Trong các kiến thức phong thủy và chiêm tinh phương Đông, khái niệm “cung” đóng vai trò cốt lõi trong việc xác định vận mệnh và tương tác giữa con người với không gian. Một trong những cung được nhắc đến nhiều nhất, nhưng cũng gây nhiều hoang mang, là “cung Tuyệt Mệnh”. Vậy, cung Tuyệt Mệnh thực sự là gì, nó ảnh hưởng thế nào đến cuộc sống và hôn nhân, và làm thế nào để hiểu đúng về nó theo các trường phái phong thủy khác nhau? Bài viết này sẽ đi sâu làm rõ những vấn đề xoay quanh cung Tuyệt Mệnh dựa trên các tài liệu truyền thống.
Ba Loại Cung Cơ Bản Trong Phong Thủy
Theo các sách cổ truyền lại, có ba loại cung chính được sử dụng để luận đoán vận mệnh, bao gồm: cung Bát Trạch, cung Bát Tự và cung Sinh. Cả ba cung này đều được quy về 8 quẻ cơ bản trong Kinh Dịch: Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn.
Đối với nam giới, ba cung này thường có kết quả tính toán tách biệt nhau. Tuy nhiên, ở nữ giới, cung Bát Trạch và Bát Tự có thể trùng hợp, nhưng cung Sinh lại khác. Mặc dù vậy, do bảng tính phối cung của từng loại cung (Bát Trạch, Bát Tự, Sinh) cho ra kết quả khác nhau, nên dù có sự trùng hợp về tên gọi, nam và nữ vẫn được xem là có ba cung khác biệt khi xét đến các yếu tố tương tác.
Tuyệt Mệnh Là Gì? Ý Nghĩa Và Ảnh Hưởng Trong Phong Thủy Bát Trạch
Tuyệt Mệnh, hay còn gọi là Tuyệt Mạng, được xem là sao xấu nhất trong hệ thống phong thủy Bát Trạch. Sao này thuộc hành Kim và còn có tên gọi khác là Sao Phá Quân.
Khi một ngôi nhà phạm phải hướng Tuyệt Mệnh, người sống trong đó thường phải đối mặt với nhiều khó khăn về tài chính, tài vận suy kém, sức khỏe bất ổn với nhiều bệnh tật (đặc biệt là các bệnh liên quan đến hô hấp, có thể trở thành mãn tính và khó chữa), dễ bị tổn thọ, hoặc gặp phải những tai nạn, thương tật bất ngờ như té xe, chấn thương. Nặng hơn, nó có thể dẫn đến tình trạng tuyệt tự, không có con nối dõi.Từ góc độ phong thủy Bát Trạch, những căn nhà tọa lạc theo hướng Tuyệt Mệnh được đánh giá là cực kỳ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến cả “đinh” (nhân khẩu, sức khỏe) lẫn “tài” (tài lộc, công danh). Sức khỏe của các thành viên không ổn định, công danh sự nghiệp cũng gặp nhiều trắc trở, khó khăn.Cung Tuyệt Mệnh trong Bát Trạch được xác định thông qua sự phối hợp của các quẻ mệnh như sau:
- Càn phối với Ly
- Khôn phối với Khảm
- Cấn phối với Tốn
- Đoài phối với Chấn
Ví dụ điển hình là khi nam giới có cung Bát Trạch là Khảm phối với nữ giới có cung Bát Trạch là Khôn, hoặc ngược lại, sẽ tạo thành Tuyệt Mệnh. Theo đó, không chỉ hướng nhà phạm Tuyệt Mệnh là xấu mà ngay cả sự phối hợp trong hôn nhân theo Bát Trạch cũng được coi là rất bất lợi. Nhiều thầy phong thủy Bát Trạch đã áp dụng nguyên tắc này vào việc xem xét kết hôn, dẫn đến không ít trường hợp gia đạo bất hòa, vợ chồng ly biệt, công việc làm ăn gặp khó khăn, và con cái cũng chịu ảnh hưởng tiêu cực.
Xác Định Cung Tuyệt Mệnh Cho Nhà Ở
Việc xác định cung Tuyệt Mệnh cho nhà ở được thực hiện thông qua việc xác định Quái Mệnh của gia chủ, sau đó đối chiếu với các hướng trong không gian.
Phương pháp xác định Quái Mệnh
Để xác định Quái Mệnh của một người, ta cộng tất cả các chữ số của năm sinh lại với nhau cho đến khi được một số cuối cùng nhỏ hơn 10. Từ số này, ta đối chiếu với bảng Quái Mệnh theo giới tính:
Số Thành của Năm Sinh | Nam | Nữ |
---|---|---|
01 | Khảm | Cấn |
02 | Ly | Càn |
03 | Cấn | Đoài |
04 | Đoài | Cấn |
05 | Càn | Ly |
06 | Khôn | Khảm |
07 | Tốn | Khôn |
08 | Chấn | Chấn |
09 | Khôn | Tốn |
**Ví dụ:** Nam mệnh sinh năm 1990 sẽ được tính như sau: 1 + 9 + 9 + 0 = 19. Tiếp tục cộng: 1 + 9 = 10. Cộng tiếp: 1 + 0 = 1. Đối chiếu bảng, số 1 cho nam mệnh thuộc Quái Khảm.
Các trường hợp phạm Tuyệt Mệnh theo Quái Mệnh và Hướng
Sau khi xác định được Quái Mệnh, ta sẽ xem xét sự kết hợp của nó với các hướng trong không gian để xác định hướng Tuyệt Mệnh:
- Quái mệnh Càn (Tây Tứ mệnh) gặp hướng Nam (Ly – Đông Tứ hướng).
- Quái mệnh Khôn (Tây Tứ mệnh) gặp hướng Bắc (Khảm – Đông Tứ hướng).
- Quái mệnh Cấn (Tây Tứ mệnh) gặp hướng Đông Nam (Tốn – Đông Tứ hướng).
- Quái mệnh Đoài (Tây Tứ mệnh) gặp hướng Đông (Chấn – Đông Tứ hướng).
- Quái mệnh Ly (Đông Tứ mệnh) gặp hướng Tây Bắc (Càn – Tây Tứ hướng).
- Quái mệnh Khảm (Đông Tứ mệnh) gặp hướng Tây Nam (Khôn – Tây Tứ hướng).
- Quái mệnh Tốn (Đông Tứ mệnh) gặp hướng Đông Bắc (Cấn – Tây Tứ hướng).
- Quái mệnh Chấn (Đông Tứ mệnh) gặp hướng Tây (Đoài – Tây Tứ hướng).
Nguyên tắc chế hóa và hạn chế của Bát Trạch
Theo nguyên tắc chế hóa trong phong thủy, phương vị Tuyệt Mệnh thường được sử dụng để đặt những không gian ít quan trọng hoặc có tính “chế hóa hung khí” như phòng vệ sinh, nhà kho, chuồng gia súc. Đây là ứng dụng của triết lý “cùng tắc biến, biến tắc thông” trong trời đất, tạo nên những trường hợp “phản vi kỳ cách” (biến hung thành cát). Tuy nhiên, nếu hướng Tuyệt Mệnh nằm ở những khu vực quan trọng của ngôi nhà như cửa chính, phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, hoặc phòng làm việc, thì những năng lượng xấu sẽ bị cường hóa và ảnh hưởng nặng nề hơn đến gia chủ.Mặc dù Bát Trạch dựa trên mối quan hệ giữa nhân mệnh và phương vị không gian, nó vẫn chưa đủ để đưa ra những quyết định phong thủy toàn diện. Để đạt được hiệu quả cao và chuẩn xác, ngoài việc lựa chọn phương vị cát lợi và tránh phương vị hung hại theo Bát Trạch, cần phải căn cứ vào đặc điểm địa hình thực tế và môi trường xung quanh. Nhiều chuyên gia phong thủy khuyên rằng nên kết hợp thêm phương pháp Huyền Không Lý Khí, vốn xét đến cả yếu tố không gian, thời gian, phương vị, địa hình và nguyên vận, để có cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn. Việc kết hợp nhiều phương pháp sẽ giúp quá trình áp dụng phong thủy đạt được hiệu quả cao nhất.
Cung Tuyệt Mệnh Và Quan Niệm Về Kết Hôn
Trong thực tế, Bát Trạch chỉ là một bộ môn phong thủy cơ bản, có thể ví như “toán học cấp 1” trong lĩnh vực này. Việc áp dụng kiến thức chưa đủ chuẩn xác của Bát Trạch sang lĩnh vực xem xét hôn nhân càng dễ dẫn đến sai lầm.Hơn nữa, có đến ba loại cung để xem xét kết hôn là cung Sinh, cung Bát Trạch và cung Bát Tự. Vậy cung nào mới thực sự chính xác và ứng nghiệm để luận giải hôn nhân? Các chuyên gia phong thủy không nhất quán trong việc trả lời câu hỏi này. Thực tế, khi xem tử vi để luận hôn nhân, một người thầy giỏi thường căn cứ vào các cung như Phu Thê, Tử Tức và Mệnh trong lá số, đồng thời luận giải các sao tốt xấu để đưa ra kết luận về chất lượng hôn nhân. Điều này có nghĩa là, họ không chỉ dựa vào cung Sinh, Bát Trạch hay Bát Tự.Ngoài ra, việc xem kết hôn còn có thể luận theo Địa Chi (tuổi con giáp), Thiên Can của năm sinh, hay Mệnh của năm sinh. Tuy nhiên, việc luận theo lá số Tứ Trụ (Bát Tự) đã bao gồm tất cả các yếu tố này và còn có thể luận giải cả cuộc đời người đó, bao gồm sự tốt xấu và thịnh suy từng thời kỳ.Vì vậy, để xác định một cuộc hôn nhân là tốt hay xấu, cần phải xem xét kỹ lưỡng lá số Tứ Trụ hoặc Tử Vi của cả nam và nữ. Một người thầy xem tử vi giỏi, có khả năng luận giải lá số chính xác và khớp với thực tế cuộc đời của đương số, mới có thể đưa ra phán đoán chuẩn xác về hôn nhân.Khi so sánh cung Tuyệt Mệnh với các quẻ trong Kinh Dịch (Thiên Tiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái, tạo thành 64 quẻ), thấy rằng chúng không khớp hoàn toàn. Các quẻ trong Kinh Dịch được tạo thành từ sự phối hợp của các trạch quái không phải lúc nào cũng chỉ có một ý nghĩa xấu. Nếu nói hai cung phối với nhau đều ra Tuyệt Mệnh, tức là hai quẻ được tạo nên từ hai cung đó phải cùng xấu, nhưng điều này không đồng nhất với sự tốt xấu đa dạng của 64 quẻ Kinh Dịch.Thực trạng hiện nay là nhiều người xem cung Tuyệt Mệnh chỉ đơn thuần áp dụng một cách máy móc, dựa vào sách mà không có sự giải thích sâu sắc. Điều này dẫn đến việc họ không thể lý giải được những trường hợp mà dù phạm cung Tuyệt Mệnh nhưng cuộc sống vẫn tốt đẹp. Một người thầy xem kết hôn giỏi không chỉ phải thông thạo Bát Trạch, mà còn phải giỏi cả lá số Tứ Trụ và Tử Vi, để có thể đưa ra những luận giải chính xác và có chiều sâu.
Tóm lại, việc hiểu rõ về cung Tuyệt Mệnh cần được đặt trong bối cảnh rộng hơn của phong thủy và chiêm tinh. Nó là một yếu tố quan trọng trong Bát Trạch, đặc biệt liên quan đến hướng nhà và sức khỏe. Tuy nhiên, khi áp dụng vào các vấn đề phức tạp hơn như hôn nhân, cần có sự kết hợp của nhiều trường phái và sự luận giải từ các chuyên gia uy tín, có kiến thức sâu rộng về cả Tử Vi và Tứ Trụ để tránh những kết luận phiến diện và gây hoang mang không đáng có.