Tử Vi Giáp Tuất 1994 Năm 2020 Nam Mạng: Sao Chiếu Mệnh, Vận Hạn, Luận Giải Chi Tiết

Năm 2020, năm Canh Tý, vận mệnh của những người tuổi Giáp Tuất 1994 (nam mạng) sẽ có những biến động gì? Liệu sao chiếu mệnh có mang đến may mắn, hay vận hạn nào cần phải đề phòng? Bài viết này sẽ luận giải chi tiết tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 năm 2020, giúp quý bạn nắm bắt vận số, an tâm đón một năm mới an lành và thành công.

I. Tổng Quan Tử Vi Tuổi Giáp Tuất 1994 Năm 2020 (Nam Mạng)

  • Tuổi: 27 (tính theo năm dương lịch)
  • Mệnh: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
  • Năm Sinh: 1994 (từ 10/02/1994 đến 30/01/1995)
  • Sao Chiếu Mạng: Mộc Đức (tốt)
  • Hạn Tuổi: Huỳnh Tuyền (xấu)
  • Vận Niên: Kê Hồi Viên (tốt)

Kê Hồi Viên

Luận giải chung: Năm 2020, người tuổi Giáp Tuất nam mạng gặp năm Thổ, Hỏa sinh Thổ là Sinh Xuất, báo hiệu một năm có nhiều sự hao tổn về sức lực và tiền bạc. Tuy nhiên, nhờ sao Mộc Đức chiếu mệnh và vận niên Kê Hồi Viên, quý bạn vẫn có nhiều cơ hội để đạt được thành công, tài lộc. Cần chú ý đến sức khỏe do ảnh hưởng của hạn Huỳnh Tuyền.

II. Luận Giải Chi Tiết Tử Vi Giáp Tuất 2020 (Nam Mạng)

1. Sao Chiếu Mạng: Mộc Đức

Mộc Đức

Sao Mộc Đức là một cát tinh, chủ về may mắn, tài lộc và hỷ sự. Đặc biệt tốt vào tháng 10 và tháng Chạp âm lịch.

  • Ảnh hưởng:
    • Công danh, sự nghiệp: Có quý nhân phù trợ, công việc hanh thông, dễ đạt được thành tựu.
    • Tài lộc: Tiền bạc rủng rỉnh, có lộc về kinh doanh, buôn bán.
    • Tình duyên, gia đạo: Gia đình hòa thuận, vui vẻ, có tin vui về hỷ sự.
    • Sức khỏe: Cần phòng các bệnh về mắt.

2. Hạn Tuổi: Huỳnh Tuyền

Hạn Huỳnh Tuyền là một trong những đại hạn, chủ về sức khỏe suy yếu, bệnh tật nghiêm trọng.

  • Ảnh hưởng:
    • Sức khỏe: Dễ mắc các bệnh về đường tiêu hóa, hô hấp. Cần chú ý đến chế độ ăn uống, sinh hoạt điều độ.
    • Công danh, sự nghiệp: Mưu cầu danh lợi khó thành, dễ gặp thất bại.
    • Tài lộc: Hao tài tốn của, cần cẩn trọng trong các quyết định đầu tư, kinh doanh.
    • Tình duyên, gia đạo: Có thể xảy ra mâu thuẫn, bất hòa trong gia đình.

3. Tứ Trụ

Tứ trụ (Thiên Can, Địa Chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh) có Thiên Hao, Địa Lợi.

  • Luận giải:
    • Công việc, làm ăn không được thuận lợi, dễ bị hao tài, mất việc.
    • Mưu sự khó thành, thường bị chống phá, cản trở.
    • Sức khỏe bất an, ốm đau có thể làm hư hao, trở ngại cho công việc hay học hành.
    • Gia đình, tình cảm tương đối tốt, có nhiều việc vui mừng.

4. Vận Niên: Kê Hồi Viên (Gà Về Vườn)

Vận niên Kê Hồi Viên báo hiệu một năm no đủ, thành công, phát tài phát lộc.

  • Ảnh hưởng:
    • Công danh, sự nghiệp: Công việc ổn định, có nhiều cơ hội thăng tiến.
    • Tài lộc: Tiền bạc dồi dào, có thêm nguồn thu nhập mới.
    • Sức khỏe: Tốt, nhưng cần đề phòng tai nạn sông nước.
    • Lưu ý: Không nên cho vay mượn tiền bạc, dễ bị kẻ xấu lợi dụng, khẩu thiệt.

5. Màu Sắc Hợp Tuổi

  • Màu hợp: Xanh lá cây (tượng trưng cho hành Mộc, tương sinh với Hỏa)
  • Màu kỵ: Trắng (tượng trưng cho hành Kim, khắc Hỏa)

III. Luận Giải Tử Vi Theo Cung Chiếu

  • Cung Đặt Mệnh: Lộc Tồn, Bác Sỹ, Tràng Sinh, Bạch Hổ: Công việc làm ăn gặp nhiều may mắn, có người giúp đỡ.
  • Cung Nhị Hợp: Nguyệt Đức, Tuyệt, Đại Hao, Tử Phủ, Kiếp Sát, Phá Toái, Tuần: Tiền bạc hao tán nhiều, chú ý sức khỏe.
  • Cung Tam Hợp: Thái Tuế, Tướng Quân, Đế Vượng, Quốc Ấn, Hoa Cái, Long Trì, Tử, Quan Phù, Lưu Hà, Thiên La, Tuần: Thay đổi công việc, đi lại nhiều.
  • Cung Xung Chiếu: Thiên Khôi, Thiên Trù, Thiên Mã, Tang Môn, Cô Thần, Phi Liêm, Bệnh: Đi lại nhiều, tình cảm gia đạo không tốt.

Tổng kết: Năm 2020 là một năm khá tốt đối với tuổi Giáp Tuất, công việc có sự mở mang và kiếm được nhiều tiền bạc. Tuy nhiên, cần chú ý đến sức khỏe, xe cộ khi ra ngoài.

IV. Tổng Kết Tử Vi Tuổi Giáp Tuất 2020 (Nam Mạng)

  • Công việc, ngoại giao: Khá tốt, liên kết được nhiều mối làm ăn, có quý nhân giúp đỡ.
  • Tài chính: Hanh thông, có lộc về tiền bạc.
  • Tình duyên, gia đạo: Cần chú ý, có thể xảy ra xung đột giữa các thành viên trong gia đình.
  • Sức khỏe: Cẩn thận đường ăn uống, xe cộ.

Lời khuyên: Năm 2020 là một năm có nhiều cơ hội và thách thức đối với tuổi Giáp Tuất. Hãy tận dụng tốt những cơ hội, đồng thời cẩn trọng trong mọi việc để tránh gặp phải những điều không may.

V. Giải Hạn, Cầu An

1. Cúng Sao Giải Hạn

Cúng Sao Giải Hạn

  • Sao: Mộc Đức
  • Thời gian: Ngày 25 âm lịch hàng tháng, từ 19h – 21h
  • Lễ vật: 20 ngọn đèn, bài vị giấy xanh “Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân”
  • Văn khấn: Cung thỉnh Thiên đình Thánh Vân cung Đại Thánh, Trùng Quan Triều Nguyên Mộc Đức tinh quân vị tiền.

2. Hóa Giải Vận Hạn Theo Tuổi Hợp

  • Tuổi hợp: 1979 (Kỷ Mùi), 1994 (Giáp Tuất)
  • Tuổi kỵ: 1958 (Mậu Tuất), 1988 (Mậu Thìn)

3. Giải Vận Hạn Theo Tháng Tốt Xấu

  • Tháng xấu: Tháng 4, tháng 6 âm lịch (gặp thị phi, chuyện buồn)
  • Tháng tốt: Tháng 10, tháng 12 âm lịch (làm mọi việc đều thuận lợi)

VI. Luận Giải Tử Vi Theo Tháng

  • Mùa Xuân:
    • Tháng 1: Vui xuân, may mắn về tiền bạc.
    • Tháng 2: Công việc hanh thông, hưởng phúc tổ tiên.
    • Tháng 3: Tình cảm gia đình không tốt, có cơ hội đến những nơi sang trọng.
  • Mùa Hạ:
    • Tháng 4: Hao tán tiền bạc, chú ý đường tiêu hóa.
    • Tháng 5: Thay đổi công việc, cẩn thận có người nói xấu sau lưng.
    • Tháng 6: Không nên đầu tư nhiều tiền, chú ý giấy tờ pháp lý.
  • Mùa Thu:
    • Tháng 7: Chú ý xe cộ, gặp nhiều chuyện buồn phiền.
    • Tháng 8: Tin vui về hỷ tín, tình cảm may mắn.
    • Tháng 9: Công việc bình thường, chú ý sông nước.
  • Mùa Đông:
    • Tháng 10: Đầu tư tiền bạc, chú ý dao kéo.
    • Tháng 11: Công việc bị phá hoại, chú ý mất mát tiền bạc.
    • Tháng 12: Công việc may mắn, tiền bạc không tốt.

Lời kết: Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp quý bạn tuổi Giáp Tuất 1994 có cái nhìn tổng quan về vận mệnh của mình trong năm 2020. Kính chúc quý bạn một năm mới an khang, thịnh vượng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *