Tử Vi, một môn khoa học huyền học phương Đông, từ lâu đã được ứng dụng để luận giải vận mệnh, tính cách và các sự kiện trong cuộc đời mỗi người. Để có thể thấu hiểu và vận dụng hiệu quả kiến thức Tử Vi, việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc của lá số, các quy tắc định danh và ý nghĩa của những thuật ngữ then chốt, giúp người học Tử Vi có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất. Việc hiểu rõ những nền tảng này không chỉ giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận các tài liệu chuyên sâu mà còn tránh được những nhầm lẫn phổ biến khi luận giải một lá số Tử Vi thực tế.
Tổng Quan Về Lá Số Tử Vi
Hình Dạng và Cấu Trúc Cơ Bản
Trong thực tế, một lá số Tử Vi có hình tròn, tượng trưng cho sự vận động liên tục của vũ trụ và thời gian. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc lập và xem xét, lá số Tử Vi đã được chuyển đổi thành hình vuông hoặc chữ nhật. Sự thay đổi này giúp việc bố trí thông tin được gọn gàng và dễ dàng cho người thực hành chấm lá số.
Thiên Bàn và Địa Bàn
Trên lá số Tử Vi, phần ô vuông nằm ở trung tâm được gọi là Thiên bàn. Đây là nơi ghi lại các thông tin cơ bản và quan trọng nhất của đương số (người được xem), bao gồm: Họ và tên, Ngày tháng năm sinh (Âm lịch), Giờ sinh, giới tính và các thông tin cần thiết khác.
Mười hai ô vuông bao quanh Thiên bàn tạo thành Địa bàn. Địa bàn là phần chính để an định 12 cung số trong Tử Vi. Mười hai cung này được gán với 12 Địa chi, bắt đầu từ Tí và kết thúc ở Hợi. Địa bàn cũng thể hiện rõ bốn hướng chính trong phong thủy: cung Tí thuộc phương Bắc (quẻ Khảm), cung Ngọ thuộc phương Nam (quẻ Ly), cung Mão thuộc phương Đông (quẻ Chấn), và cung Dậu thuộc phương Tây (quẻ Đoài).
Các Quy Ước và Cách Viết Thuật Ngữ trong Tử Vi
Để tránh nhầm lẫn và thống nhất cách đọc, nghiên cứu các tài liệu Tử Vi, người học cần lưu ý một số quy tắc về cách viết các thuật ngữ, sao và cung.
Quy Tắc Viết Hoa Tên Sao và Thuật Ngữ
- Tên các ngôi sao: Tất cả các ngôi sao trong Tử Vi đều được viết IN HOA toàn bộ để dễ dàng nhận diện khi đọc, học và nghiên cứu. Ví dụ: PHÁ QUÂN, THIÊN ĐỒNG, THÁI DƯƠNG.
- Phân biệt khái niệm và ngôi sao:
- Tử Vi: Viết thường hai chữ cái đầu tiên, ý chỉ môn Khoa Học Tử Vi.
- TỬ VI: Viết hoa toàn bộ, ý nói về ngôi sao TỬ VI – một trong 14 Chính tinh quan trọng nhất.
- Các thuật ngữ chung: Các thuật ngữ khác thường được viết hoa chữ cái đầu tiên của từ thứ nhất, hoặc cả chữ cái đầu của từ thứ nhất và từ thứ hai. Ví dụ: Chính tinh (không viết CHÍNH TINH hay chính tinh), Bàng Tinh, Cát Tinh, Hung Tinh, Sát Tinh, Tứ Sát.
Cách Định Danh 12 Cung và Địa Chi
- 12 Cung số: Các định danh về 12 cung thường được viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ: Mệnh, Phụ Mẫu (hoặc viết tắt là Phụ), Phúc Đức (hoặc Phúc), Điền Trạch (hoặc Điền), Quan Lộc (hoặc Quan), Nô Bộc (hoặc Nô), Thiên Di (hoặc Di), Tật Ách (hoặc Tật hay Ách), Tài Bạch (hoặc Tài), Tử Tức (hoặc Tử), Phu Thê (hoặc Phối), Huynh Đệ (hoặc Bào).
- 12 Địa Chi: Các Địa Chi được viết hoa chữ cái đầu tiên: Tí, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Đặc biệt lưu ý cách viết hai cung: Tí (với “y” dài) và Tỵ (với “i” ngắn).
Phân Biệt Bàng Tinh và Chính Tinh
Trong Tử Vi, các sao được phân loại thành Chính tinh và Bàng tinh. Khái niệm “Phụ tinh” thường không được sử dụng. Thay vào đó, nhóm các sao không phải Chính tinh được gọi chung là Bàng tinh, bao gồm: Cát Tinh, Hung Tinh, Sát Tinh, Tứ Sát.
Cách Ghi Hạn và Cung “An Thân”
- Hạn: Để chỉ các giai đoạn vận hạn trong đời, thường dùng cách ghi hoa hai chữ cái đầu của hai từ: Đại Hạn, Tiểu Hạn, Mệnh Hạn.
- Cung “An Thân”: Để phân biệt với Địa Chi “Thân”, cung “an Thân” được thêm chữ “an” phía trước, nhằm chỉ vị trí an cung Thân trên lá số.
Hệ Thống Thuật Ngữ Địa Chi Quan Trọng
Các thuật ngữ liên quan đến 12 Địa Chi và mối quan hệ giữa chúng là nền tảng để phân tích tương tác giữa các cung và sao.
Tứ Mộ, Tứ Chính, Tứ Sinh và Tứ Tuyệt
- Tứ Mộ: Gồm bốn cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Các cung này luôn có sao Mộ đóng, và những người sinh vào các tuổi có Địa chi tương ứng cũng thường được gọi tắt là “Tứ Mộ”.
- Tứ Chính: Gồm bốn cung Tí, Ngọ, Mão, Dậu. Đây là các cung nằm ở chính giữa bốn hướng (Bắc, Nam, Đông, Tây), tượng trưng cho sự ngay thẳng, chính trực.
- Tứ Sinh, Tứ Tuyệt: Gồm bốn cung Dần, Thân, Tỵ, Hợi. Các sao SINH và TUYỆT thường đóng tại đây. “Cung Tuyệt xứ” là cung có sao TUYỆT (tượng trưng cho sự mất hẳn, bế tắc). Cung Hợi cũng có thể được gọi là Tuyệt xứ. Tuy nhiên, nếu có TRƯỜNG SINH đóng tại đây, tạo thành cách “Tuyệt xứ phùng Sinh”, ý chỉ “bế tắc lại thông”, một trường hợp đặc biệt thường liên quan đến Mộc Tam Cục. Theo quan điểm này, cách gọi “Sinh, Mộ, Chính” theo thứ tự Dần, Sửu, Tí (thay vì Sinh, Mộ, Tuyệt) là phù hợp hơn, vì sao TRƯỜNG SINH đóng ở Tứ Sinh, chỉ nơi nào có sao TUYỆT mới là Tuyệt xứ.
Các Mối Quan Hệ Giữa Các Cung
Các cung trong Địa bàn có những mối quan hệ tương tác phức tạp, ảnh hưởng đến ý nghĩa của sao đóng tại đó.
- Củng chiếu: Là trường hợp một sao từ cung Tam hợp chiếu về và một sao từ cung Xung chiếu về. Ngoài ra, các sao từ Nhị hợp, Lục hội chiếu về cũng có thể được gọi là Củng chiếu để phân biệt với Tam hợp chiếu và Xung chiếu thuần túy. Các trường hợp này thường gặp với các bộ sao như HỎA LINH, Song LỘC, Minh LỘC Ám LỘC, KHOA Minh LỘC Ám.
- Hội họp: Là thuật ngữ chung được dùng để chỉ bất kỳ trường hợp nào các sao từ cung Xung chiếu và Tam hợp chiếu về cung đang xét (thường là Mệnh).
- Nhị hợp, Ám hợp: Hai phần Địa bàn đối xứng nhau qua một trục dọc (trục Tung) tạo thành thế Nhị hợp. Các cặp Nhị hợp bao gồm: Tí với Sửu, Dần với Hợi, Mão với Tuất, Thìn với Dậu, Tỵ với Thân, Ngọ với Mùi. Mối quan hệ Nhị hợp thể hiện sự liên kết, hỗ trợ hoặc kìm hãm lẫn nhau, không nhất thiết là tốt hay xấu mà phụ thuộc vào tính chất của các sao.
- Vô Chính Diệu: Là những cung trong lá số Tử Vi không có bất kỳ Chính tinh nào đóng giữ. Một cung Vô Chính Diệu được ví như ngôi nhà vô chủ, hoặc một con người thiếu lập trường, do đó nó thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các Chính tinh ở cung xung chiếu.
- Lục hội: Hai phần Địa bàn đối xứng nhau qua một trục ngang (trục Hoành) tạo thành thế Lục hội. Các cặp Lục hội bao gồm: Tí với Mùi, Sửu với Ngọ, Dần với Tỵ, Mão với Thìn, Thân với Hợi, Dậu với Tuất. Nhiều sách cũ thường dùng từ “Lục hại”, nhưng theo quan điểm hiện đại, “Lục hội” phù hợp hơn vì mối quan hệ này không chắc chắn là “hại” mà còn tùy thuộc vào tính chất Cát tinh hay Hung tinh hội họp.
- Tam hợp: Từ vị trí một cung bất kỳ trên Địa bàn, đếm thuận và nghịch đến cung thứ 5 sẽ được ba cung Tam hợp với nhau. Có 04 bộ Tam hợp Địa chi chính:
- Dần Ngọ Tuất (Tam hợp Hỏa cục)
- Thân Tí Thìn (Tam hợp Thủy cục)
- Hợi Mão Mùi (Tam hợp Mộc cục)
- Tỵ Dậu Sửu (Tam hợp Kim cục)
- Xung chiếu: Hai cung nằm đối diện nhau trên Địa bàn được gọi là xung chiếu nhau. Các cặp xung chiếu bao gồm: Tí với Ngọ, Sửu với Mùi, Dần với Thân, Mão với Dậu, Thìn với Tuất, Tỵ với Hợi. Mối quan hệ xung chiếu thể hiện sự đối lập, tương phản hoặc tương hỗ mạnh mẽ giữa hai cung.
Phân Loại và Ý Nghĩa Các Cung trong Lá Số Tử Vi
Ngoài 12 Địa chi, các cung trong Tử Vi còn được phân loại dựa trên ý nghĩa và chức năng của chúng.
Phân Loại Cung Theo Chức Năng
- Các cung chỉ về người: Dùng để mô tả các mối quan hệ và con người cụ thể trong đời đương số, bao gồm các cung: Phụ Mẫu (Phụ), Nô Bộc (Nô), Tử Tức (Tử), Huynh Đệ (Huynh), Phu Thê (Phối).
- Các cung tài sản: Ám chỉ các khía cạnh liên quan đến của cải, đất đai, bao gồm cung Điền Trạch (Điền) và Tài Bạch (Tài).
Cung Ban Ngày và Ban Đêm
Việc phân chia cung ban ngày và ban đêm được dùng để lý luận cho các bộ sao đặc biệt như NHẬT NGUYỆT và HỎA LINH, cũng như các Vận Hạn.
- Cung ban ngày: Từ Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi.
- Cung ban đêm: Từ Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tí, Sửu.
Việc này có ý nghĩa trong việc xem xét sự sáng sủa của sao NHẬT (Mặt Trời) và NGUYỆT (Mặt Trăng), cũng như tác động của HỎA LINH (chủ sự khẩn cấp, giận hờn, hoả hoạn) – chúng thường nguy hiểm hơn vào ban đêm. Vận Hạn nếu đóng ở cung ban ngày thường nổi bật và dễ ứng nghiệm hơn.
Dương Cung và Âm Cung
Các cung cũng được phân loại theo Âm Dương, dựa trên Địa Chi của cung đó.
- Các cung Dương: Tí, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất. Người sinh vào các giờ thuộc cung Dương cũng được gọi là tuổi Dương (Dương nam hoặc Dương nữ).
- Các cung Âm: Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi. Người sinh vào các giờ thuộc cung Âm cũng được gọi là tuổi Âm (Âm nam hoặc Âm nữ).
Ngũ Hành Các Cung
Mỗi cung trong lá số Tử Vi mang một thuộc tính Ngũ hành, ảnh hưởng đến tính chất của các sao đóng tại đó và sự tương tác giữa các cung.
- Cung Thổ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
- Cung Kim: Thân, Dậu.
- Cung Thủy: Hợi, Tí.
- Cung Mộc: Dần, Mão.
- Cung Hỏa: Tỵ, Ngọ.
Cường Cung và Nhược Cung
Phân biệt cường cung và nhược cung giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của các sao đối với bản thân đương số.
- Cường cung: Bao gồm các cung Mệnh, Phúc Đức, Quan Lộc, Thiên Di, Tài Bạch, Phu Thê. Đây là những cung ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân, sự nghiệp, tài lộc và các mối quan hệ quan trọng của đương số.
- Nhược cung: Bao gồm các cung còn lại: Phụ Mẫu, Điền Trạch, Nô Bộc, Tật Ách, Tử Tức, Huynh Đệ. Đây là những cung thường chỉ về người khác hoặc các khía cạnh gián tiếp ảnh hưởng đến đương số.
Các sao tài năng, thành công khi đóng ở cường cung sẽ mang lại giá trị lớn cho bản thân đương số. Nếu chúng nằm ở nhược cung (cung của người khác), thì may mắn đó thường được thụ hưởng gián tiếp hoặc thuộc về những người xung quanh.
Các Tam Hợp Cung và Xung Chiếu Cung
Ngoài các Tam hợp và Xung chiếu của Địa chi, các cung trong Tử Vi cũng có những mối quan hệ Tam hợp và Xung chiếu riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc luận giải tổng thể lá số.
- Các Tam hợp cung:
- Mệnh – Tài Bạch – Quan Lộc (Mệnh Tài Quan)
- Phụ Mẫu – Tử Tức – Nô Bộc (Phụ Tử Nô)
- Huynh Đệ – Tật Ách – Điền Trạch (Bào Tật Điền)
- Phúc Đức – Phu Thê – Thiên Di (Phúc Phối Di)
- Các xung chiếu cung:
- Mệnh và Thiên Di
- Điền Trạch và Tử Tức
- Phụ Mẫu và Tật Ách
- Quan Lộc và Phu Thê
- Phúc Đức và Tài Bạch
- Nô Bộc và Huynh Đệ
Mệnh và Thân: Hai Yếu Tố Cốt Lõi
Mệnh và Thân là hai cung quan trọng nhất, đại diện cho bản chất và sự tồn tại của con người.
Ý Nghĩa Cung Mệnh
Mệnh được coi là “cái hồn” của một người, thể hiện tư tưởng, chí hướng, tính cách và tiềm năng nội tại. Dù có lúc vô thức, con người vẫn đi theo con đường mà cung Mệnh đã định. Mệnh là yếu tố chủ đạo về mặt tinh thần, ý chí. Tuy nhiên, có những người Mệnh không có sao tốt đẹp nhưng cung Thân lại hưởng nhiều phúc lộc, giúp họ có cuộc sống sung sướng.
Cách An Cung Mệnh:
Để an cung Mệnh, cần biết Tháng sinh và Giờ sinh (Âm lịch).
- Bắt đầu từ cung Dần là tháng Giêng, đếm thuận chiều kim đồng hồ đến tháng sinh.
- Từ cung vừa đếm được, gọi đó là giờ Tí, đếm ngược chiều kim đồng hồ đến giờ sinh.
- Dừng lại ở cung nào, an Mệnh ở cung đó.
Sau khi an Mệnh, 11 cung còn lại sẽ được an theo chiều thuận (thuận kim đồng hồ) từ vị trí cung Mệnh, theo thứ tự: Phụ Mẫu, Phúc Đức, Điền Trạch, Quan Lộc, Nô Bộc, Thiên Di, Tật Ách, Tài Bạch, Tử Tức, Phu Thê, Huynh Đệ.
Ý Nghĩa Cung Thân
Thân là thể xác, thân phận, là con người vật lý, thực tế của ta. Thân đóng ở cung nào thì đương số chịu ảnh hưởng của cung đó nhiều nhất. Những điều tốt đẹp hội tụ ở cung Thân thường mang lại sự sung sướng về mặt vật chất, thể chất, nhưng chưa chắc đã đem lại vinh quang hay sự thăng tiến cho cung Mệnh. Mối quan hệ giữa Mệnh và Thân được ví như “một tinh thần mạnh khỏe trong một thân thể tráng kiện”. Mệnh là ý chí, còn Thân là phương tiện để thực hiện ý chí đó. Một tinh thần tài ba nhưng thân thể yếu đuối khó lòng phát huy hết tiềm năng. Ngược lại, một thân thể cường tráng nhưng đầu óc thiếu trình độ cũng chỉ có thể làm những công việc đòi hỏi thể lực.
Cách An Cung Thân và Các Vị Trí Thân Cư:
Cung an Thân được an dựa vào Tháng sinh và Giờ sinh (Âm lịch).
- Bắt đầu từ cung Dần là tháng Giêng, đếm thuận chiều kim đồng hồ đến tháng sinh.
- Từ cung vừa đếm được, gọi đó là giờ Tí, tiếp tục đếm thuận chiều kim đồng hồ đến giờ sinh.
- Dừng lại ở cung nào, an Thân ở cung đó.
Cung an Thân chỉ có thể đóng tại 6 vị trí sau:
- Sinh giờ Tí, Ngọ: Mệnh và Thân đồng cung.
- Sinh giờ Sửu, Mùi: Cung Thân an tại Phúc Đức (Phúc).
- Sinh giờ Dần, Thân: Cung Thân an tại Quan Lộc (Quan).
- Sinh giờ Mão, Dậu: Cung Thân an tại Thiên Di (Di).
- Sinh giờ Thìn, Tuất: Cung Thân an tại Tài Bạch (Tài).
- Sinh giờ Tỵ, Hợi: Cung Thân an tại Phu Thê (Phối).
Khái Niệm Hạn trong Tử Vi
Hạn trong Tử Vi là một khái niệm chỉ các giai đoạn vận trình cuộc đời. Có Đại Hạn (mỗi 10 năm) và Tiểu Hạn (từng năm). Hạn được xem như cung Mệnh và Thân thứ hai, cho thấy những thay đổi và diễn biến trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc xem xét Hạn giúp dự đoán và chuẩn bị cho những sự kiện sắp tới.
Xác Định Giờ Sinh Chính Xác Để Lập Lá Số
Lá số Tử Vi được lập hoàn toàn dựa trên Ngày, Tháng, Năm và Giờ sinh theo Âm lịch. Do đó, nếu có thông tin Dương lịch, việc đầu tiên là phải chuyển đổi sang Âm lịch.
Chuyển Đổi Giờ Dương Lịch Sang Âm Lịch
Mỗi giờ Âm lịch có thời gian bằng hai giờ Dương lịch. Một quy tắc quan trọng cần nhớ là nếu sinh từ 11 giờ đêm (23h) trở đi, thì ngày sinh sẽ được tính là ngày hôm sau theo Âm lịch. Bảng quy ước giờ sinh thường được sử dụng để chuyển đổi.
Lưu Ý Điều Chỉnh Giờ Sinh Dương Lịch
Đặc biệt lưu ý rằng giờ Dương lịch của Việt Nam đã từng có những điều chỉnh so với thực tế múi giờ chuẩn, do đó cần phải hiệu chỉnh lại giờ sinh Dương lịch trước khi chuyển đổi sang Âm lịch để đảm bảo độ chính xác cao nhất cho lá số:
- Từ 01/01/1943 đến 31/03/1945: Giờ sinh cần giảm một giờ.
- Từ 01/04/1945 đến 31/03/1947: Giờ sinh cần giảm hai giờ.
- Từ 01/04/1947 đến 30/06/1955: Giờ sinh cần giảm một giờ.
- Từ 01/01/1960 đến khoảng 1977 (chỉ áp dụng cho miền Nam): Giờ sinh cần giảm một giờ.
Việc điều chỉnh này là cực kỳ quan trọng vì sai lệch một giờ có thể làm thay đổi cung Mệnh, Thân và các sao, dẫn đến luận giải sai lệch hoàn toàn.
Kết Luận
Việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản trong Tử Vi không chỉ là bước khởi đầu mà còn là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu về bộ môn huyền học này. Từ cấu trúc lá số với Thiên bàn, Địa bàn, đến các quy tắc định danh sao, cung, và các mối quan hệ phức tạp giữa chúng như Tam hợp, Xung chiếu, Nhị hợp, Lục hội, mỗi thuật ngữ đều mang ý nghĩa quan trọng trong quá trình luận giải. Đặc biệt, việc hiểu rõ về Mệnh, Thân, Hạn và cách xác định giờ sinh chính xác là yếu tố then chốt để xây dựng một lá số đúng đắn, từ đó mở ra cánh cửa giải mã vận mệnh và những tiềm năng ẩn chứa trong mỗi con người. Việc tiếp cận Tử Vi một cách khoa học và hệ thống thông qua việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản sẽ giúp người học tránh được những sai lầm phổ biến và đạt được những thành tựu nhất định trong hành trình khám phá môn học đầy thú vị này.
- Biển Số Xe Đuôi 109: Giải Mã Ý Nghĩa Phong Thủy, Tốt Hay Xấu?
- Chấm Tử Vi Là Gì? Giải Mã Vận Mệnh Trọn Đời
- Bàn Chân Giao Chỉ: Giải Mã Đặc Điểm Độc Đáo Người Việt Cổ
- Bói Bài Tây Tình Yêu: Giải Mã Tâm Ý Đối Phương Cùng 52 Lá Bài Chuẩn Xác
- Giải mã Có Ngày 30 Tháng 2 Không: Sự Thật Về Tháng Hai và Năm Nhuận