Bảng Can Chi Ngũ Hành: Giải Mã Chi Tiết Quy Luật Hài Hòa Vũ Trụ

Can Chi Ngũ Hành là một hệ thống triết lý cổ xưa của phương Đông, đóng vai trò nền tảng trong nhiều lĩnh vực từ lịch pháp, phong thủy, y học cho đến mệnh lý học. Tuy quen thuộc, nhưng không phải ai cũng thấu hiểu tường tận về quy luật kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi để tạo nên Lục Thập Hoa Giáp – một chu kỳ 60 năm mang ý nghĩa sâu sắc về sự vận động và biến hóa của vạn vật. Bài viết này sẽ đi sâu lý giải chi tiết về khái niệm, cấu tạo và ý nghĩa của bảng can chi ngũ hành, giúp quý độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về học thuyết quan trọng này.

Bảng Can Chi Ngũ Hành

I. Khái Niệm Can Chi Ngũ Hành

Hệ thống Can Chi, bao gồm Thiên Can và Địa Chi, là cách thức ghi nhận thời gian và không gian dựa trên sự vận động của Trái đất quanh Mặt trời cùng mối tương quan với vũ trụ. “Can” (Thiên Can) được dùng để ghi nhớ ngày, và “Chi” (Địa Chi) dùng để ghi nhớ tháng. Chu kỳ 60 tổ hợp Can Chi được gọi là một Hội hay Lục Thập Hoa Giáp, lặp lại sau mỗi 60 đơn vị thời gian (ngày, tháng, năm).

Các hệ số quan trọng trong lịch pháp phương Đông bao gồm:

  • Thập Can (10 Thiên Can): Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
  • Thập Nhị Chi (12 Địa Chi): Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
  • Lục Thập Hoa Giáp (60 tổ hợp Can Chi): Là sự kết hợp của 10 Thiên Can và 12 Địa Chi theo quy luật nhất định (6 chu kỳ Địa Chi kết hợp với 10 chu kỳ Thiên Can, tức 6×10=60). Đây là hệ số đặc biệt quan trọng trong việc tính tuổi xung và luận giải vận mệnh.

Can Chi Ngũ Hành thể hiện mối quan hệ tương tác giữa Can Chi và Ngũ Hành. Cụ thể, đó là sự thay đổi nhiệt độ và năng lượng của 12 không gian trên địa cầu (Địa Chi) dưới tác động của 5 nhân tố vũ trụ là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ (Ngũ Hành).

Tại thời điểm mỗi cá nhân ra đời, thông tin về năm, tháng, ngày và giờ sinh được xác định bởi bốn tổ hợp Can Chi tương ứng. Bốn tổ hợp này tạo thành Tứ Trụ, hay còn gọi là Mệnh của người đó. Giống như một ngôi nhà được xây dựng trên bốn cột trụ vững chắc, nếu các hành Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ trong Tứ Trụ cân bằng, cuộc đời thường thuận lợi. Ngược lại, nếu ngũ hành quá thiên lệch, cuộc sống có thể gặp nhiều trắc trở, tai họa.

1. Can Chi Đại Diện Cho Các Hành

Mỗi Thiên Can và Địa Chi đều mang đặc tính của một hành nhất định trong Ngũ Hành:

  • Mộc: Giáp, Ất, Dần, Mão
  • Hỏa: Bính, Đinh, Tị, Ngọ
  • Thổ: Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
  • Kim: Canh, Tân, Thân, Dậu
  • Thủy: Nhâm, Quý, Hợi, Tý

2. Can Chi Đại Diện Cho Màu Sắc

Từ sự đại diện Ngũ Hành, Can Chi cũng liên kết với các màu sắc tương ứng:

  • Mộc: Giáp, Ất, Dần, Mão đại diện cho màu Xanh.
  • Hỏa: Bính, Đinh, Tị, Ngọ đại diện cho màu Đỏ.
  • Thổ: Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi đại diện cho màu Vàng.
  • Kim: Canh, Tân, Thân, Dậu đại diện cho màu Trắng.
  • Thủy: Nhâm, Quý, Hợi, Tý đại diện cho màu Đen.

