Khám Phá 12 Cung Tử Vi: Chìa Khóa Giải Mã Vận Mệnh Toàn Diện

Trong môn Tử vi đẩu số, lá số tử vi được ví như một sơ đồ phức tạp, mô tả toàn bộ quỹ đạo vận động và sự thay đổi của vận mệnh một con người. Lá số này được cấu thành từ 12 ô, mỗi ô tương ứng với một cung địa bàn, nơi 12 Địa Chi được sắp xếp theo một trình tự cố định dựa trên quy luật định sẵn. Bằng cách căn cứ vào ngày, giờ, tháng, năm sinh của một người, cùng với các quy tắc an sao đã được định sẵn, các vì sao sẽ được bố trí vào các cung tương ứng, từ đó hình thành nên một lá số tử vi hoàn chỉnh – một công cụ hữu ích để luận đoán vận mệnh đời người.

Bài viết này của arsenalschools.vn sẽ đi sâu phân tích về 12 cung trong lá số tử vi, giúp quý vị độc giả có cái nhìn tổng quan và chi tiết về ý nghĩa, vai trò của từng cung, cũng như cách chúng tương tác để tạo nên bức tranh vận mệnh đa chiều.

Lá số tử vi

I. Khái Niệm Cơ Bản Về Cung Trên Lá Số Tử Vi

Để hiểu rõ về lá số tử vi, trước hết cần nắm vững khái niệm về “cung”, được phân chia thành hai loại chính: cung vị và cung chức.

Sơ đồ 12 cung địa bàn

1.1. Cung Vị – Ý Nghĩa Không Gian & Thời Gian

Cung vị chính là vị trí không gian và thời gian trên lá số tử vi. Nó biểu thị các phương vị, thời điểm, mùa, hay vòng Trường Sinh, mang ý nghĩa nền tảng cho sự vận động của vạn vật và cuộc đời con người.

  • Tý: Mang ý nghĩa là “tư”, chỉ sự khởi đầu, vạn vật bắt đầu đâm chồi nảy lộc nhờ dương khí vượng.
  • Sửu: Là “gin giữ”, khi mầm sống đã hình thành thì cần được duy trì và bảo vệ để sinh trưởng.
  • Dần:A Là “thay đổi”, chỉ vạn vật đến giai đoạn này có thể biến chuyển để lớn mạnh hơn.
  • Mão: Mang ý nghĩa “mũ”, “che đậy”, biểu thị vạn vật chui ra khỏi lòng đất để tiếp tục sinh trưởng.
  • Thìn: Nghĩa là “sấm”, vạn vật cần chờ đợi tiếng sấm (dương khí mạnh mẽ) để bùng phát và phát triển.
  • Tỵ: Là “khởi”, có nghĩa là “tỵ”, vạn vật cuối cùng cũng vươn lên từ đó, đạt đến một giai đoạn nhất định.
  • Ngọ: Có nghĩa là “ngũ”, chỉ sự vươn lên dày đặc, tươi tốt, vạn vật đạt đến đỉnh điểm của sự phát triển.
  • Mùi: Có nghĩa là “muội”, chỉ âm khí đã bắt đầu lớn dần, vạn vật bắt đầu suy thoái và chững lại.
  • Thân: Có nghĩa là “thân”, biểu thị thân thể của vạn vật đều đã trưởng thành, đạt đến độ chín muồi.
  • Dậu: Có nghĩa là “lão”, chỉ vạn vật đến giai đoạn cực lão, thành quả đã kết trái, chín thực.
  • Tuất: Có nghĩa là “diệt”, chỉ vạn vật đã già cỗi, mọi thứ trở nên chín muồi, kết thúc một chu trình.
  • Hợi: Có nghĩa là “diệt”, biểu thị muôn vật thu liễm, tập trung nuôi dưỡng để hạt được chắc, chuẩn bị cho chu trình mới.

1.2. Cung Chức – Định Danh Chức Năng Nhân Sự

Cung chức là định danh chức năng nhân sự, bao gồm cả con người và sự việc, mà cung đó quản lý, biểu hiện và mô tả. Đây là ý nghĩa thực tế, cụ thể hơn của mỗi cung trong việc luận đoán lá số.

Ví dụ:

  • Cung Phụ Mẫu quản lý và biểu hiện mối quan hệ của đương số với cha mẹ, đồng thời mô tả khái lược về cha mẹ của đương số.
  • Cung Phu Thê quản lý và biểu hiện mối quan hệ của đương số với vợ/chồng, đồng thời mô tả khái lược về người phối ngẫu của đương số.

II. Luận Giải Vị Trí Cung Mệnh Tại 12 Địa Chi

Vị trí của Cung Mệnh trên lá số tử vi đóng vai trò cực kỳ quan trọng, bởi nó là điểm xuất phát để luận giải tính cách, khuynh hướng hành vi và tiềm năng của một người. Dưới đây là luận giải khái quát khi Cung Mệnh tọa thủ tại các địa chi khác nhau:

2.1. Cung Mệnh Tại Tý

Người có Cung Mệnh tại Tý thường có thái độ lạc quan với cuộc sống, khí chất văn nhã và không có suy nghĩ tiêu cực hay ẩn tránh. Họ luôn trân trọng tình xưa nghĩa cũ với bạn bè, không bao giờ “có mới nới cũ”. Trong quan hệ vợ chồng, họ thể hiện sự nhẫn nhịn, bao dung. Đây là người thông minh, thành thật, nhưng đôi khi có sự phán đoán chủ quan thái quá về sự vật. Ý chí của họ kiên cường, thường bàn về sự việc mà không luận về con người, không thù lâu và có thái độ khoan dung độ lượng. Tuy nhiên, họ dễ phạm đào hoa và có giao du rộng rãi, thường dễ dàng thừa nhận sự việc nhưng cũng dễ hối hận.

2.2. Cung Mệnh Tại Sửu

Người có Cung Mệnh tại Sửu thường có cá tính độc lập, thích bôn ba bên ngoài và ít nhận được sự giúp đỡ từ người thân. Họ nên xa quê để lập nghiệp. Những người này thích lập công trạng, có chí hướng phấn đấu mạnh mẽ. Họ không tính toán mức độ lợi hại của bản thân, thường tự gánh vác các trách nhiệm lớn lao. Đôi khi họ thể hiện thái độ cao ngạo hoặc thích giáo huấn người khác, dễ tức giận khi bị phản đối ý kiến. Một đời của họ khá vất vả, sống lâu nhưng thường mang bệnh tật bên mình, và dễ bị người khác oán ghét thành thù địch mà hãm hại.

2.3. Cung Mệnh Tại Dần

Mệnh tại Dần cho thấy người này vốn khổ cực, nhưng thông minh, có thể chịu vất vả và làm việc cực nhọc. Họ tự chuốc lấy sự vất vả nhưng luôn muốn đạt được mục đích, không chịu sự bó buộc và dễ gặp phải sự chế ngự của người khác. Họ có đôi mắt sáng, tính tình nhanh nhẹn, lời nói gây thiện cảm cho người khác. Những người này thường muốn người khác cùng chia sẻ thành công trong công việc, có giao du rộng rãi và nhiều quan hệ xã hội. Cá tính của họ mạnh mẽ và có thể hưởng cuộc sống giàu có.

2.4. Cung Mệnh Tại Mão

Người có Cung Mệnh tại Mão dễ phạm đào hoa, phong lưu và thích giao du. Khi còn niên thiếu, thể chất của họ có thể yếu đuối, nhưng khi trưởng thành, sức khỏe thường được hồi phục. Họ có thần kinh mẫn cảm, hay nóng giận và dễ chấp nhặt việc nhỏ. Thường hay gặp đổ vỡ, nên có tính cẩn trọng. Họ nghiêm khắc với bản thân, có khả năng quan sát tốt. Lục thân ít giúp đỡ, bản thân phải tự gây dựng sự nghiệp. Họ có khả năng đối nhân xử thế hợp tình hợp lý, thiện ác phân minh. Con người này cần được mài giũa mới trở thành người hữu dụng và có khí chất kiên cường.

2.5. Cung Mệnh Tại Thìn

Mệnh tại Thìn thường biểu hiện sự cô độc, trầm uất bên ngoài, không nhờ cậy được lục thân. Họ nên sớm xa quê, ra ngoài mới phát triển được sự nghiệp. Người này hành xử có lễ độ, tính cách nhu thuận, biết ứng xử phải đạo và thích giúp đỡ người khác. Họ suy nghĩ chu đáo, hành sự công chính và thích làm người trung gian. Là người thông minh, làm việc có kế sách, xử lý công việc dung hòa mà không gặp trở ngại. Tuy nhiên, họ thiếu khả năng quyết đoán trong công việc, dễ mang họa vào thân, làm nhiều việc có phúc nhưng khó được trả ơn.

2.6. Cung Mệnh Tại Tị

Người có Cung Mệnh tại Tị thường mơ mộng viển vông, dễ “tham nhỏ mất lớn”. Họ thường cần cù làm việc, tự tìm sự vất vả và dễ bị người khác chế ngự. Có thái độ trầm lặng, thường hay suy nghĩ. Mệnh này khá vất vả, cô độc. Tuy nhiên, họ có cá tính, chí khí, thông minh, tinh tế và nhiều mưu lược. Họ có khả năng tích tiểu thành đại, có thể giao dịch và kinh doanh tốt.

2.7. Cung Mệnh Tại Ngọ

Mệnh tại Ngọ thường tự cao tự đại, phong lưu hiếu sắc và thích giao du. Họ thích làm người lãnh đạo, tính tình trong sáng, và gia vận thường hưng vượng. Họ khoan dung đại lượng, lời nói sắc bén, khiến người khác nể phục. Tuy nhiên, họ thường chú ý đến những việc có lợi cho bản thân, hay lợi dụng người khác, lời nói và hành động thường không thống nhất. Phàm làm việc gì cũng phải thành thực mới có thể hy vọng thành công được.

2.8. Cung Mệnh Tại Mùi

Người có Cung Mệnh tại Mùi không dễ tiếp nhận ý kiến của người khác. Ngoại hình nhu thuận nhưng nội tâm sắt đá. Hành sự cẩn thận, làm việc nhẫn nhịn. Họ có nhiều ý tưởng nhưng thực hiện được ít, mẫn cảm và thường hay tức giận. Nhất cử nhất động thường rụt rè. Họ cô độc, chí khí không lớn, không cậy nhờ được lục thân. Nên rời xa quê, tự thân vận động, gây dựng sự nghiệp.

2.9. Cung Mệnh Tại Thân

Mệnh tại Thân thể hiện lòng tự tin, nhưng đôi khi có mâu thuẫn với chính bản thân. Họ nên kết hôn muộn. Tính tình cẩn thận. Lời nói hợp ý mọi người. Có tài năng biểu diễn. Làm việc thường đắn đo được mất.

2.10. Cung Mệnh Tại Dậu

Người có Cung Mệnh tại Dậu tính tình trầm lặng, tấm lòng thiện lương, trung thực. Họ có tính thông minh, nhưng đôi khi nhanh ẩu đoảng, thường hay thất bại. Có cá tính mạnh mẽ, không chịu khuất phục người khác, thích làm việc một mình. Họ thích du sơn ngoạn thủy, tham quan các danh thắng. Khi thất thế thường ưu phiền nhưng cũng tự điều hòa được bản thân. Dễ phạm đào hoa.

2.11. Cung Mệnh Tại Tuất

Mệnh tại Tuất thường tỏ thái độ lạnh nhạt khi gặp tổn thương. Họ cô độc, thường thể hiện sự trầm lắng, không dựa vào lục thân. Nên sớm rời xa quê, lập nghiệp ở bên ngoài. Làm việc nhiệt tình, tinh thần quả cảm. Tự biết cách làm việc, nhưng thiếu tính nhẫn nại. Tâm tính bình hòa, không dễ bị kích động. Người này nếu không bị gò ép thì khó có thể thành công.

2.12. Cung Mệnh Tại Hợi

Người có Cung Mệnh tại Hợi thường đa sầu đa cảm. Đối nhân xử thế nhiệt tình. Nghe một lần đã hiểu vấn đề. Tình cảm nồng hậu, thường nhường nhịn với mọi người. Không coi trọng tiền bạc, thích cùng chia sẻ thành công với mọi người. Tuy nhiên, họ có xu hướng tự tìm đến sự sầu khổ, cuộc đời vất vả, nhọc nhằn.

III. Tổng Quan & Ý Nghĩa Chi Tiết 12 Cung Trong Lá Số Tử Vi

Hệ thống 12 cung địa bàn là xương sống của lá số tử vi, mỗi cung chức năng sẽ phản ánh một khía cạnh cụ thể trong cuộc đời đương số.

3.1. Cung Mệnh và Cung Thân – Nền Tảng Vận Mệnh

Cung Mệnh trong tử vi

Cung Mệnh là cung vị then chốt và quan trọng bậc nhất trong 12 cung trên lá số. Nó có mối quan hệ qua lại mật thiết với tất cả các cung còn lại, giống như đầu não điều khiển toàn bộ cơ thể con người. Việc xem xét cung Mệnh cho phép luận đoán Vận Mệnh Giới Hạn của một người. Các sao tọa thủ trong cung Mệnh thể hiện hình dáng, cá tính, xu hướng hành vi, tài năng và những thành tựu có thể đạt được trong suốt cuộc đời.

Cung Thân được dùng để luận đoán Vận Thế Thực Tế của một người. Cung này luôn nằm chung với 1 trong 6 cung: Mệnh, Phu Thê, Tài Bạch, Quan Lộc, Thiên Di, hoặc Phúc Đức. Sức ảnh hưởng của cung Thân tuy có phần thua cung Mệnh, nhưng lại lớn hơn 11 cung còn lại. Đặc biệt, nếu cung Mệnh không có chính tinh, cần phải lấy chính tinh ở cung Thiên Di để xem xét, nhưng vẫn phải đặc biệt chú ý hơn đến sức ảnh hưởng của cung Thân.

Cung Mệnh được xem là bản thể của đương số từ khi sinh ra cho đến lúc qua đời, quy định mọi điều hay dở, thuộc về Mệnh Trời (Thiên Mệnh). Mệnh chi phối đến mọi cung, mọi vấn đề, và ngược lại, tất cả các cung, tất cả mọi vấn đề đều tác động ngược về Mệnh. Do đó, cần bác bỏ quan điểm cho rằng “trước 30 tuổi xem Mệnh, sau 30 tuổi xem Thân”. Chúng ta phải xem xét cả hai cung một cách toàn diện, chỉ dùng định nghĩa trên để gia giảm tác dụng. Ví dụ, khi còn bé, Khí Tiên Thiên còn mạnh thì ảnh hưởng của Mệnh sẽ rõ rệt hơn. Khi về già, Khí Tiên Thiên suy yếu, Khí Hậu Thiên vững vàng, thì lúc ấy ảnh hưởng của Mệnh kém đi, của Thân rõ rệt lên, nhưng không thể bỏ qua hoàn toàn.

Cung Thân là cái Hữu Dụng của đương số, phản ánh Điều Kiện, Môi Trường, Khả Năng Thực Thi của Mệnh. Đây chính là Đạo của Đất (Địa Đạo) quy định mọi điều hay lẽ dở. Thân cũng tác động đến tất cả các cung và các vấn đề, và ngược lại.

3.2. Cung Huynh Đệ – Quan Hệ Anh Em Ruột Thịt

Cung Huynh Đệ cung cấp thông tin về mối quan hệ của đương số với anh chị em trong gia đình. Nó cho biết tình cảm có hòa hợp hay xung khắc, có tương trợ lẫn nhau được hay không, anh chị em có đoàn viên gần gũi hay phải chia lìa phân tán. Đồng thời, cung này còn dự đoán khái lược về số lượng anh chị em (nhiều hay ít), có anh chị em thành đạt hay không, có yểu chiết hay không, và liệu có anh chị em dị bào (cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha) hay không.

Khi xem cung Huynh Đệ, cần lưu ý kết hợp với cung Phúc Đức, bởi Phúc Đức là gốc rễ của tình cảm thân thích họ hàng. Dù cung Huynh Đệ có đẹp mà cung Phúc Đức bị Sát Ám Bại Tinh tụ họp xung phá, thì sự tốt đẹp ở cung Huynh Đệ sẽ giảm đi khá nhiều, anh chị em có thể thành công nhưng không hòa hợp hoặc không ở gần gũi cùng đương số, hoặc ngược lại. Nếu cung Huynh Đệ bị Sát Ám Bại Tinh xung phá, nhưng có được cung Phúc Đức tốt đẹp thì có thể được cứu giải, giảm đi sự hình khắc và ly tán, anh chị em với đương số có thể nương tựa, đùm bọc lẫn nhau, hỗ trợ nhau mà phát triển trong cuộc sống.

3.3. Cung Phu Thê – Đường Tình Duyên & Hôn Nhân

Cung Phu Thê cho biết mối quan hệ của đương số với vợ/chồng, tình duyên thuận lợi hay trắc trở, đến mau hay muộn, tình cảm nồng thắm hay lạnh nhạt, có được hạnh phúc hay hình khắc. Đồng thời, cung Phu Thê cũng khái lược về một số nét chính của người phối ngẫu như là người gần hay người xa (thậm chí dị tộc, ngoại quốc), có được thành công và tương trợ cho sự thành công của đương số sau khi kết hôn hay không.

Việc xem cung Phu Thê phải lưu ý kết hợp đồng thời với cung Phúc Đức, và cung Mệnh – Thân. Những dấu hiệu tốt xấu của cung Phúc Đức, cung Mệnh – Thân của đương số đều có ảnh hưởng trực tiếp đến tốt xấu ở cung Phu Thê. Các cung ấy mà được tốt đẹp thì có thể hóa giải những điểm hình khắc, trắc trở ở cung Phối của đương số. Ngược lại, nếu các cung ấy xấu thì cũng làm giảm đi sự tốt đẹp ở cung Phối.

3.4. Cung Tử Tức – Vận Mệnh Con Cái

Cung Tử Tức cho biết mối quan hệ của đương số với con cái, tình cảm có gắn bó thâm sâu hay lạnh nhạt, con cái có hiếu thuận với cha mẹ (vợ chồng đương số) hay không. Cung Tử Tức cũng cung cấp thông tin để dự đoán đương số có con hay không, con cái có đầy đàn, có đủ trai gái hay hiếm muộn, tuyệt tự, có con trai nhiều hơn hay con gái nhiều hơn, và có con dị bào hay không.

Khi xem Mệnh, cũng cần lưu ý đến việc xem đồng thời cung Tử Tức, và ngược lại. Bên cạnh đó, cần phải xem kỹ cát hung ở cung an Thân và cung Phúc Đức, bởi vì chúng đều có ảnh hưởng tốt xấu qua lại liên quan chặt chẽ với nhau. Phúc Đức và Thân đều là những nơi thể hiện khả năng duy trì và tiếp nối dòng dõi giống nòi.

Ngoài ra, cũng cần xem cung Phu Thê để phối hợp luận đoán, bởi vì vợ chồng chính là đối tác phối ngẫu của đương số trong việc sinh con đẻ cái. Nếu cung Phu Thê có hung tượng thì cung Tử Tức cũng bị ảnh hưởng. Giả sử, khi xét thấy cung Phu Thê có dấu hiệu của sự tan vỡ chia lìa, đồng thời xét thấy cung Tử Tức lại có dấu hiệu của việc có con dị bào, thì đó là sự phối hợp tín hiệu thông tin để đưa ra luận đoán có cơ sở hơn rằng đương số dễ bị trục trặc về đường hôn nhân.

3.5. Cung Tài Bạch – Tiền Bạc & Của Cải

Trong hai chữ “Tài Bạch”, chữ “Tài” nghĩa là tiền bạc, của cải, đủ để người ta hiểu sơ lược về ý nghĩa của tên gọi này. Còn chữ “Bạch” nghĩa là lụa là, gấm vóc – trong xã hội xưa, đây là một loại hàng hóa có giá trị rất cao, biểu hiện vị thế giai tầng của người dùng, đồng thời cũng là tặng phẩm của vua ban cho triều thần hoặc vật trân quý cống nạp từ các nước chư hầu.

Cung Tài Bạch là một trong số các cung quan trọng hàng đầu trên lá số. Ngoài chức năng đảm nhiệm về phương diện cung chức, cung Tài Bạch còn nằm ở vị trí tam hợp vĩnh viễn với cung Mệnh. Do đó, những sao tọa thủ trong cung Tài Bạch có ảnh hưởng rất mạnh suốt cả cuộc đời con người thông qua sự hợp chiếu vào cung Mệnh. Nói cách khác, tốt xấu của cung Tài Bạch có ảnh hưởng trực tiếp đến tốt xấu của cung Mệnh và ngược lại.

Chức năng của cung Tài Bạch là cho biết mối quan hệ của đương số với tiền bạc, tài sản, của cải vật chất trong suốt cuộc đời; cung Tài Bạch còn cho biết hình thức thụ hưởng của cải của người ta thuộc dạng nào: thông qua lương bổng, kinh doanh buôn bán, sản xuất trồng trọt, hay được thừa hưởng gia tài từ người khác.

Lưu ý: Sự giàu nghèo của đương số trong mối quan hệ với tiền bạc, tài sản, của cải vật chất trong suốt cuộc đời không đơn thuần do cung Tài Bạch quyết định, mà nó còn phụ thuộc vào rất nhiều các yếu tố khác có sự đan xen phức tạp với nhau. Khi xem cung Tài Bạch, phải gắn liền với cung Mệnh, Quan Lộc, Điền Trạch, và Phúc Đức.

3.6. Cung Tật Ách – Sức Khỏe & Bệnh Tật

Cung Tật Ách cho biết tổng quát khái lược về sức khỏe của đương số, bao gồm cả các bệnh mà đương số dễ mắc phải, các tật mà đương số có thể sẽ có (ví dụ: tật nói ngọng, nói lắp, hoặc tính kiêu ngạo, hay nói tục chửi bậy cũng được coi là tật xấu), các khiếm khuyết trên cơ thể vừa thuộc bệnh vừa thuộc tật mà thông qua các tai ách (hoặc do bẩm sinh) mà đương số có thể bị như điếc, lác, mù, què. Cung Tật Ách cũng cho biết khái lược về một số điểm thuộc tính cách của đương số (ví dụ: thích ăn diện, thích khoe khoang).

Khi xem cung Tật Ách, cần rất lưu ý đến cung xung chiếu vào nó là Phụ Mẫu. Ngoài ý nghĩa xung chiếu, cung Phụ Mẫu còn được gọi là cung Tướng Mạo (do ảnh hưởng của các môn tiền thân của Tử Vi Đẩu Số) và nó cũng được lý luận rằng thể chất và sức khỏe của đương số chịu ảnh hưởng rất nhiều từ di truyền cũng như sự chăm sóc của cha mẹ. Bên cạnh đó, tâm sinh lý của đương số ngay từ bé cũng bị ảnh hưởng rất nhiều từ tâm trạng cũng như cuộc sống của cha mẹ có hạnh phúc hay không.

3.7. Cung Thiên Di – Quan Hệ Xã Hội & Môi Trường Bên Ngoài

Cung Thiên Di cho biết mối quan hệ của đương số với môi trường xã hội bên ngoài, từ việc đi lại lành dữ ra sao, cho đến những sự giao tiếp đối ngoại, được người quý trọng nâng đỡ hay bị dèm pha dị nghị như thế nào.

Cung Thiên Di mang ý nghĩa về mối quan hệ ngoại cảnh đối với đương số. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa cung chức, sự bố cục ở vị trí đối xung vào cung Mệnh mang ý nghĩa rất lớn đối với việc luận giải lá số. Cung Thiên Di ảnh hưởng trực tiếp cát hung đến cung Mệnh với tác động rất mạnh mẽ, rõ rệt. Đồng thời, nó cũng biểu thị ý nghĩa cuộc đời con người không chỉ bó hẹp ở môi trường trong nhà, trong gia đình mà còn phải gắn liền với những mối quan hệ bên ngoài xã hội.

Như cổ nhân đã đúc kết:

“Đệ nhất tiên khán Phúc Đức, tái tam tế khảo Thiên Di,
phân đối cung chi thể dụng, định tam hợp chi nguyên lưu.”
(Thứ nhất xem cung Phúc Đức, rồi ngay sau đó khảo cứu kỹ cung Thiên Di,
Phân ra Thể – Dụng với đối cung, xác định căn nguyên lưu chuyển của tam hợp.)

3.8. Cung Nô Bộc – Bạn Bè & Đồng Nghiệp

Cung Nô Bộc cho biết mối quan hệ của đương số đối với bạn bè, đồng nghiệp, những người trợ thủ giúp việc (chủ yếu là những người dưới quyền, nhưng đôi khi cũng ứng vào cấp trên – lúc này thường ứng với các sao quý nhân). Cổ nhân sắp đặt bố cục cung chức Nô Bộc rất khéo léo ở vị trí giữa và giáp với cung Thiên Di, cung Quan Lộc, hàm ý nhấn mạnh đến mối quan hệ liên kết giữa tính chất sự kiện của các cung này với nhau.

Xem cung Nô Bộc để biết những đối tượng có tương trợ, giúp đỡ đắc lực cho đương số hay không, có kề vai sát cánh bền lâu chung thủy hay không, có oán thán trách móc hay phản trắc gây họa cho đương số hay không. Từ cung Nô Bộc, cũng phần nào cung cấp thông tin về nghề nghiệp của đương số.

3.9. Cung Quan Lộc – Công Danh & Sự Nghiệp

Cung Quan Lộc cho biết mối quan hệ của đương số đối với sự thành bại trong công danh sự nghiệp. Nó thể hiện công việc có được thuận lợi hay không, mức độ thăng tiến đến vị trí nào, có uy quyền ổn định hay thăng trầm, có bị truất giáng chuyển đổi gì không, khả năng chuyên môn (trình độ, tay nghề) là cao hay thấp, có phù hợp với đương số hay không.

Cung Quan Lộc bao gồm hai phần: “Quan” (sự nghiệp, công việc) và “Lộc” (tước lộc, bổng lộc đạt được từ công việc). Khi xem cung Quan Lộc, phải chú ý tới Mệnh – Thân và cung Phúc Đức, vì cát hung của những cung này có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự nghiệp của đương số.

Xét về nghề nghiệp, xã hội thời xưa có ít ngành nghề và không phân chia chi tiết như xã hội hiện đại. Do đó, khi suy đoán về nghề nghiệp của đương số, cần phải phối hợp tính chất của các sao một cách tinh tế, căn cứ vào thời thế, hình thái xã hội mà đương số sinh sống để phân tích, căn cứ vào tính tình của đương số, kết hợp với các cung Mệnh, Thân, Nô Bộc mà suy đoán thì mới mong đưa ra những nhận định sát thực được.

3.10. Cung Điền Trạch – Nhà Cửa & Bất Động Sản

Cung Điền Trạch cho biết mối quan hệ của đương số đối với tài sản vật chất, nhà cửa, đất đai, ruộng đồng, vườn tược của mình. Chữ “Điền” có nghĩa là ruộng, vườn, còn chữ “Trạch” có nghĩa là nhà, nơi ở nói chung. Do đó, cung Điền Trạch ngoài phần phản ánh mối quan hệ về đất đai, ruộng vườn mà đương số sở hữu, còn phản ánh cả mối quan hệ về nơi ở, nơi cư trú mà đương số không sở hữu, ví dụ như nhà đi thuê, chỗ tạm trú trong một thời hạn nào đó.

Khi xét mức độ giàu có (phú) của đương số, ngoài cung Mệnh – Thân, Tài Bạch, thì nhất định phải chú ý đến các cách cục ở cung Điền Trạch. Để xem xét vấn đề sở hữu nhiều hay ít đất đai, bất động sản, khi xét cung Điền Trạch cần phải chú ý đến cung Mệnh – Thân và cung Phúc Đức của đương số. Bởi vì cung Mệnh – Thân cho biết khả năng tạo dựng cơ nghiệp, còn cung Phúc Đức thì cho biết đương số có phúc phần được hưởng thừa kế đất đai từ cha ông hay không, được hưởng thì nhiều hay ít, và dòng dõi xuất thân của đương số là cao quý hay nghèo hèn.

3.11. Cung Phúc Đức – Âm Đức & Dòng Tộc

Cung Phúc Đức là cung mang khái niệm trừu tượng nhất, nhưng cũng là một trong những cung quan trọng bậc nhất trên lá số, vì ảnh hưởng của Phúc Đức có thể chi phối tới hầu hết các cung chức còn lại. Nếu phân chia cung Phúc Đức theo hai lĩnh vực Hữu hình và Vô hình, thì ta có thể nói rằng:

Phần Hữu hình bao gồm dòng dõi họ tộc, xuất thân của đương số thuộc tầng lớp nào trong xã hội, sự kiện một số người hay cả họ tộc thịnh suy ra sao, đoàn tụ hay ly tán, hình thế ngôi mộ của tổ tông mà ảnh hưởng trực tiếp đến đương số, tài sản của tổ tông truyền thừa cho đương số.

Phần Vô hình bao gồm Âm đức của tổ tông truyền thừa cho đương số, Phúc đức của tự bản thân đương số được hưởng do chính mình làm việc thiện mà nên, bản năng con người (phần tiềm ẩn về tinh thần, tư tưởng, hành xử, nó quyết định sự bộc lộ ra bên ngoài của tính cách ở Mệnh Thân).

3.12. Cung Phụ Mẫu – Cha Mẹ & Nguồn Gốc Gia Đình

Cung Phụ Mẫu cho biết mối quan hệ của đương số đối với cha mẹ, tình cảm có hòa hợp tốt đẹp hay không, bối cảnh của gia đình đương số như thế nào, địa vị thành tựu của cha mẹ ra sao. Từ đó, có thể biết được xuất thân của đương số ở giai tầng nào trong xã hội, sự trợ giúp của cha mẹ đối với đương số, và gián tiếp ước lượng, suy đoán được thọ yểu của cha mẹ đương số.

Cung Phụ Mẫu còn được gọi là Tướng Mạo cung. Xem cung Phụ Mẫu có thể suy đoán bổ sung cho các cách cục ở Mệnh – Thân về tính cách, tướng mạo của đương số, tất nhiên vẫn cần lưu ý đến cung Tật Ách.

Khi xem xét các mối quan hệ của đương số đối với cha mẹ mình thông qua cung Phụ Mẫu, cần phải lưu ý đến cung Phúc Đức, vì cát hung của cung Phúc Đức có ảnh hưởng mạnh đến sự hòa hợp hay xung khắc của đương số với cha mẹ. Nếu cung Phụ Mẫu không đẹp nhưng cung Phúc Đức lại tốt đẹp thì cũng có thể giảm nhẹ đi tính chất xung khắc của đương số với cha mẹ.

Kết Luận

Hệ thống 12 cung trong lá số tử vi không chỉ là những ô trống trên một bản đồ định mệnh mà là biểu tượng sâu sắc cho các khía cạnh khác nhau của cuộc đời mỗi con người. Từ cung Mệnh định hình bản chất cá nhân đến cung Thân biểu thị hành động và môi trường thực tế, cùng với 10 cung còn lại đại diện cho các mối quan hệ gia đình, tài chính, sự nghiệp, sức khỏe và xã hội, mỗi cung đều chứa đựng những thông tin vô cùng quý giá.

Việc nắm vững ý nghĩa và mối liên hệ giữa các cung trong tử vi là nền tảng cốt yếu để luận giải một lá số tử vi một cách toàn diện và chính xác. Hiểu được mười hai cung địa bàn này giúp chúng ta không chỉ nhận diện được những tiềm năng và thách thức của bản thân, mà còn có cái nhìn sâu sắc hơn về các mối tương quan trong cuộc sống. Điều này khuyến khích mỗi người tự khám phá, điều chỉnh và phát huy những điểm mạnh, khắc phục những hạn chế, từ đó kiến tạo một cuộc đời an lành và thịnh vượng hơn. Lá số tử vi không phải là định mệnh bất biến, mà là một tấm bản đồ chỉ dẫn để chúng ta chủ động hơn trên hành trình cuộc đời mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *