Kinh Dịch, bộ sách được mệnh danh là “đệ nhất kinh” của các nước Á Đông, không chỉ là cội nguồn của mọi kinh điển, mà còn là khởi điểm cho Chư tử Bách gia. Xuất hiện từ thời kỳ đồ đá mới, Kinh Dịch được xem là tiêu chí quan trọng đánh dấu bước chuyển mình vào xã hội văn minh của người Á Đông. Nó không chỉ là điển tích văn minh sớm nhất mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều tầng diện văn hóa như Đạo giáo, Nho gia, Đông y, văn tự, số thuật, triết học và văn hóa dân gian.
Trải qua hàng ngàn năm, biết bao nhà nghiên cứu đã dành cả đời để tìm hiểu Kinh Dịch, song hiếm ai có thể thấu hiểu trọn vẹn ý nghĩa thâm sâu của nó. Chính vì khả năng mô tả và dự đoán vạn vật một cách kỳ diệu, đặc biệt là trong lĩnh vực vận mệnh con người, mà Kinh Dịch luôn là một chủ đề đầy hấp dẫn. Vậy, điều gì đã làm nên sự chính xác phi thường của các phương pháp dự đoán theo Kinh Dịch? Bài viết này sẽ cung cấp những hình dung cơ bản và trả lời 10 câu hỏi cốt lõi để bạn có thể nhanh chóng đọc hiểu và vén màn bí mật về khả năng tiên tri của cuốn sách kỳ lạ này.
Kinh Dịch Là Gì Và Cấu Trúc Của Nó?
Kinh Dịch là một trước tác vĩ đại, kết hợp nhuần nhuyễn triết học cổ đại, khoa học tự nhiên và khoa học xã hội, từ xưa đến nay luôn được tôn xưng là bách khoa toàn thư của văn hóa Á Đông. Hàng ngàn năm qua, Kinh Dịch đã có ảnh hưởng to lớn đến triết học, lịch sử, văn học, tôn giáo, khoa học tự nhiên và khoa học xã hội của các nước Á Đông.
Nói một cách nghiêm túc, Kinh Dịch và Truyện Dịch cùng cấu thành Chu Dịch. Mà Chu Dịch, Liên Sơn (Dịch học đời Hạ) và Quy Tàng (Dịch học đời Ân) lại cùng tạo nên Tam Dịch. Đáng tiếc thay, Liên Sơn và Quy Tàng đã thất truyền.
Kinh Dịch, còn gọi là Bản Kinh, hay gọi tắt là Dịch, thành sách vào khoảng đầu thời Tây Chu đến cuối thời Chu, cách đây khoảng 3000 năm. Kinh Dịch được tổ hợp từ các quái từ (quẻ) và hào từ (hào). Tổng cộng có 64 quẻ, mỗi quẻ có 6 hào, tổng cộng 384 hào. Truyện Dịch có 10 dực (cánh), tức 10 thiên: Thoán Thượng, Thoán Hạ, Tượng Thượng, Tượng Hạ, Văn Ngôn, Hệ Từ Thượng, Hệ Từ Hạ, Thuyết Quái, Tự Quái, Tạp Quái. Truyện Dịch thành sách vào thời kỳ Xuân Thu đến giữa Chiến Quốc, đóng vai trò chú thích và phát huy ý nghĩa của Kinh Dịch.
Giới sử học cho rằng Chu Dịch là trước tác được hợp thành bởi công sức của Tứ Thánh: Phục Hy, Văn Vương, Chu Công, Khổng Tử. Cụ thể, Phục Hy là người vẽ Bát quái, Văn Vương chế tác quái từ, Chu Công chế tác hào từ, và Khổng Tử biên soạn Truyện Dịch.
Hạt Nhân Tư Tưởng Của Kinh Dịch: Thuyết Tam Dịch
Hạt nhân của Kinh Dịch là thuyết “Tam Dịch” nổi tiếng, bao gồm: Giản Dịch, Biến Dịch và Bất Dịch.
- Giản Dịch: Cho rằng dù sự vật trên thế giới có phức tạp, huyền bí đến đâu, một khi trí tuệ nhân loại đạt đến một trình độ nhất định, con người có thể chuyển đổi chúng thành những vấn đề dễ lý giải và có khả năng xử lý được.
- Biến Dịch: Nhấn mạnh rằng vạn sự vạn vật trên thế giới mỗi giờ mỗi khắc đều đang biến hóa, phát triển không ngừng, không có vật gì là bất biến. Nếu thiếu đi sự biến hóa này, vũ trụ vạn vật khó mà hình thành được.
- Bất Dịch: Dưới tiền đề vạn vật trong vũ trụ đều biến đổi, vẫn tồn tại một thứ duy nhất bất biến, đó chính là cái có thể biến ra vạn vật là bất biến. Tức là, quy luật vạn vật đều biến đổi là vĩnh viễn bất biến.
Cái gọi là Bất Dịch chính là trạng thái cân bằng cơ bản. Biến Dịch tức là sự phát triển, biến hóa, tức là không cân bằng. Giản Dịch tức là tất cả các sự vật phức tạp trên thế giới có thể dùng những phù hiệu đơn giản để khái quát. Phát triển, biến hóa, không cân bằng là tuyệt đối, là vĩnh hằng. Cân bằng là tương đối, là tạm thời.
Phương Thức Biểu Đạt: Bát Quái Và 64 Quẻ
Phương thức biểu đạt của Kinh Dịch là Bát quái, mà Bát quái lại phát triển thành 64 quẻ. Bát quái là do 8 quẻ đơn: Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn tổ hợp thành. Biết được Bát quái là có thể suy ra được 64 quẻ:
- Càn: Thiên (Trời)
- Khôn: Địa (Đất)
- Đoài: Thủy (Nước)
- Ly: Thái dương (Mặt trời)
- Chấn: Lôi (Sấm sét)
- Khảm: Nguyệt (Trăng)
- Cấn: Sơn (Núi)
- Tốn: Phong (Gió)
Trong kinh văn của Kinh Dịch, dùng “–” biểu thị hào dương, dùng “– –” biểu thị hào âm. Hào âm dương tổ hợp thành quẻ. Cụ thể, mỗi một quẻ có 6 hào, hoặc là do 3 hào dương hoặc 3 hào âm tổ hợp thành, hoặc là do 1 hào âm và 2 hào dương, hoặc là do 1 hào dương và 2 hào âm tổ hợp thành. Bát quái chính là 8 quẻ đơn. 8 quẻ đơn này lại tổ hợp với nhau, tạo thành 64 quẻ. Ví dụ, quẻ Càn được biểu thị bằng ba hào dương liên tiếp (≡).
Tư tưởng thái cực và bát quái của quốc kỳ Hàn Quốc chính là từ Kinh Dịch. Thái cực là trung tâm, 4 quẻ ở 4 góc lần lượt tượng trưng cho âm dương điều hòa lẫn nhau, quẻ Càn biểu thị cho Trời, quẻ Khôn biểu thị cho Đất, quẻ Khảm biểu thị cho mặt trăng và nước, quẻ Ly biểu thị cho mặt trời và lửa. Các quẻ còn lại tượng trưng cho chính nghĩa, giàu có, sinh lực và trí tuệ.
“Dịch có thái cực, thái cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi sinh tứ tượng, tứ tượng sinh bát quái”. Sự biến hóa âm dương do thái cực khởi đầu, lưỡng nghi do thái cực sinh ra chính là âm dương. Có âm dương, chúng cảm ứng lẫn nhau, dương nuôi âm, âm chứa dương, thế là trong âm có dương, trong dương có âm, do đó hai khí âm dương lại chia làm 4, gọi là tứ tượng. Tứ tượng hiện nay thường được gọi là thiếu dương, lão dương, thiếu âm, lão âm.
Tiên Thiên Và Hậu Thiên Bát Quái: Sự Khác Biệt Và Ứng Dụng
Kinh Dịch chia ra Tiên thiên bát quái và Hậu thiên bát quái.
- Tiên thiên bát quái còn gọi là Phục Hy bát quái, được sắp xếp theo thứ tự vận hành là Càn nhất, Đoài nhị, Ly tam, Chấn tứ, Tốn ngũ, Khảm lục, Cấn thất, Khôn bát. Đây chính là tiên thiên bát quái số.
- Hậu thiên bát quái tương truyền do Chu Văn Vương chế tác, còn gọi là Văn Vương bát quái. Thứ tự sắp xếp của nó là: Khảm nhất, Khôn nhị, Chấn tam, Tốn tứ, Trung (ở giữa) ngũ, Càn lục, Đoài thất, Cấn bát, Ly cửu.
Tình trạng vạn sự vạn vật trên thế giới trước khi hình thành gọi là tiên thiên, khi vạn sự vạn vật đã có rồi thì gọi là hậu thiên. Nói cách khác, con người khi còn trong bụng mẹ là tiên thiên, sau khi rời khỏi bụng mẹ là hậu thiên. Tiên thiên và hậu thiên là cách phân chia phạm vi và giai đoạn.
Theo thứ tự của tiên thiên bát quái, chúng ta có thể thấy rằng con người khi trong bụng mẹ, đầu tiên bắt đầu sinh ra đầu (Càn là nhất), tiếp đến sinh ra phổi (Đoài là nhị), tiếp đến sinh ra tim (Ly là tam), tiếp đến sinh ra gan mật (Chấn là tứ, Tốn là ngũ), tiếp theo là sinh ra thận (Khảm là lục), kế tiếp là sinh ra ruột, dạ dày (Cấn là thất), và cuối cùng là sinh ra thịt (Khôn là bát).
Tiên thiên bát quái nói về trạng thái khi vũ trụ hình thành, còn hậu thiên bát quái nói về biến hóa trong nội bộ vũ trụ và phép tắc vận dụng. Hiện nay, việc sử dụng hậu thiên bát quái chiếm đa số trong các phương pháp dự đoán theo Kinh Dịch.
Giải Mã Các Thuật Ngữ Khó Trong Kinh Dịch
Trong quá trình tìm hiểu Kinh Dịch, có một số thuật ngữ Hán Việt có thể gây khó khăn cho người đọc. Dưới đây là cách đọc và ý nghĩa của chúng:
- Hào (爻 – yáo): Đường ngang dài ngắn tổ hợp thành mỗi quẻ trong bát quái. Ví dụ: Hào tượng.
- Đoài (兌 – duì): Tên quẻ Đoài, mang ý nghĩa vui vẻ, niềm vui lan tỏa tới người xung quanh.
- Quái (夬 – guài): Tên quẻ Quái, có nghĩa là quyết đoán, quyết định.
- Thoán (彖 – tuàn): Tên quẻ Thoán, nghĩa là “lợn chạy thoát”, thường dùng trong lời giải thích quẻ.
- Trinh (貞 – zhēn): Tên quẻ Trinh, nghĩa là may mắn, tốt lành, kiên định.
- Phệ (筮 – shì): Tên quẻ Phệ, liên quan đến việc xem hung cát, như “phệ ngắn quy dài” (bói bằng cỏ thi và mai rùa).
Sức Mạnh Và Tác Dụng Của Kinh Dịch Trong Đời Sống
Kinh Dịch được coi là bảo điển giải khai mật mã vũ trụ và hạnh phúc nhân sinh. Nó chứa đựng triết lý và kinh nghiệm hàng ngàn năm của văn minh Á Đông, bao la vạn tượng, phạm vi liên quan rất rộng, hầu như tất cả tri thức đều bao gồm trong đó, đúng là một bộ bách khoa toàn thư. Kinh Dịch trao cho nhân loại 3 chiếc chìa khóa vàng:
- Chìa khóa vàng thứ 1 là “âm dương”: Bất kỳ sự việc nào trên thế giới, khi cân bằng âm dương đạt được hài hòa, thì có thể phát triển và tiến bộ.
- Chìa khóa vàng thứ 2 là “ngũ hành”: Vạn sự vạn vật đều không rời xa cái bóng của ngũ hành. Mệnh lý học và vị lý học của phong thủy đều từ ngũ hành mà sinh ra.
- Chìa khóa vàng thứ 3 là “bát quái”: Bát quái phát triển thành “Văn Vương 64 quẻ”. Nó cho chúng ta biết 64 mật mã của vũ trụ, đại thiên thế giới cũng không ngoài mật mã này. Nhờ vào những mật mã này, việc dự đoán theo Kinh Dịch trở nên khả thi và chính xác.
Học Kinh Dịch Có Khó Không?
Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, Kinh Dịch được xem là kinh điển dễ học, chứ không phải là “kinh khó”. Tại sao lại như vậy? Vì Kinh Dịch, tuy là bộ thiên thư không có chữ, nhưng nó đã sáng lập ra 8 phù hiệu (Bát quái) để miêu tả 8 loại hiện tượng tự nhiên ảnh hưởng rất lớn đến sự sinh tồn của nhân loại.
Chúng ta nói Kinh Dịch có 3 từ then chốt: Âm dương, ngũ hành, bát quái. Hạt nhân của toàn bộ học thuật Kinh Dịch chỉ có 3 từ đó. Phù hiệu Bát quái là một loại ngôn ngữ cổ đại, chúng ta vận dụng Kinh Dịch thì cũng tương đương với dịch một loại ngôn ngữ cổ đại sang ngôn ngữ hiện đại mà thôi.
Ví dụ, tiếng Anh có 26 chữ cái, và để giao tiếp cơ bản cần nắm được khoảng 1-2 ngàn từ. Nhưng loại ngôn ngữ cổ đại này (Bát quái) chỉ có 8 chữ cái! Toàn bộ hệ thống Kinh Dịch chỉ có 64 từ! 64 từ này chứa đựng tất cả quy luật vũ trụ nhân sinh. Chính vì học Kinh Dịch chỉ cần nắm được 8 chữ cái và nhớ 64 từ, nên nó là kinh điển rất dễ học. Rất nhiều người cảm thấy khó là do không nắm được phương pháp đơn giản. Dưới tình trạng đi sai đường, dù dùng cả đời, cũng không tài nào nắm bắt và vận dụng Kinh Dịch được.
Bí Ẩn Đằng Sau Sự Chính Xác Của Dự Đoán Kinh Dịch
Sở dĩ việc dự đoán theo Kinh Dịch vô cùng chính xác là bởi đây là một khoa học, chứa đầy đại trí tuệ của nhân loại mà đến nay vẫn chưa khám phá hết. Thuật số Kinh Dịch là một chi phái nội dung trọng yếu của ngũ thuật của Đạo giáo cổ đại. “Thuật” chỉ phương thức, phương pháp; “Số” chỉ lý số, khí số.
Bản thân Bát quái biểu thị cho trạng thái của một đoạn thời gian, và 64 quẻ đương nhiên cũng như vậy. Trạng thái thời gian đó bao gồm quá khứ, hiện tại và tương lai. Điều này có nghĩa là, bất cứ quẻ nào trong Kinh Dịch đối với phán đoán sự vật đều hàm chứa đoán định trạng thái của tương lai đối với sự việc đó.
Đường thẳng thấp nhất trong Bát quái biểu thị trạng thái tương lai, đồng thời chứa đựng đoán định trạng thái quá khứ của sự việc. Đường thẳng cao nhất của Bát quái biểu đạt trạng thái quá khứ của sự việc. Do đó, ý nghĩa của một quẻ bao hàm suy đoán đối với quá khứ và đoán định đối với tương lai. Vậy nên, người hiểu Kinh Dịch có thể biết được 500 năm trước và 500 năm sau. Tính khoa học cũng là ở đó.
Có người nói, một quẻ (quái tướng) là hiện nay rút ra, đã bao hàm quá khứ, hiện tại và tương lai, cũng rất ngắn, dường như gắn liền với trạng thái hiện tại, làm sao biết được quá khứ, tương lai trong thời gian dài như vậy được? Ba đường trong Bát quái lần lượt biểu thị ba khái niệm thời gian, nhưng đơn vị thời gian trong mỗi khái niệm thì không có quy định cụ thể. Người dùng Kinh Dịch có thể căn cứ tình hình thực tế, căn cứ yêu cầu biểu đạt mà xác định một đơn vị thời gian, có thể lấy một đường đại diện cho 1 giờ, cũng có thể đại diện cho 1 năm, hoặc thậm chí là một niên đại dài.
Lấy ví dụ: quẻ Cấn, đại diện cho núi. Đường trên cùng biểu thị sự biến động vỏ trái đất từ niên đại xa xưa, đường ở giữa biểu thị dung nham đóng rắn thành thân núi, đường ở dưới biểu thị một niên đại nào đó trong quá khứ, thân núi vẫn còn đóng rắn bất động. Do đó, chỉ có bảo trì trạng thái nói trên trong thời gian dài mới có thể gọi là núi. Điều này vừa vặn đã biểu thị rõ ràng trạng thái vật lý và trạng thái thời gian của núi. Dùng quẻ Cấn là núi để toán quái thì đương nhiên có thể biết 500 năm trước và 500 năm sau, nhưng khi chúng ta lấy quẻ thì không đến 1 giây, mà chúng ta rút ra kết luận của mấy nghìn năm.
Bát quái rút tượng đều rất lớn, đều cố định, do đó về mặt thời gian đều rất đảm bảo. Ba đường Bát quái biểu thị sự vật như thế này, quẻ 6 đường cũng như vậy, chỉ là nó là 2 quẻ 3 đường tổ hợp thành, biểu thị tư tượng sự việc gặp nhau biến động lẫn nhau.
Chữ “Dịch” Trong Kinh Dịch Mang Ý Nghĩa Gì?
Chữ “Dịch” (易) trong Kinh Dịch có thể biểu thị mặt trời (nhật) và mặt trăng (nguyệt) (日、月). Cũng có nghĩa là “Mặt trời ở trên, mặt trăng ở dưới là Dịch”, hay “Chữ Dịch, theo mặt trăng, theo mặt trời, âm dương đủ cả”.
Có người cho rằng: Chữ “dịch” là chữ tượng hình, hình thể trong chữ giáp cốt, “dịch” giống con thằn lằn đầu quay lên. Cũng có người cho rằng, chữ “dịch” là chữ hội ý. Hình thể trong chữ giáp cốt, ban đầu bên trái là 3 chấm, ở giữa là một đường cong dài, bên phải là nửa hình tròn. Hoặc bên trái là nửa hình tròn, ở giữa là đường cong dài, bên phải là 3 chấm.
Mặt trời, mặt trăng biểu thị trời đất, cũng đại diện cho âm dương. Cách nói này khá khớp với 8 quẻ trong Kinh Dịch cấu thành, và quy luật phép tắc sắp xếp, cũng như tư tưởng hạt nhân nội hàm của nó. Bất kể là ý kiến, quan điểm nào, đều không thể phủ định hàm nghĩa “biến hóa” của “dịch”. Nhật nguyệt tượng số hàm chứa nghĩa thay nhau biến hóa không ngừng.
Phép Biện Chứng Và Bài Học Từ Kinh Dịch
“Dịch, cùng tắc biến, biến tắc thông, thông tắc cửu” (Dịch, đến cùng cực tất sẽ biến đổi, biến đổi tất sẽ thông suốt, thông suốt tất sẽ lâu dài). Đây là lời trong “Hệ Từ”, cũng là một phép tắc biện chứng quan trọng trong Kinh Dịch: “Thông biến trí cửu” (Thay đổi thông suốt cho đến lâu dài).
Quy luật vận hành của Thiên Đạo là “Duy biến sở thích” (Chỉ biến đổi thích hợp với Đạo). Sự vật có biến đổi thì lâu dài, lâu dài thì có biến đổi. Kinh Dịch trong “biến động bất cư” này đã thể hiện ra phép tắc bất biến “hằng thường thông cửu” (Luôn thông đạt lâu dài), lại cũng trong “thường hằng thông cửu” này biểu hiện quy luật khả biến “duy biến sở thích”. Quy luật này chính là cái gọi là “Thiên hành”, tức quy luật vận hành của Thiên Đạo.
Sự vật biến hóa tuân theo quy luật vận hành của Thiên Đạo. Vạn vật thế gian đều đang biến hóa, chỉ có bản thân quy luật của Thiên Đạo là bất biến, do đó sự vật biến hóa ắt phải tuân theo quy luật vận hành của Thiên Đạo.
Chính vì vậy, Kinh Dịch cho rằng mặc dù vạn vật thế gian đều đang biến hóa, chỉ có bản thân quy luật Thiên Đạo là bất biến. Vậy thì con người nên theo phép của Thiên Đạo, không trái với Trời, không ngược với lẽ thường, thuận theo thời mà thay đổi thích hợp, như vậy mới có thể bảo trì được lâu dài.
Hai khái niệm chỉ đạo hành vi con người của Kinh Dịch, đó là “Thời” và “Trung”. “Trung” có nghĩa là Đạo Trung dung: ở chính giữa cái Đạo tự nhiên của Trời Đất vận hành, không thái quá, cũng không bất cập. “Thời” có nghĩa là thời thế nhất trí: cũng có nghĩa là hài hòa, tiến cùng với thời.
Kết Luận
Kinh Dịch không chỉ là một cuốn sách cổ mà còn là một hệ thống triết học và khoa học sâu sắc, giúp con người nhận thức được quy luật biến hóa của vũ trụ và vạn vật. Khả năng dự đoán theo Kinh Dịch trở nên vô cùng chính xác chính là nhờ vào việc nó nắm bắt được những quy luật bất biến trong sự biến hóa không ngừng của vạn vật. Việc hiểu rõ về các khái niệm cốt lõi như Tam Dịch, Bát quái, Âm dương, Ngũ hành, cùng với phép biện chứng “Cùng tắc biến, biến tắc thông, thông tắc cửu”, sẽ mở ra cánh cửa dẫn lối đến sự hiểu biết sâu sắc về thế giới và bản thân.
Hy vọng rằng, 10 câu hỏi được giải đáp trên đây đã giúp bạn có cái nhìn cơ bản và toàn diện về Kinh Dịch, đặc biệt là lý do vì sao nó lại có khả năng tiên đoán chính xác đến vậy. Nhập môn Kinh Dịch không quá khó, và nếu bạn đã có những hình dung sơ bộ, chắc chắn sẽ có nhiều điều thú vị để khám phá sâu hơn. Hãy nhớ rằng, vận khí tốt chân chính là do chính bạn nắm lấy, vì điều chỉnh theo lý là Đạo lý, và phong thủy tốt sẽ luôn ở quanh chúng ta.
- Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Con Dị Bào: Khái Niệm, Cơ Chế Và Ý Nghĩa Trong Y Sinh Học
- Giải Mã Giấc Mơ Ngôi Nhà: Tiết Lộ Bí Ẩn Tâm Hồn & Vận Mệnh
- 1992 Mệnh Gì? Luận Giải Chi Tiết Vận Mệnh, Tính Cách và Phong Thủy Tuổi Nhâm Thân
- Tarot: Người Yêu Cũ Đang Cảm Thấy Thế Nào Về Bạn? Khám Phá Và Chiêm Nghiệm
- Cảm Âm Bài Tướng Quân (Nhật Phong) Chuẩn Nhất: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z