3. Can Chi Đại Diện Cho Các Bộ Phận Trong Cơ Thể Con Người

Trong y học cổ truyền, Can Chi Ngũ Hành còn được quy chiếu vào các bộ phận trên cơ thể con người:

  • Mộc (Giáp, Ất, Dần, Mão): Gan, mật, thần kinh, đầu, vai, tay, ngón tay.
  • Hỏa (Bính, Đinh, Tị, Ngọ): Tim, máu, ruột non, trán, răng, lưỡi, mặt, yết hầu, mắt.
  • Thổ (Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Dạ dày, lá lách, ruột già, gan, bụng, ngực, tỳ vị, sườn.
  • Kim (Canh, Tân, Thân, Dậu): Phổi, máu, ruột già, gân, bắp, ngực, khí quản.
  • Thủy (Nhâm, Quý, Hợi, Tý): Thận, bàng quang, đầu, bắp chân, bàn chân, tiểu tiện, âm hộ, tử cung, hệ thống tiêu hóa.

4. Can Chi Và Ngũ Hành Đại Diện Cho Các Phương Vị

Mỗi Can Chi và hành tương ứng cũng có sự liên kết với các phương vị trong không gian:

  • Mộc (Giáp, Ất, Dần, Mão): Phương Đông.
  • Hỏa (Bính, Đinh, Tị, Ngọ): Phương Nam.
  • Thổ (Mậu, Kỷ): Trung tâm.
  • Thìn: Phương Đông Nam.
  • Tuất: Phương Tây Bắc.
  • Sửu: Phương Đông Bắc.
  • Mùi: Phương Tây Nam.
  • Kim (Canh, Tân, Thân, Dậu): Phương Tây.
  • Thủy (Nhâm, Quý, Hợi, Tý): Phương Bắc.

5. Can Chi Đại Diện Cho Nghề Nghiệp

Trong luận giải nghề nghiệp, Can Chi cũng có sự tương ứng với các lĩnh vực cụ thể:

  • Mộc (Giáp, Ất, Dần, Mão): Sơn lâm, chế biến gỗ, giấy, sách báo, làm vườn, trồng cây cảnh, phục trang, dệt, đóng thuyền.
  • Hỏa (Bính, Đinh, Tị, Ngọ): Thuốc súng, nhiệt năng, quang học, đèn chiếu sáng, xăng dầu, cao su, các sản phẩm đồ điện, vật tư hóa học, luyện kim, nhựa đường.
  • Thổ (Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Chăn nuôi, nông nghiệp, khai khẩn đồi núi, giao dịch đất đai, buôn bán địa ốc, phân bón, thức ăn gia súc, khoáng vật, đất đá, gạch ngói, xi măng, đồ gốm, đồ cổ, xây dựng.
  • Kim (Canh, Tân, Thân, Dậu): Vàng bạc, châu báu, khoáng sản, kim loại, máy móc, thiết bị nghiên cứu hóa học, thủy tinh, các công cụ giao thông.
  • Thủy (Nhâm, Quý, Hợi, Tý): Nước giải khát, hoa quả, đồ trang sức mỹ nghệ, hóa phẩm mỹ dụng, giao thông vận tải, vận chuyển hàng hóa, chăn nuôi thủy sản, mậu dịch, du lịch, khách sạn, buôn bán.

II. Thuyết Âm Dương Ngũ Hành – Nền Tảng Của Can Chi Ngũ Hành

Can Chi Ngũ Hành không thể tách rời khỏi học thuyết Âm Dương Ngũ Hành – một trong những học thuyết cốt lõi của triết học phương Đông.

1. Học Thuyết Âm Dương

Âm Dương là hai mặt đối lập nhưng thống nhất, mâu thuẫn nhưng chuyển hóa lẫn nhau, nương tựa vào nhau mà tồn tại. Trong Dương có mầm mống của Âm, và trong Âm có mầm mống của Dương. Học thuyết này bao trùm mọi thế giới, cả hữu hình và vô hình, giải thích sự vận động và biến đổi của vũ trụ.

2. Học Thuyết Ngũ Hành

Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Mộc (cây cỏ), Hỏa (lửa), Thổ (đất), Kim (kim loại), Thủy (nước). Các hành này không đứng độc lập mà có mối quan hệ tương tác qua lại theo hai quy luật chính:

Sơ đồ Âm Dương Ngũ Hành

  • Ngũ Hành Tương Sinh: Mối quan hệ nuôi dưỡng, thúc đẩy sự phát triển của nhau:
    • Thủy sinh Mộc (nước nuôi cây)
    • Mộc sinh Hỏa (cây khô sinh lửa)
    • Hỏa sinh Thổ (lửa thiêu thành tro, tro về đất)
    • Thổ sinh Kim (kim loại hình thành trong lòng đất)
    • Kim sinh Thủy (kim loại nung chảy hóa lỏng như nước, hoặc kim loại ngưng tụ thành giọt nước)
  • Ngũ Hành Tương Khắc: Mối quan hệ chế ước, kìm hãm lẫn nhau để duy trì sự cân bằng:
    • Mộc khắc Thổ (cây hút chất của đất, rễ cây đâm xuyên đất)
    • Thổ khắc Thủy (đất ngăn dòng chảy của nước)
    • Thủy khắc Hỏa (nước dập tắt lửa)
    • Hỏa khắc Kim (lửa làm nóng chảy kim loại)
    • Kim khắc Mộc (kim loại (dao, rìu) chặt đổ cây)

III. Chi Tiết Về Thiên Can Và Địa Chi

Để hiểu rõ hơn về bảng can chi ngũ hành, cần nắm vững các đặc tính và mối quan hệ của 10 Thiên Can và 12 Địa Chi.

1. Mười Thiên Can Tương Ứng Âm Dương Ngũ Hành

10 Thiên Can được phân loại theo Âm Dương và Ngũ Hành như sau:

  • Giáp: Dương Mộc
  • Ất: Âm Mộc
  • Bính: Dương Hỏa
  • Đinh: Âm Hỏa
  • Mậu: Dương Thổ
  • Kỷ: Âm Thổ
  • Canh: Dương Kim
  • Tân: Âm Kim
  • Nhâm: Dương Thủy
  • Quý: Âm Thủy

Trong mối quan hệ giữa các Thiên Can, tồn tại các cặp hợp và khắc:

  • Giáp: Hợp Kỷ, Khắc Canh
  • Ất: Hợp Canh, Khắc Tân
  • Bính: Hợp Tân, Khắc Nhâm
  • Đinh: Hợp Nhâm, Khắc Quý
  • Mậu: Hợp Quý, Khắc Giáp
  • Kỷ: Hợp Giáp, Khắc Ất
  • Canh: Hợp Ất, Khắc Bính
  • Tân: Hợp Bính, Khắc Đinh
  • Nhâm: Hợp Đinh, Khắc Mậu
  • Quý: Hợp Mậu, Khắc Kỷ

2. Mười Hai Địa Chi Tương Ứng Âm Dương Ngũ Hành

12 Địa Chi được phân loại theo Âm Dương và Ngũ Hành:

  • Tý: Dương Thủy
  • Sửu: Âm Thổ
  • Dần: Dương Mộc
  • Mão: Âm Mộc
  • Thìn: Dương Thổ
  • Tị: Âm Hỏa
  • Ngọ: Dương Hỏa
  • Mùi: Âm Thổ
  • Thân: Dương Kim
  • Dậu: Âm Kim
  • Tuất: Dương Thổ
  • Hợi: Âm Thủy

Các mối quan hệ giữa 12 Địa Chi là vô cùng phức tạp và quan trọng trong luận đoán:

Sơ đồ Thiên Can Địa Chi

  • Tam Hợp (Tốt):
    • Thân – Tý – Thìn (Thủy cục)
    • Dần – Ngọ – Tuất (Hỏa cục)
    • Tị – Dậu – Sửu (Kim cục)
    • Hợi – Mão – Mùi (Mộc cục)
  • Lục Hợp (Nhị Hợp – Tốt):
    • Tý – Sửu
    • Dần – Hợi
    • Mão – Tuất
    • Thìn – Dậu
    • Tị – Thân
    • Ngọ – Mùi
  • Tứ Hành Xung (Xấu): Gồm bốn nhóm chính, mỗi nhóm có các cặp Tương Xung (Lục Xung – rất xung, xấu):
    • Tý – Ngọ – Mão – Dậu (Tý xung Ngọ, Mão xung Dậu)
    • Dần – Thân – Tị – Hợi (Dần xung Thân, Tị xung Hợi)
    • Thìn – Tuất – Sửu – Mùi (Thìn xung Tuất, Sửu xung Mùi)
  • Tương Hại (Xấu):
    • Tý – Mùi
    • Sửu – Ngọ
    • Dần – Tị
    • Mão – Thìn
    • Thân – Hợi
    • Dậu – Tuất
  • Tương Phá (Xấu):
    • Tý – Dậu
    • Mão – Ngọ
    • Sửu – Thìn
    • Thân – Tị
    • Mùi – Tuất
  • Tương Hình (Xấu):
    • Dần – Tị – Thân (Hình hại vô ơn)
    • Sửu – Mùi – Tuất (Hình hại đặc quyền)
    • Tý – Mão (Hình hại vô lễ)
  • Tự Hình (Xấu):
    • Thìn – Thìn
    • Dậu – Dậu
    • Ngọ – Ngọ
    • Hợi – Hợi

IV. Quy Tắc Kết Hợp Can Chi: Hình Thành Lục Thập Hoa Giáp

Quy tắc kết hợp Can Chi để tạo thành 60 cặp là một điểm then chốt trong việc hình thành bảng can chi ngũ hành. Nguyên lý cơ bản là chỉ có Can Dương kết hợp với Chi Dương, và Can Âm kết hợp với Chi Âm.

1. Can Dương Kết Hợp Địa Chi Dương

Có 5 Can Dương (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) và 6 Chi Dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất). Sự kết hợp này tạo ra 30 cặp Can Chi:

Chi/Can Giáp Bính Mậu Canh Nhâm
Giáp Tý Bính Tý Mậu Tý Canh Tý Nhâm Tý
Dần Giáp Dần Bính Dần Mậu Dần Canh Dần Nhâm Dần
Thìn Giáp Thìn Bính Thìn Mậu Thìn Canh Thìn Nhâm Thìn
Ngọ Giáp Ngọ Bính Ngọ Mậu Ngọ Canh Ngọ Nhâm Ngọ
Thân Giáp Thân Bính Thân Mậu Thân Canh Thân Nhâm Thân
Tuất Giáp Tuất Bính Tuất Mậu Tuất Canh Tuất Nhâm Tuất

2. Can Âm Kết Hợp Địa Chi Âm

Tương tự, có 5 Can Âm (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý) và 6 Chi Âm (Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi). Sự kết hợp này cũng tạo ra 30 cặp Can Chi:

Chi/Can Ất Đinh Kỷ Tân Quý
Sửu Ất Sửu Đinh Sửu Kỷ Sửu Tân Sửu Quý Sửu
Mão Ất Mão Đinh Mão Kỷ Mão Tân Mão Quý Mão
Tị Ất Tị Đinh Tị Kỷ Tị Tân Tị Quý Tị
Mùi Ất Mùi Đinh Mùi Kỷ Mùi Tân Mùi Quý Mùi
Dậu Ất Dậu Đinh Dậu Kỷ Dậu Tân Dậu Quý Dậu
Hợi Ất Hợi Đinh Hợi Kỷ Hợi Tân Hợi Quý Hợi

Như vậy, tổng cộng có 60 cách kết hợp Can Chi, tạo thành một chu kỳ hoàn chỉnh gọi là Lục Thập Hoa Giáp hay Lục Thập Giáp Tý (vì Giáp Tý là cặp khởi đầu). Mỗi Địa Chi khi kết hợp với Thiên Can chỉ có thể tạo ra 5 mệnh nạp âm khác nhau. Ví dụ, tuổi Tý chỉ có thể là Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý và Nhâm Tý, mỗi cặp lại mang một ý nghĩa nạp âm riêng biệt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *