Lục bại là một trong những khái niệm trọng yếu trong tử vi, có mối liên hệ sâu sắc đến vận mệnh và số phận của mỗi cá nhân. Đây là tập hợp sáu sao được cho là có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống. Mỗi sao mang một ý nghĩa và tác động riêng biệt, tùy thuộc vào vị trí an đóng trong lá số tử vi cá nhân. Bài viết này sẽ đi sâu luận giải chi tiết về bộ lục bại trong tử vi, giúp quý độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về những ảnh hưởng mà chúng mang lại.
1. Lục Bại Trong Tử Vi Là Gì?
Lục bại tinh là một thuật ngữ trong tử vi, dùng để chỉ sáu chính tinh được nhận định là có tác động bất lợi đến mọi khía cạnh sinh hoạt của con người. Bộ lục bại bao gồm Song Hao (Đại Hao, Tiểu Hao), Tang Hổ (Tang Môn, Bạch Hổ) và Khốc Hư (Thiên Khốc, Thiên Hư). Mỗi sao trong bộ lục bại đều sở hữu những đặc tính và vị trí an định khác nhau trên lá số tử vi.
Nhìn chung, lục bại trong tử vi được coi là những sao mang tính chất phá hoại, hao tán, tang thương, bất mãn, đa sầu và đa cảm. Chúng có thể gây ra nhiều khó khăn, trở ngại, bệnh tật, tai nạn và thiệt hại cho người sở hữu. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải lúc nào lục bại cũng chỉ mang lại điều xấu. Ảnh hưởng của chúng còn phụ thuộc chặt chẽ vào vị trí an đóng trong lá số và sự tương tác, kết hợp với các sao khác trong từng cung vị.
2. Ý Nghĩa Chi Tiết Của Lục Bại Trong Tử Vi
Bộ lục bại trong tử vi bao gồm Đại Hao, Tiểu Hao, Tang Môn, Bạch Hổ, Thiên Khốc và Thiên Hư. Dưới đây là luận giải ý nghĩa chi tiết của từng bại tinh:
2.1. Sao Đại Hao
Sao Đại Hao là một trong những bại tinh quan trọng, thuộc ngũ hành Hỏa, chủ về sự hao tán, phá phách và khuynh hướng tiêu xài không tiếc nuối. Sao Đại Hao luôn đối xứng với sao Tiểu Hao, tạo thành cách cục Song Hao. Bại tinh này được an theo vòng Lộc Tồn, thường nằm ở vị trí thứ 10 trong 12 sao. Khi tọa thủ tại các cung Dần, Thân, Mão, Dậu, Đại Hao được coi là đắc địa và mang ý nghĩa tích cực. Ngược lại, nếu an tại các cung còn lại, sao này bị hãm địa.
Ảnh hưởng của sao Đại Hao thể hiện rõ rệt trên nhiều phương diện cuộc sống, đặc biệt khi tọa thủ tại các cung quan trọng trong lá số. Nếu Đại Hao an tại cung Mệnh, đương số thường có thân hình nhỏ bé, gầy yếu hoặc dễ ốm đau. Người mang Đại Hao Mệnh thường có tính cách bộp chộp, hay thay đổi quyết định, có xu hướng ham chơi và lười học.
Dù vậy, Đại Hao không phải lúc nào cũng biểu trưng cho điều xấu. Khi sao này đắc địa hoặc kết hợp với các cát tinh như Thiên Phúc, Thiên Đức, người sở hữu có thể được hưởng phước đức từ tổ tiên, gặp may mắn về tài lộc hoặc biết cách sử dụng tiền của để làm phúc. Những người này cũng thường thông minh và hiếu học. Đặc biệt, Đại Hao còn chủ về sự bùng phát mạnh mẽ, giúp đương số lên như diều gặp gió khi gặp thời cơ thuận lợi.
2.2. Sao Tiểu Hao
Sao Tiểu Hao cũng là một sao hao tinh và bại tinh, thuộc ngũ hành Hỏa. Đây là một trong hai sao cấu thành bộ Song Hao (luôn đối cung với Đại Hao). Tiểu Hao biểu thị sự phá tán và hao tổn về tiền tài, sức khỏe và phúc đức. Sao Tiểu Hao được coi là đắc địa khi an tại các cung Dần, Thân, Mão và Dậu, tạo thành cách cục “Chúng Thủy Triều Đông”, có lợi cho một số cách cục khác như Cự Cơ Mão Dậu. Ngược lại, sao này bị hãm ở các cung Tý, Tỵ, Ngọ, Mùi, Sửu, Mão, Thìn, Tuất và Hợi. Khi Tiểu Hao gặp trong vận hạn, đương số thường phải gánh chịu những thiệt hại về tài chính hoặc sức khỏe.
Với tính chất hao tán, Tiểu Hao có xu hướng làm giảm đi những lợi ích của cung mà nó tọa thủ. Vì vậy, sao này không được xem là tốt khi an tại các cung như Điền Trạch, Tài Bạch hay Phúc Đức. Người có Tiểu Hao ở các cung này thường khéo léo và thông minh trong giao tiếp, nhưng đôi khi lại lưỡng lự và thiếu quyết đoán.
Khi Tiểu Hao kết hợp với Cự Môn và Thiên Cơ, đương số có thể sở hữu tài năng và trí tuệ vượt trội. Nếu sao này an tại cung Mão hoặc Dậu, người đó có nhiều cơ hội để kiếm tiền. Tuy nhiên, khi Tiểu Hao gặp Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp, Hỏa Tinh hay Linh Tinh, đương số dễ sa vào con đường nghiện ngập. Đặc biệt, nếu Tiểu Hao đồng cung với Tuyệt hoặc nằm trong Mệnh vô chính diệu, đây có thể là người xảo quyệt, keo kiệt và tham lam.
2.3. Sao Tang Môn
Sao Tang Môn là một bại tinh trong tử vi, thường mang lại những điều không may mắn cho người sở hữu. Sao này có sự khác biệt với Bạch Hổ ở chỗ: Tang Môn được xem là nghiệp từ kiếp trước, là kết quả của những hành động sai lầm mà đương số đã gây ra trong quá khứ, khó có thể phòng tránh hoàn toàn. Tang Môn và Bạch Hổ luôn đối lập nhau, tạo thành một cặp xung khắc mạnh mẽ trên lá số.
Sao Tang Môn thuộc về vòng Thái Tuế – vòng sao biểu trưng cho sự thăng trầm của cuộc đời. Nó an tại vị trí thứ ba trong vòng Thái Tuế. Tang Môn còn nằm trong nhóm tam hợp Tang – Tuế – Điếu (Tang Môn, Tuế Phá, Điếu Khách), nhóm này biểu thị cho sự suy thoái, suy yếu và tiêu tan trong cuộc sống.
Trong lá số tử vi, sao Tang Môn được coi là đắc địa khi xuất hiện ở các cung Dần, Thân, Mão và Dậu. Ngược lại, sao Tang Môn bị hãm địa khi tọa thủ ở các cung Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất và Hợi.
2.4. Sao Bạch Hổ
Bạch Hổ thường được hình dung với hình dáng oai hùng của một con hổ trắng, đôi mắt xanh ngọc sáng rực. Trong văn hóa Trung Quốc cổ đại, ngôi sao này mang ý nghĩa sâu sắc, là biểu tượng của quyền uy, vinh quang, phú quý và sự bất khuất. Hơn nữa, Bạch Hổ còn được xem là một linh vật bảo hộ, có khả năng trừ tà khử quỷ, xua đi điềm xấu và mang lại may mắn cho những người tuân theo các nguyên tắc đạo đức.
Tuy nhiên, trong tử vi, sao Bạch Hổ là một trong Tứ trụ của Bát quái, còn được gọi là Thiên bạch, tượng trưng cho sự hung tàn và độc ác. Đây là một trong sáu sao của bộ lục bại, chủ về sự hung hiểm, mang đến những điềm xui xẻo cho cuộc sống con người.
Những ai gặp sao Bạch Hổ trong vận hạn thường phải chịu đựng nhiều khó khăn, trắc trở về sức khỏe, dễ gặp tai nạn đau lòng, mắc phải những bệnh tật khó chữa. Công việc và học tập cũng thường vất vả mà không thu được kết quả xứng đáng, đồng thời dễ gặp rắc rối trong việc quản lý tài chính.
2.5. Sao Thiên Hư
Sao Thiên Hư thuộc hành Thủy trong ngũ hành. Nó an tại vị trí thứ bảy trong vòng Thái Tuế, bao gồm 12 sao: Thái Tuế, Thiếu Dương, Tang Môn, Thiếu Âm, Quan Phù, Tử Phù, Tuế Phá, Long Đức, Bạch Hổ, Phúc Đức, Điếu Khách, Trực Phù.
Thiên Hư biểu thị sự hào hoa, phong nhã bên ngoài nhưng bên trong lại trống rỗng, không có thực chất. Sao này cũng mang ý nghĩa về sự khó khăn và thiếu thốn. Đặc điểm của người mang sao Thiên Hư là sự dao động, không ổn định, luôn cảm thấy bất an. Họ thường không thể hoàn thành được những việc mình đã bắt đầu, né tránh đối diện với sự thật, hay lẩn tránh và tự trách bản thân. Những tính cách này khiến họ dễ bị cuốn vào các mối quan hệ độc hại.
Là một sao trong bộ lục bại, Thiên Hư khi kết hợp với các sao khác nhau sẽ tạo ra những ý nghĩa đa dạng cho đương số. Nếu Thiên Hư gặp Phá Quân trong cùng một cung, đó là điềm xui xẻo, bất lợi, đặc biệt nghiêm trọng đối với nữ mệnh. Khi gặp Cự Môn đồng cung, tính hung của Thiên Hư được tăng cường. Nếu có thêm Tang Môn, có thể báo hiệu tang trong nhà, tuổi thơ khổ sở, gặp nhiều chuyện buồn. Những người này thường có duyên bạc với lục thân, phải bôn ba vất vả suốt đời.
2.6. Sao Thiên Khốc
Sao Thiên Khốc trong tử vi là một sao chủ về ưu tư, âu sầu. Nếu thủ cung Mệnh, người mang sao này thường có nước da xanh xao, mắt có quầng đen, diện mạo buồn tẻ và ánh mắt kém thần. Những người chịu ảnh hưởng của sao Thiên Khốc từ khi sinh ra thường mang trong mình nét tính cách u ám, lạnh nhạt và có xu hướng xa cách với mọi người xung quanh. Họ thường phải đối mặt với nhiều khó khăn và phiền muộn trong cuộc đời, có xu hướng nhìn nhận mọi việc theo chiều hướng tiêu cực, bi quan và hay than trách về số phận.
Sao Thiên Khốc thuộc hành Thủy và là một trong sáu sao của bộ lục bại trong tử vi. Sao này có địa chi khởi tại cung Ngọ và đối xứng nhau qua trục Tý Ngọ. Thiên Khốc được coi là đắc địa khi an tại Tý, Ngọ, Mão, Dậu, Sửu, Mùi và hãm địa khi an tại Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi.
Thiên Khốc tượng trưng cho nước mắt, lo buồn, và điềm xui xẻo. Nó có thể gây ra sự khốn khổ, đau buồn sâu sắc trong tâm hồn, mang đến sự xui xẻo dưới nhiều hình thức và biểu thị sự yếu kém. Nếu đi cùng với các sao như Địa Kiếp, Quan Phù, Điếu Khách, Cự Môn, đương số có thể phải chịu đựng cuộc đời bi ai, luôn đau buồn, than khóc, tiếc thương vì bệnh tật hay tang tóc. Khi đồng cung với Tang Môn, có thể báo hiệu tang chế hoặc gặp chuyện buồn thấm thía do tang khó hoặc tình phụ.
Tuy nhiên, sao Thiên Khốc cũng mang những ý nghĩa tích cực khi kết hợp với các cát tinh. Nếu an ở hai vị trí Tý và Ngọ, sao này có thể biểu thị người có chí lớn, tài văn chương lỗi lạc. Đặc biệt là khả năng hùng biện, nói năng đanh thép, hùng hồn, và có khiếu hoạt động chính trị. Nếu đi cùng với Thiên Hình hay Thiên Mã, đương số có thể hiển đạt về võ nghiệp. Khi kết hợp với Thất Sát hay Phá Quân đắc địa đồng cung, người này có thể đạt được quyền cao chức trọng, uy danh lừng lẫy. Nếu đi cùng với Hóa Quyền, Thiên Khốc giúp đương số có tiếng tăm. Sao Thiên Khốc luôn có sao Phượng Các và sao Giải Thần nằm trong tam hợp, đây là những yếu tố giúp hóa giải và cân bằng những tác động tiêu cực mà Thiên Khốc mang lại, giúp con người vượt qua những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.