiền từ các sự kiện tai họa, bệnh tật, nhờ đó mà giàu có. Lúc qua đời có nhiều người viếng, nhiều tiền phúng điếu.
3.8. Hóa Quyền
Người có sao Hóa Quyền ở cung Tật Ách thường bị bệnh tật nặng nề, ảnh hưởng đến cuộc sống. Tuy nhiên, nếu làm nghề y, luật, công an, người này sẽ có uy tín trong nghề, là người được người khác nhờ cậy khi gặp bệnh tật, tai ách hay vi phạm pháp luật. Mệnh chủ có thể thành công trong thời kỳ loạn lạc, chiến tranh, bệnh dịch. Người này sẽ có nhiều cơ hội được thăng chức, đảm nhiệm vị trí quan trọng, có uy danh và quyền lực. Cũng dễ gặp rắc rối về quyền lực, bị bãi nhiệm, bị kết án, trở ngại trong sự nghiệp. Họ cũng dễ tự cao, kiêu ngạo, ngạo mạn khiến người khác ghét bỏ, có hại cho mình và danh tiếng. Ngày người này qua đời, họ sẽ được phong tặng hàm vị, khen ngợi, thăng tiến danh hiệu. Con dâu con rể của họ là những người có chức vụ cao, danh vị lớn.
3.9. Hóa Khoa
Người có sao Hóa Khoa ở cung Tật Ách thường ít bị bệnh tật, vì Hóa Khoa có khả năng giải trừ những tai ách. Khi gặp khó khăn, những người này thường sử dụng những gì đã học để giải quyết, thoát khỏi nguy hiểm. Ngày người có Hóa Khoa thủ cung Tật Ách qua đời, họ sẽ được an táng trang nghiêm, nghi thức, nhiều người nổi tiếng tới viếng vì được kính trọng và ngưỡng mộ. Con dâu con rể của người này là những người có học vấn cao, chuyên môn giỏi.
3.10. Hóa Kỵ
Người có sao Hóa Kỵ trong cung Tật Ách thì hay gặp bệnh tật, tai nạn, khó có con, đau mắt, thiếu khí huyết, dễ đau bụng, đau ruột, bệnh trĩ hoặc ngộ độc thức ăn. Sao Hóa Kỵ là sao âm nên gây rối loạn cho sức khỏe khi thủ tại cung Tật Ách. Hóa Kỵ chủ về điều tiếng, kiện tụng, thị phi, pháp luật nên cần cẩn trọng lời nói, hành động. Hóa Kỵ hành thủy nên cần chú ý chuyện sông nước, máu huyết. Ngoài ra là các bệnh về tinh thần như thần kinh, trầm cảm. Gặp nhiều sao ám như Riêu, Đà, Linh Hỏa, Âm Dương, Thiên Đồng có thể bị bệnh tâm linh, cơ hành, điên loạn. Hóa Kỵ với Thái Dương, Thái Âm cũng chủ về bị mắt yếu hoặc cận thị, viễn thị, hay đau mắt. Hóa Kỵ thủ cung Tật là người không hòa thuận với con rể con dâu, lúc chết dễ có tranh chấp và xích mích.
Tóm lại, Cung Tật Ách là một yếu tố then chốt trong lá số Tử Vi, cung cấp cái nhìn toàn diện về sức khỏe, bệnh tật và các tai họa mà Mệnh chủ có thể đối mặt. Việc phân tích kỹ lưỡng các chính tinh và phụ tinh tọa thủ cùng ảnh hưởng đến cung này sẽ giúp dự đoán và có phương hướng ứng phó, phòng tránh những vận hạn không mong muốn. Nếu may mắn có những sao tốt như Lộc Tồn, Hóa Khoa, Hóa Quyền… thì người này sẽ có sức khỏe tốt. Tuy nhiên nếu gặp những sao xấu như Thiên Hình, Thiên Riêu, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ… thì nên đặc biệt cẩn trọng về sức khỏe của bản thân.
- Cách Tính Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh Chuẩn Phong Thủy 2025
- Đại Tống Bắc Đẩu Tư: Khám Phá Bối Cảnh, Âm Mưu và Hành Trình Chính Nghĩa
- Thơ về Sao Cửu Diệu: Cẩm nang đón lành dữ theo vận hạn
- Lễ Cúng Gác Đòn Dông: Hướng Dẫn Chi Tiết A Z Cho Mái Ấm Thịnh Vượng
- Giải Mã Phong Thủy Bát Trạch: Hướng Nhà & Cung Mệnh Theo Tuổi Chuẩn Xác